Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển rảnh rỗi hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Nghĩa của từ Rảnh rỗi – Từ điển Việt – Soha tra từ

2. Nghĩa của từ Rỗi – Từ điển Việt

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 29281 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Rỗi – Từ điển Việt – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bài từ dự án mở Từ điển Việt – Việt. Tính từ. ở trạng thái ít hoặc không có việc phải làm. đang rỗi việc: không có thời gian rỗi: Đồng nghĩa: rảnh, rỗi rãi …

3. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 75860 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘rảnh rỗi’ trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Thư viện tài liệu · free; leisured; unoccupied; disengaged · I’ve very little free time · He spends all his spare time on computers · She hasn’t a moment/minute to …

Rãnh rỗi hay rảnh rỗi mới đúng chính tả?

4. Rãnh rỗi hay rảnh rỗi mới đúng chính tả?

  • Tác giả: khủng long tudienmoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 71530 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Rãnh rỗi hay rảnh rỗi mới đúng chính tả tiếng Việt? Không ít lần cặp dấu hỏi (?) và ngã (~) khiến chúng ta cảm thấy bối rối.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cùng Từ Điển Mới tìm hiểu cách viết chính xác nhất để không bị sai chính tả trong văn nói và viết. “Rảnh rỗi” có nghĩa là gì? Từ “rảnh rỗi” là một từ láy nên “ …… xem ngay

Rảnh rỗi hay Rãnh rỗi là đúng chính tả? - Top<span class= khủng long Share.VN” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://topshare.vn/wp-content/uploads/2021/02/Ranh-roi-hay-Ranh-roi-la-dung.jpg”>

5. Rảnh rỗi hay Rãnh rỗi là đúng chính tả? – Top khủng long Share.VN

  • Tác giả: khủng long topshare.vn

  • Ngày đăng khủng long : 6/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 43563 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Rảnh rỗi hay Rãnh rỗi là đúng chính tả? Câu hỏi tưởng chừng như vô cùng đơn giản nhưng lại có rất nhiều người trả lời sai đấy!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 10, 2021 Rãnh theo định nghĩa từ điển Tiếng Việt là để chỉ những cống rãnh, rãnh nước, thông cống rãnh, mương rãnh… · Tương tự như trên, Rỗi cũng là một … Rating: 2.9 · ‎8 votes… xem ngay

Rảnh rỗi - Từ điển - Rung.vn

6. Rảnh rỗi – Từ điển – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 28224 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Rảnh rỗi là gì: Tính từ rảnh (nói khái quát) thì giờ rảnh rỗi đọc báo những lúc rảnh rỗi Đồng nghĩa : rảnh rang, rỗi rãi Trái nghĩa : bận bịu

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 31, 2015 Rảnh rỗi là gì: Tính từ rảnh (nói khái quát) thì giờ rảnh rỗi đọc báo những lúc rảnh rỗi Đồng nghĩa : rảnh rang, rỗi rãi Trái nghĩa : bận …

Rảnh hay rãnh - Rảnh rỗi hay rảnh rỗi là đúng chính tả

7. Rảnh hay rãnh – Rảnh rỗi hay rảnh rỗi là đúng chính tả

  • Tác giả: khủng long ocnhoi.net

  • Ngày đăng khủng long : 9/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 14011 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Rảnh rỗi hay rãnh rỗi mới là cách viết đúng chính tả tiếng việt. Khi nào dùng rãnh và rãnh. Hãy tham khảo ngay bài viết phân tích sau đây

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sep 13, 2020 Rảnh rỗi hay rãnh rỗi là cách dùng đúng. · Rảnh là là tính từ dùng để chỉ một trạng thái nhàn rỗi, không có việc gì làm hoặc không cần gấp gáp …… xem ngay

8. RẢNH RỖI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 5/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 77265 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về RẢNH RỖI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘rảnh rỗi’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

9. “Rãnh rỗi” hay “rảnh rỗi” – Thủ Thuật Phần Mềm

  • Tác giả: khủng long thuthuatphanmem.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 91286 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “Rãnh rỗi” hay “rảnh rỗi”. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Theo từ điển tiếng Việt cũng như các tài liệu chính tả, ngữ pháp chính thống khác, “Rảnh rỗi” là từ chuẩn xác nhất. “Rảnh rỗi” (tiếng anh là free -time) là …… xem ngay

Rảnh Rỗi hay Rãnh Rỗi? Từ nào mới đúng chính tả Tiếng Việt?

10. Rảnh Rỗi hay Rãnh Rỗi? Từ nào mới đúng chính tả Tiếng Việt?

  • Tác giả: khủng long wikikienthuc.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 15295 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhầm lẫn giữa cụm từ “rảnh rỗi hay rãnh rỗi“ đang là vấn đề thường xuyên xảy ra khi nói, viết. Việc viết sai khi biên soạn tài liệu giấy…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Về từ rỗi, theo từ điển Tiếng Việt cũng có nghĩa là: “ở trạng thái không có công việc gì thúc bách phải làm ngay, có nhiều thời gian, không bận bịu bất cứ việc … Rating: 4.5 · ‎4 votes… xem ngay

Từ điển Tiếng Việt "rảnh rỗi" - là gì?

11. Từ điển Tiếng Việt “rảnh rỗi” – là gì?

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 839 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “rảnh rỗi” là gì? Nghĩa của từ rảnh rỗi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Rảnh rỗi ngồi ôn lại chuyện xưa. Phát âm rảnh rỗi. rảnh rỗi. Unoccupied, idle, free …

Từ điển Việt Anh "rảnh rỗi" - là gì?

12. Từ điển Việt Anh “rảnh rỗi” – là gì?

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 6560 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “rảnh rỗi” là gì? Nghĩa của từ rảnh rỗi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Anh online. … rảnh rỗi. rảnh rỗi. Unoccupied, idle, free. vacant. Phát âm rảnh rỗi. nt. Như Rảnh. Rảnh rỗi ngồi ôn lại chuyện xưa.

13. rảnh rỗi trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 92164 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về rảnh rỗi trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i’ve very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta …… xem ngay

khi rảnh rỗi - Từ vựng Hán tự Câu Ngữ pháp Nhật - Mazii

14. khi rảnh rỗi – Từ vựng Hán tự Câu Ngữ pháp Nhật – Mazii

  • Tác giả: khủng long mazii.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 17075 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, … Chi tiết. khi rảnh rỗi. image. ☆ cụm từ. ◇ ひまなとき – 「暇な時」…. xem ngay

Nghĩa của từ 暇 「ひま」 - Mazii

15. Nghĩa của từ 暇 「ひま」 – Mazii

  • Tác giả: khủng long mazii.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 26350 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, … Thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã…. xem ngay

rảnh rỗi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

16. rảnh rỗi – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 5.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 46453 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long rảnh rỗi = free; leisured; unoccupied; disengaged Rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi I’ve very little free time Lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm việc với máy tính He spends all his spare time on computers Bà ấy chẳng có phút nào rảnh rỗi She hasn’t a moment/minute to herself; She hasn’t a moment to spare Trong những lúc rảnh rỗi In one’

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: rảnh rỗi = free; leisured; unoccupied; disengaged Rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi I’ve very little free time Lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm …

17. Đặt câu với từ “rảnh rỗi” – Dictionary (vdict.pro)

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 9/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 3555 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ rảnh rỗi trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến rảnh rỗi trong từ điển Tiếng Việt

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ rảnh rỗi trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến rảnh rỗi trong từ điển Tiếng …… xem ngay

18. đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi – Dictionary (vdict.pro)

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 30198 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi trong từ điển Tiếng Việt

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến đàn bà …

19. Tra từ: 閒 – Từ điển Hán Nôm

  • Tác giả: khủng long hvdic.thivien.net

  • Ngày đăng khủng long : 9/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 19891 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tra từ: 閒 – Từ điển Hán Nôm. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. (Danh) Lúc rảnh rỗi, thời kì không có việc phải làm. ◎Như: “nông nhàn” 農閒 thời kì rảnh việc của nhà …… xem ngay

20. Kết quả tìm kiếm của

  • Tác giả: khủng long korean.dict.naver.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 43259 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ 1. rảnh rỗi. 한가로운. [란 로이]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press … (→뻔하다). [번ː하다]. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. 한만히. Từ điển mở. Rảnh rỗi.