Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của established hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Đồng nghĩa của established – Idioms Proverbs

2. Đồng nghĩa của established – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 36883 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của established – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của established…

  • Xem Ngay

ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

3. ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70300 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. accepted or respected because of having existed for a long period of time…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: established ý nghĩa, định nghĩa, established là gì: 1. accepted or respected because of having existed for a long period of time: 2. used for…. Tìm hiểu thêm….

  • Xem Ngay

4. Đồng nghĩa của establish – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 49595 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của establish – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của establish. Toggle navigation . Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ; Truyện tiếng Anh; Nghĩa là gì: establish establish /is’tæbliʃ/ ngoại động từ. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government: lập chính phủ; to establish ……

  • Xem Ngay

5. Nghĩa của từ Established – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 12/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 15101 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Established – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt. Từ … established act sự kiện đã xác định established data số liệu xác định established fact sự kiện đã xác định Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective secure, fixed, stable, set, entrenched, settled, well-established, rooted, vested, deep-rooted, ingrained, unshakable ……

  • Xem Ngay

ESTABLISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

6. ESTABLISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65858 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: establish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2. to start having a…. Tìm hiểu thêm….

  • Xem Ngay

7. Nghĩa của từ Establish – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 16933 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Establish – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to establish a government. lập chính phủ. to establish diplomatic relations. kiến lập quan hệ ngoại giao. Đặt (ai vào một địa vị…) Chứng minh, xác minh (sự kiện…) Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng…) Chính thức hoá (nhà thờ) Củng cố, làm vững chắc….

  • Xem Ngay

Established là gì, Nghĩa của từ Established | Từ điển Anh - Việt

8. Established là gì, Nghĩa của từ Established | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 76169 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Established là gì: / is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị), Đã xác minh (sự kiện…), Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng…), Đã…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 4 Các từ liên quan. 4.1 Từ đồng nghĩa. 4.1.1 adjective; 4.2 Từ trái nghĩa. 4.2.1 adjective /is´tæbliʃt/ Thông dụng Tính từ Đã thành lập, đã thiết lập Đã được đặt (vào một địa vị) Đã xác minh (sự kiện…) Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng…) Đã chính thức hoá (nhà thờ) Đã định, đã chắc, được ……

  • Xem Ngay

established | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

9. established | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34139 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long established – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: established – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Xem Ngay

Establish là gì, Nghĩa của từ Establish | Từ điển Anh - rung

10. Establish là gì, Nghĩa của từ Establish | Từ điển Anh – rung

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 72747 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Establish là gì: / ɪˈstæblɪʃ /, Ngoại động từ: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị…), chứng minh, xác minh (sự kiện…), Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng…),…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government. lập chính phủ. to establish diplomatic relations. kiến lập quan hệ ngoại giao. Đặt (ai vào một địa vị…) Chứng minh, xác minh (sự kiện…) Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng…) Chính thức hoá (nhà thờ)…

  • Xem Ngay

11. Nghĩa Của Từ Established Là Gì ? (Từ Điển Anh Established

  • Tác giả: khủng long ehef-hanoi.org

  • Ngày đăng khủng long : 10/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67981 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa Của Từ Established Là Gì ? (Từ Điển Anh Established. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-12-31 · Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng. Bài Viết: Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established . Thể Loại: LÀ GÌ. Nguồn Blog là gì: https://ehef-hanoi.org Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established. ehef-hanoi 31/12/2021. 0 0 2 minutes read. Facebook Twitter LinkedIn Tumblr Pinterest Reddit VKontakte Share via Email Print. ehef-hanoi. Website ……

  • Xem Ngay

ESTABLISHED | Phát âm trong tiếng Anh

12. ESTABLISHED | Phát âm trong tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34547 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Phát âm của established. Cách phát âm established trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phát âm của established. Cách phát âm established trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press…

  • Xem Ngay

13. Trái nghĩa của established – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 50549 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của established – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của established…

  • Xem Ngay

định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

14. định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 61159 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: establish – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho establish: 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2. to put someone or…: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Xem Ngay

15. Nhận định Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

  • Tác giả: khủng long thvs.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 7918 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Review Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé. 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-08-12 · Review Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé. 2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Kỹ ……

  • Xem Ngay

Biết gì về ‘Điện Kremlin bay’ và ý nghĩa sự xuất hiện của nó trong …

16. Biết gì về ‘Điện Kremlin bay’ và ý nghĩa sự xuất hiện của nó trong …

  • Tác giả: khủng long plo.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 24350 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long (PLO)- Giới quan sát nhận định việc chiếc “Điện Kremlin bay” xuất hiện trong nhiều cuộc diễn tập gần đây và từng được lên kế hoạch trình diễn trong ngày kỷ niệm chiến thắng 9-5 có thể là thông điệp cảnh báo mà ông Putin gửi đến NATO và đồng minh khối này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 3 hours ago · Sự xuất hiện của chiếc “Điện Kremlin bay” thu hút sự chú ý từ cộng đồng quốc tế, coi đây là dấu hiệu cho thấy căng thẳng chính trị giữa Nga và phương Tây về vấn đề Ukraine có chiều hướng gia tăng. Trong bối cảnh cuộc chiến ở Ukraine leo thang, giới quan sát cho ……

  • Xem Ngay

ambassadorial | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

17. ambassadorial | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 12876 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long ambassadorial – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ambassadorial – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Xem Ngay

Gắn kết cộng đồng từ lễ kết nghĩa anh em của người Ê Đê

18. Gắn kết cộng đồng từ lễ kết nghĩa anh em của người Ê Đê

  • Tác giả: khủng long vov.vn

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 4175 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long VOV.VN – Trong văn hóa của người Ê Đê, lễ kết nghĩa anh em, chị em là một hoạt động mang tính giáo dục, có ý nghĩa gắn kết cộng đồng, xây dựng mối đại đoàn kết giữa các gia đình, dòng họ hay giữa các dân tộc cùng sinh sống tại địa phương.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 10 hours ago · Còn theo ông Y Wem HWing, Phó Chủ tịch UBND huyện Cư Mgar, kết nghĩa anh em là một nghi lễ mang tính nhân văn của người Ê Đê, mang tính giáo dục và kết nối cộng đồng. Việc kết nghĩa giúp 2 người xa lạ trở nên thân thiết như ruột thịt, ……

  • Xem Ngay

19. Đồng nghĩa của more rated – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 2147 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của more rated – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của more rated. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ ; Truyện tiếng Anh; Đồng nghĩa của more rated. Adjective Comparative for scolded, rebuked more graded more classified more measured more weighted more ordered more tiered more stacked more categorized ……

  • Xem Ngay

Tìm Từ Đồng Nghĩa Với May Mắn Là Gì, Nghĩa Của Từ May Mắn, …

20. Tìm Từ Đồng Nghĩa Với May Mắn Là Gì, Nghĩa Của Từ May Mắn, …

  • Tác giả: khủng long udbadajoz.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97259 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ đồng nghĩa là những gì cho May Mắn – Từ điển ABCMay mắn, thành công, lợi thế, windfall, thịnh vượng, midas touch, ơn trời, phá vỡ, manna, serendipity, windfall ơn trời, may mắn, mang lại lợi ích, phước lành,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-05-12 · Nghĩa của từ may mắn – trường đoản cú điển Việt – Soha Tra từ . May (nói khái quát). Chúc lên đường chỉ may mắn! cơ hội may mắn: Trái nghĩa: rủi ro, xui xẻo … Kiếm tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ … Tratu.soha.vn 6 phút trước137 Like. Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau – tiếng Việt Lớp 5 – Lazi.vn. A. Như mong ……

  • Xem Ngay