Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của flora and fauna hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Hướng dẫn học Vocabulary for IELTS_no28: Unit 9.2: The Natural World – Thiên Nhiên – Flora & Fauna

Đồng nghĩa của flora and fauna - Idioms Proverbs

1. Đồng nghĩa của flora and fauna – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 38844

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 71846 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của flora and fauna – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-flora-and-fauna—idioms-proverbs/1698816400

FLORA AND FAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

2. FLORA AND FAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 9/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 75087

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 61076 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. The flora and fauna of a place are its plants and animals. 2. The flora and…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ý nghĩa của flora and fauna trong tiếng Anh. flora and fauna. noun [ plural ] biology, environment specialized uk / ˌflɔː.rə ən ˈfɔː.nə / us / ˌflɔːr.ə ən ˈfɑː.nə /. The flora and fauna of a place are its plants and animals. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/flora-and-fauna–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698816401

Đồng nghĩa của flora and fauna - Idioms Proverbs

3. Đồng nghĩa của flora and fauna – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 91243

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 56706 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của flora and fauna – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Languages. Synonym of flora and fauna Antonym of flora and fauna Sinonimo di flora and fauna Contrario di flora and fauna Sinônimo de flora and fauna Antonym de flora and fauna Sinónimo de flora and fauna Antonino de flora and fauna Synonyme de flora and fauna Antonym de flora and fauna Từ đồng nghĩa của flora and fauna Từ trái ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-flora-and-fauna—idioms-proverbs/1698816402

Động vật hoang dã. the world of anquestion #trởvềvớilịchsử #dr voi

  • Tác giả: khủng long Trở về với Lịch Sử

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 264485

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 22335 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

flora and fauna Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases

4. flora and fauna Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 68046

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 88282 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về flora and fauna Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: flora and fauna Plant life and wildlife, collectively. She’s a scientist, studying the flora and fauna in this region. See also: and flora and fauna plants and animals. The magazine story described the flora and fauna of Panama. We went for a hike in the Finnish wilderness hoping to learn all about the local flora and fauna. See also: and See ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/flora-and-fauna-thanh-ngu-tuc-ngu-slang-phrases/1698816403

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

5. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 26/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 20661

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 79939 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘flora and fauna’ trong từ điển Lạc Việt Learn English … Đồng nghĩa – Phản nghĩa. flora and fauna | flora and fauna (n) wildlife, nature, natural world, environment, biota ©2022 Lạc Việt. Điều khoản sử dụng |…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698816404

FAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

6. FAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 12951

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4053 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. all the animals that live wild in a particular area: 2. all the animals…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The bird fauna is dominated by plovers and passerines while waterfowl (geese, ducks, and loons) are found only in river valleys and on lakes. Từ Cambridge English Corpus. This illustrates the differences in parasite faunas between juveniles in adjacent nursery ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698816405

Tiếng ếch kêu ngoài đồng Frog Sound

  • Tác giả: khủng long Đỗ Đức Quyền TV

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 47390

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 74616 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

FLORA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

7. FLORA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 7683

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98284 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. all the plants of a particular place or from a particular time in history…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: flora ý nghĩa, định nghĩa, flora là gì: 1. all the plants of a particular place or from a particular time in history: 2. all the bacteria…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/flora–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698816406

fauna | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

8. fauna | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 98912

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 61533 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long fauna – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: fauna – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698816407

Đâu là sự khác biệt giữa "flora" và "fauna" ? | HiNative

9. Đâu là sự khác biệt giữa “flora” và “fauna” ? | HiNative

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 78858

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 18995 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Đồng nghĩa với flora

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Gejemica. 14 Thg 2 2018. Tiếng Anh (Anh) Tiếng Anh (Mỹ) flora are plants, fungi and bacteria fauna are animals. flora are plants, fungi and bacteria. fauna are animals. Xem bản dịch. Report copyright infringement….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dau-la-su-khac-biet-giua-flora-va-fauna—hinative/1698816408

Cậu Bé Mồ Côi Với Ước Mơ Làm Giàu Từ Nuôi Gà | Nguyễn Viết Hòa

  • Tác giả: khủng long Nguyễn Viết Hoà Chủ Tịch Võ Đường Ngọc Hòa

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 376248

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 22488 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Fauna là gì, Nghĩa của từ Fauna | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

10. Fauna là gì, Nghĩa của từ Fauna | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 6/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 79938

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 33642 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Fauna là gì: / ´fɔ:nə /, Danh từ, số nhiều faunas, .faunae: hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí, Cơ khí & công trình: hệ động vật, Kinh…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: often prompts an urgent or emergent visit to a clinician. This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic and. which, if not recognized and managed promptly, may result. in persistent hearing loss and tinnitus and reduced patient. quality of life….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna-la-gi-nghia-cua-tu-fauna–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698816409

Nghĩa của từ Flora - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Flora – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 7/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 52672

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 35204 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Flora – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: EN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-flora—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698816410

FAUNA - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

12. FAUNA – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 67375

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94262 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về FAUNA – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Most protected areas are intended for the conservation of flora and fauna. There are five protected use designations awarded to streams that support the maintenance and propagation of fish species and suitable habitat for flora and fauna. Other fauna includes arctic fox, polar wolf, polar bear, and arctic hare….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698816411

Gà Nở Được 5 Ngày Thì Đi Hết Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục | Nguyễn Viết Hòa

  • Tác giả: khủng long Nguyễn Viết Hoà Chủ Tịch Võ Đường Ngọc Hòa

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 18365

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 51077 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

FLORA - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

13. FLORA – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 52792

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 31597 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về FLORA – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The basic geological characteristic of the mountains is karst; flora and fauna are abundant. The abundance and variety of the woodland flora and fauna is outstanding. There is some threat to the ecosystems from introduced flora and fauna. Also, he was developing a concept on genetic unity of flora and fauna….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/flora—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698816412

fauna trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

14. fauna trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 26848

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 96303 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về fauna trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Fauna includes various species of seabirds, three endemic species of lizard (Ameiva desechensis, Anolis desechensis and Sphaerodactylus levinsi), introduced goats and rats, and a population of rhesus monkeys (Macaca mulatta) introduced from Cayo Santiago in 1967 as part of a ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet–glosbe/1698816413

una Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs

15. una Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 79130

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 9454 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về una Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ una. … avifauna avifauna /,eivi’fɔ:nə/ danh từ. hệ chim (của một vùng, một xứ) una Thành ngữ, tục ngữ. flora and fauna Idiom(s): flora and fauna Theme: LIFE plants and animals. (Latin. Fixed order.) • ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/una-thanh-ngu-tuc-ngu-slang-phrases—idioms-proverbs/1698816414

Làm giàu từ nuôi gà: Tập 3 | Nghe và không nghe | Nguyễn Viết Hòa

  • Tác giả: khủng long Nguyễn Viết Hoà Chủ Tịch Võ Đường Ngọc Hòa

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 752698

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 28977 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Định nghĩa của từ

16. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 28/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 59011

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 29515 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘fauna’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt … Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – Việt. fauna [‘fɔ:nə] | danh từ. toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật. the fauna of East Africa. quần động vật của Đông Phi ©2022 Lạc Việt….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dinh-nghia-cua-tu-/1698816415

fauna trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

17. fauna trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: khủng long gauday.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 41151

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 73879 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long The fauna of New Zealand has evolved in isolation for millions of years without the presence of mammals (apart from

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 02, 2022 · The Great Himalayan National Park is a habitat to numerous flora and more than 375 fauna species, including approximately 31 mammals, 181 birds, 3 reptiles, 9 amphibians, 11 annelids, 17 mollusks and 127 insects….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/fauna-trong-tieng-tieng-viet–tieng-anh-tieng-viet–glosbe/1698816416

Nghĩa của từ Vegetation - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

18. Nghĩa của từ Vegetation – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 72149

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 51428 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Vegetation – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. herbivorous , phytophagous , vegetarian , verdant , verdurous. noun. flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure. Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-vegetation—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698816417

Tuyển Tập Những Bài Thánh Ca Tận Hiến Hay Và Ý Nghĩa Nhất 2022 | Nhiều Ca Sĩ || Thánh Ca Ơn Gọi

  • Tác giả: khủng long 2069_Trần Văn Tuyển

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 872576

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 51331 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

rainforest canopy trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge Dictionary

19. rainforest canopy trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 31763

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 38717 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các ví dụ của rainforest canopy trong câu, cách sử dụng. 18 các ví dụ: Doubling the estimate of invertebrate biomass in a rainforest canopy. – Our…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Các ví dụ của rainforest canopy trong câu, cách sử dụng. 18 các ví dụ: Doubling the estimate of invertebrate biomass in a rainforest canopy. – Our……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/rainforest-canopy-trong-cau–cac-cau-vi-du-tu-cambridge-dictionary/1698816418