Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của help hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)

Đồng nghĩa của help - Idioms Proverbs

1. Đồng nghĩa của help – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 7686

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 25407 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của help – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-help—idioms-proverbs/1698816300

HELP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

2. HELP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 1/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 82813

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 53982 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to make it possible or easier for someone to do something, by doing part of…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: help ý nghĩa, định nghĩa, help là gì: 1. to make it possible or easier for someone to do something, by doing part of the work yourself or…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/help–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698816301

180 từ đồng nghĩa của từ Help Ý nghĩa của sự Help

3. 180 từ đồng nghĩa của từ Help Ý nghĩa của sự Help

  • Tác giả: khủng long anhnguvn.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 41606

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 72386 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 180 từ đồng nghĩa của từ Help Một từ khác cho

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 180 từ đồng nghĩa của từ Help Một từ khác cho “Help” là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các từ đồng nghĩa “Help” khác nhau trong tiếng Anh với các ví dụ. Tìm hiểu những từ đồng nghĩa này cho “Help” để cải thiện tiếng Anh của bạn….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/180-tu-dong-nghia-cua-tu-help-y-nghia-cua-su-help/1698816302

Chiến thuật làm dạng bài tìm từ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA

  • Tác giả: khủng long Trang Anh English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 135470

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 14335 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa của help - Idioms Proverbs

4. Đồng nghĩa của help – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 49173

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 43596 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của help – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà. lady help: người giúp việc bà chủ nhà; mother’s help: bà bảo mẫu; ngoại động từ. giúp đỡ, cứu giúp. to someone out of a difficulty: giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn; to help someone across a stream: giúp ai đi qua dòng suối…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-help—idioms-proverbs/1698816303

Ý nghĩa của help trong Từ điển tiếng Anh Mỹ Essential

5. Ý nghĩa của help trong Từ điển tiếng Anh Mỹ Essential

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 25337

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 15204 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to do something for someone: 2. to provide advice, money, support, etc. to…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: help – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho help: 1. to do something for someone: 2. to provide advice, money, support, etc. to make it possible or…: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ – Cambridge Dictionary. Webster. Webster….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/y-nghia-cua-help-trong-tu-dien-tieng-anh-my-essential/1698816304

help | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

6. help | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 59086

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 41134 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long help – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: help – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/help–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698816305

Từ đồng nghĩa – Ngữ văn 7 – Cô Trương San (HAY NHẤT)

  • Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 949163

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 34476 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Đồng nghĩa của helps - Idioms Proverbs

7. Đồng nghĩa của helps – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 19908

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 15994 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của helps – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa: aid, assist, avail, avoid, benefit, deter, keep from, lend a hand, prevent, relieve, Trái nghĩa: disturb , hinder , interfere , obstruct , Verb…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-helps—idioms-proverbs/1698816306

Nghĩa của từ Help - Từ điển Anh - Việt

8. Nghĩa của từ Help – Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 26/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 98723

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 53429 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Help – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Danh từ. Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích. to need someone’s help. cần sự giúp đỡ của ai. to give help to someone. giúp đỡ ai. to cry ( call) for help. kêu cứu, cầu cứu. help! help !…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-help—tu-dien-anh—viet/1698816307

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa …

9. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 9/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 5641

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 18480 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long help yourself – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của help yourself trong tiếng Anh help yourself Thesaurus > to take something from someone > help yourself…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tu-dong-nghia-cac-tu-dong-nghia-va-trai-nghia-/1698816308

PHÊ PHÁN REALISM: Từ Quan hệ Quốc tế đến Đời sống Chính trị | Triết học Đại chúng | Hội Đồng Cừu

  • Tác giả: khủng long Hội Đồng Cừu

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 521115

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 8967 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa của with the help of - Idioms Proverbs

10. Đồng nghĩa của with the help of – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 59688

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1734 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của with the help of – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của with the help of…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-with-the-help-of—idioms-proverbs/1698816309

Nghĩa của từ Helping - Từ điển Anh - Việt

11. Nghĩa của từ Helping – Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 17719

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67236 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Helping – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. allowance , course , dollop , meal , order , piece , plateful , ration , serving , share , mess , portion , adjunct , adjuvant , ancillary , auxiliary , considerate , cooperative , obliging , subsidiary. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Helping ». Từ điển: Thông dụng | Kinh tế….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-helping—tu-dien-anh—viet/1698816310

Đồng nghĩa của found help - Idioms Proverbs

12. Đồng nghĩa của found help – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 50903

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26852 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của found help – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của found help…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-found-help—idioms-proverbs/1698816311

Nghĩa tình đồng bào của người Việt từ Ukraine sang Ba Lan | THDT

  • Tác giả: khủng long Truyền Hình Đồng Tháp

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 565967

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 8828 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

A CRY FOR HELP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

13. A CRY FOR HELP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 75328

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54498 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a way of saying that you need help: 2. a way of saying that you need help:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a cry for help ý nghĩa, định nghĩa, a cry for help là gì: 1. a way of saying that you need help: 2. a way of saying that you need help: . Tìm hiểu thêm. Từ điển…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/a-cry-for-help–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698816312

Từ đồng nghĩa với help - Tin tức mới nhất<span class= khủng long 24h qua – VnExpress” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://luyenthiielts.com/wp-content/uploads/2020/10/hoc-tieng-anh-ielst-19-770×300.jpg”>

14. Từ đồng nghĩa với help – Tin tức mới nhất khủng long 24h qua – VnExpress

  • Tác giả: khủng long vnexpress.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 52507

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 73064 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ đồng nghĩa với help – Để chỉ hành động giúp đỡ, hỗ trợ, bạn có thể dùng từ “assist” hay “aid”.  – VnExpress.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với help – Để chỉ hành động giúp đỡ, hỗ trợ, bạn có thể dùng từ “assist” hay “aid”. – VnExpress. Thứ năm, 30/6/2022…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-help—tin-tuc-moi-nhat-24h-qua—vnexpress/1698816313

Đồng nghĩa của of great help - Idioms Proverbs

15. Đồng nghĩa của of great help – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 11325

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 40691 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của of great help – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Beneficial, or of great help greatly appreciated beneficial advantageous good favorable favourable profitable expedient positive constructive fruitful helpful useful valuable instrumental opportune productive propitious supportive auspicious behooveful benefic beneficent benignant effective gainful of assistance of benefit of use suitable ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-of-great-help—idioms-proverbs/1698816314

Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7

  • Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 392174

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 79628 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

động từ HELP | Cộng đồng Học sinh Việt Nam - HOCMAI

16. động từ HELP | Cộng đồng Học sinh Việt Nam – HOCMAI

  • Tác giả: khủng long diendan.hocmai.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 65295

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 61713 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Sau động từ HELP là động từ nguyên mẫu có TO hay là :pđộng từ thêm ING [email protected]):cool:Động Từ MIND có nghĩa là gì [email protected]) :khi (31)::khi (31)::khi (31)::Mloa_loa:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mar 18, 2012 · 18 Tháng ba 2012. #2. *To help sb to do sth = To help sb do sth: giúp ai làm gì. – Help thường đi với động từ ở dạng Inf, nhưng nó cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp. – Cấu trúc To help sb to do sth hay To help sb do sth đều có nghĩa là ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-tu-help–cong-dong-hoc-sinh-viet-nam—hocmai/1698816315

Tra từ help - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

17. Tra từ help – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 26/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 23503

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 68839 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long help = help danh từ sự giúp đỡ hoặc được giúp đỡ sự cứu giúp, sự giúp ích to need someone’s help cần sự giúp đỡ của ai thank you for all your kind help cám ơn anh đã tận tình giúp đỡ can I be of ( any ) help to you ? tôi có thể giúp gì được cho anh? the map wasn’t much help bản đồ không giúp ich gì được lắm she came to our hel

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà lady help người giúp việc bà chủ nhà mother’s help bà bảo mẫu ngoại động từ giúp đỡ, cứu giúp to someone out of a difficulty giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn to help someone across a stream giúp ai đi qua dòng suối…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-help—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698816316

Nghĩa của từ Support - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

18. Nghĩa của từ Support – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 31773

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 564 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Support – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Người ủng hộ; người cổ vũ. the chief support of the cause. người ủng hộ chính của sự nghiệp. Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống. the sole support of one’s old age. người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già. in support. đội dự bị ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-support—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698816317

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 655651

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 30480 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

19. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 52068

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 7749 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the servants were more of a hindrance than a help ( to me ) các người hầu cản trở nhiều hơn là giúp (tôi) you’re a great help , I must say ! phải nói là cậu cũng được việc gớm! (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà. the help hasn’t come this morning. sáng nay người giúp việc không đến. lady help….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698816318