Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của presenter hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ đồng nghĩa – Ngữ văn 7 – Cô Trương San (HAY NHẤT)

Trái nghĩa của presenter - Idioms Proverbs

1. Trái nghĩa của presenter – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 16109

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 33582 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của presenter – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-presenter—idioms-proverbs/1698822500

PRESENTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

2. PRESENTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 11648

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 60291 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. someone who introduces a television or radio show: 2. someone who…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: presenter ý nghĩa, định nghĩa, presenter là gì: 1. someone who introduces a television or radio show: 2. someone who introduces a television or…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698822501

presenter | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

3. presenter | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 93777

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 59021 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long presenter – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: presenter – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698822502

Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)

  • Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 676776

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 60192 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Phát âm tiếng Anh của presenter - Cambridge University …

4. Phát âm tiếng Anh của presenter – Cambridge University …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 22288

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 43858 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Phát âm của presenter. Cách phát âm presenter trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phát âm của presenter. Cách phát âm presenter trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phat-am-tieng-anh-cua-presenter—cambridge-university-/1698822503

Presenter là gì, Nghĩa của từ Presenter | Từ điển Anh - Rung.vn

5. Presenter là gì, Nghĩa của từ Presenter | Từ điển Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 88575

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73017 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Presenter là gì: / pri´zentə /,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: xin chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”. We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh. Chi tiết. Huy Quang, Bói Bói….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter-la-gi-nghia-cua-tu-presenter–tu-dien-anh—rungvn/1698822504

presenter – Wiktionary tiếng Việt

6. presenter – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 56820

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83917 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về presenter – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tiếng Anh: ·(Từ Anh, nghĩa Anh) Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter–wiktionary-tieng-viet/1698822505

Chiến thuật làm dạng bài tìm từ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA

  • Tác giả: khủng long Trang Anh English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 829016

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 69832 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

7. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 65670

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 39772 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘presenter’ trong từ điển Lạc Việt … Đồng nghĩa – Phản nghĩa. presenter | presenter (n) announcer, broadcaster, anchor, host, newscaster, TV presenter, radio presenter ©2022 Lạc Việt. Điều khoản sử dụng |…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698822506

Nghĩa của từ Presenter - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

8. Nghĩa của từ Presenter – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 41447

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 32928 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Presenter – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-presenter—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698822507

Trái nghĩa của presenter - Idioms Proverbs

9. Trái nghĩa của presenter – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 82314

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 29121 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của presenter – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của presenter…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-presenter—idioms-proverbs/1698822508

Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7

  • Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 950470

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 23202 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Presenter Là Gì, Nghĩa Của Từ Presenter, Nghĩa Của Từ Presenter …

10. Presenter Là Gì, Nghĩa Của Từ Presenter, Nghĩa Của Từ Presenter …

  • Tác giả: khủng long pokimobile.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 11592

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32866 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long quý người mua vẫn khi nào phát hiện nhiều từ Presenter vào trường hợp tiếp xúc trong Tiếng anh chưa ? Cách phạt âm của nhiều từ bỏ Presenter là gì ? Định nghĩa của nhiều từ Presenter vào câu giờ Anh là gì ? Cách sử dụng của nhiều từ bỏ Presenter là như […]

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2. lấy một ví dụ Anh Việt. Để hiểu hơn về ý nghĩa thâm thúy của từ Presenter trong giờ đồng hồ đeo tay anh là gì thì bạn lướt qua hồ hết ví dụ rõ ràng ngay lập tức dưới đây của timnhaviet.vn nhé .Ví dụ :Susan, a TV presenter and one-time journacác mục, made the announcement last week….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter-la-gi-nghia-cua-tu-presenter-nghia-cua-tu-presenter-/1698822509

Nghĩa của từ Present - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Present – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 16/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 32694

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 88383 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Present – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: đưa một bản kiến nghị. to present a cheque for payment. nộp séc để lĩnh tiền. Bày tỏ, trình bày, biểu thị, ngỏ lời. to present the question very clearly. trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng. Trình diện (người); xuất hiện, ló ra, nảy ra (về một dịp, một giải pháp..) Trình ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-present—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698822510

presenter | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung …

12. presenter | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 63147

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 87341 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long someone who introduces a television or radio show: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: presenter – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho presenter: someone who introduces a television or radio show: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter–dinh-nghia-trong-tu-dien-cambridge-tieng-anh-trung-/1698822511

PHÊ PHÁN REALISM: Từ Quan hệ Quốc tế đến Đời sống Chính trị | Triết học Đại chúng | Hội Đồng Cừu

  • Tác giả: khủng long Hội Đồng Cừu

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 905345

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 35323 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Đồng nghĩa của present day - Idioms Proverbs

13. Đồng nghĩa của present day – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 22721

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 28626 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của present day – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của present day Adjective present contemporary modern ad hoc already at this moment begun being coeval commenced contemporaneous current even now existent existing extant for the time being going on immediate in duration in process instant just now new now nowadays prompt started today topical under consideration up-to-date…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-present-day—idioms-proverbs/1698822512

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của act …

14. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của act …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 77950

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 5474 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long act – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: act – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tu-dong-nghia-cac-tu-dong-nghia-va-trai-nghia-cua-act-/1698822513

Presentee là gì, Nghĩa của từ Presentee | Từ điển Anh - Rung.vn

15. Presentee là gì, Nghĩa của từ Presentee | Từ điển Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 65896

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 92700 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Presentee là gì: / ¸prezən´ti: /, Danh từ: người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào…); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến,…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 /¸prezən´ti:/; 2 Thông dụng. 2.1 Danh từ. 2.1.1 Người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào…); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến; 2.1.2 (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo…); 2.1.3 Người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presentee-la-gi-nghia-cua-tu-presentee–tu-dien-anh—rungvn/1698822514

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 163406

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 44212 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

presenter trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Glosbe

16. presenter trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng … – Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 951

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 97536 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về presenter trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng … – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Kiểm tra các bản dịch ‘presenter’ sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch presenter trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. … (trong một trong 1905 bài báo của ông) và Marian Smoluchowski … cho đến khi Hội đồng Bảo an thực hiện các biện pháp cần thiết để duy trì ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/presenter-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng—-glosbe/1698822515

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

17. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 59391

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 76826 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Présenter un ami. giới thiệu một người bạn. Présenter qqn pour un emploi. tiến cử ai vào một công việc. biểu thị, tỏ. Présenter ses respects. tỏ lòng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698822516

Nghĩa Của Từ Presenter - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi

18. Nghĩa Của Từ Presenter – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi

  • Tác giả: khủng long hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 76047

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 62155 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Presenter Là Gì – Nghĩa Của Từ Presenter

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 01, 2022 · Nâng cấp vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bài Viết: Presenter là gì Học những từ bạn cần phải tiếp xúc một cách thức thức trẻ khỏe và mạnh mẽ và tự tin. Xem Ngay: Skyway Là Gì – Lật Ngửa Ván Bài The paternalistic và somewhat condescending presenter now became the knowledgeable cá thể of rock ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-presenter—co-nghia-la-gi-y-nghia-la-gi/1698822517

90 ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 178994

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 76829 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

PRESENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

19. PRESENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 57197

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 10677 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về PRESENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “present”: present. English. acquaint; award; confront; deliver; demo; demonstrate; exhibit; face; gift; … Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/present—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698822518