Nội dung chính
- 1 Top khủng long 18 từ đồng nghĩa của smoothly tuyệt nhất 2022
- 2 Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)
- 3 1. Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs
- 4 2. SMOOTHLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
- 5 3. Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs
- 6 Chiến thuật làm dạng bài tìm từ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA
- 7 4. smoothly | định nghĩa trong Từ điển Người học
- 8 5. Nghĩa của từ Smoothly – Từ điển Anh – Việt
- 9 6. smoothly trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe
- 10 Từ đồng nghĩa – Ngữ văn 7 – Cô Trương San (HAY NHẤT)
- 11 7. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
- 12 8. Nghĩa của từ Smooth – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
- 13 9. SMOOTH – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 14 Nghĩa tình đồng bào của người Việt từ Ukraine sang Ba Lan | THDT
- 15 10. Trái nghĩa của smooth – Idioms Proverbs
- 16 11. Tra từ smooth – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
- 17 12. 2022 Smoothly Là Gì – Nghĩa Của Từ Smoothly – Tiensok
- 18 200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
- 19 13. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
- 20 14. “smooth operator” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
- 21 15. SMART – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 22 PHÊ PHÁN REALISM: Từ Quan hệ Quốc tế đến Đời sống Chính trị | Triết học Đại chúng | Hội Đồng Cừu
- 23 16. 105 từ đồng nghĩa cho Simple có đươn giản không?
- 24 17. Gall vs. Gaul: Định nghĩa và ví dụ – Grammarly
- 25 18. Smooth – Từ điển số
Top khủng long 18 từ đồng nghĩa của smoothly tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của smoothly hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)
Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 591296
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 60216 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
1. Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 18/5/2021
Lượt xem: khủng long 25617
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 99083 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-smoothly—idioms-proverbs/1698819900
2. SMOOTHLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 10/5/2021
Lượt xem: khủng long 61334
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 36119 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. easily and without interruption or difficulty: 2. without any sudden…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: smoothly ý nghĩa, định nghĩa, smoothly là gì: 1. easily and without interruption or difficulty: 2. without any sudden movements or changes: 3…. Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smoothly–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698819901
3. Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 23/6/2021
Lượt xem: khủng long 55501
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 60261 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của smoothly – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: smoothly smoothly. phó từ. một cách êm ả; một cách trôi chảy….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-smoothly—idioms-proverbs/1698819902
Chiến thuật làm dạng bài tìm từ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA
Tác giả: khủng long Trang Anh English
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 493221
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 35424 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
4. smoothly | định nghĩa trong Từ điển Người học
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 23/6/2021
Lượt xem: khủng long 56541
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 15017 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. to happen without any problems or difficulties: 2. without any sudden…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: smoothly – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho smoothly: 1. to happen without any problems or difficulties: 2. without any sudden movements or changes: : Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smoothly–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc/1698819903
5. Nghĩa của từ Smoothly – Từ điển Anh – Việt
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 3/4/2021
Lượt xem: khủng long 31242
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 8487 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Smoothly – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-smoothly—tu-dien-anh—viet/1698819904
6. smoothly trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe
Tác giả: khủng long vi.glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Lượt xem: khủng long 38359
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94768 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về smoothly trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Thêm. Gốc từ. An ice-skating couple glide smoothly together in a rink. Một đôi vận động viên trượt băng nghệ thuật cùng nhau lướt nhẹ trên sân băng. jw2019. While most of U.S.-Canada trade flows smoothly, there are occasionally bilateral trade disputes, particularly in the agricultural and cultural fields….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smoothly-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet—glosbe/1698819905
Từ đồng nghĩa – Ngữ văn 7 – Cô Trương San (HAY NHẤT)
Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 637066
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 37864 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
7. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Lượt xem: khủng long 16689
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 66462 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘smoothly’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Bình luận của tôi; Tin nhắn; Cùng học ngoại ngữ … Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – Việt. smoothly [‘smu:ðli] |…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698819906
8. Nghĩa của từ Smooth – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 11/8/2021
Lượt xem: khủng long 68468
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 6202 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Smooth – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) smooth somebody’s path. làm cho ai tiến bộ dễ dàng hơn. smooth somebody’s ruffled feathers. làm nguôi, xoa dịu. smooth something away. dàn xếp. smooth something over. che giấu, lấp liếm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-smooth—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698819907
9. SMOOTH – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: khủng long www.babla.vn
Ngày đăng khủng long : 10/2/2021
Lượt xem: khủng long 31820
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 19032 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về SMOOTH – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘smooth’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smooth—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698819908
Nghĩa tình đồng bào của người Việt từ Ukraine sang Ba Lan | THDT
Tác giả: khủng long Truyền Hình Đồng Tháp
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 133070
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 46027 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
10. Trái nghĩa của smooth – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 8/5/2021
Lượt xem: khủng long 98128
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 37269 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của smooth – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trái nghĩa của smooth – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: smooth smooth /smu:ð/. tính từ. nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. sea as smooth as a mill-pond: biển lặng. smooth hair: tóc mượt. trôi chảy, êm thấm. a smooth crossing: một cuộc đi biển yên sóng lặng….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-smooth—idioms-proverbs/1698819909
11. Tra từ smooth – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
Tác giả: khủng long 7.vndic.net
Ngày đăng khủng long : 29/7/2021
Lượt xem: khủng long 68432
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 99644 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long smooth = smooth tính từ nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượt trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ a smooth crossing một cuộc đi biển yên sóng lặng êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng) smooth custard món kem sữa nhuyễn
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu: a smooth time: thời gian hết sức thú vị: smooth face: mặt làm ra vẻ thân thiện: in smooth water(s) thuận buồm xuôi gió; trôi chảy: danh từ: sự vuốt cho mượt: to give one’s hair a smooth: vuốt tóc cho mượt : phần nhẵn (của cái gì)…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-smooth—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698819910
12. 2022 Smoothly Là Gì – Nghĩa Của Từ Smoothly – Tiensok
Tác giả: khủng long tiensok.com
Ngày đăng khủng long : 28/2/2021
Lượt xem: khủng long 81846
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 8174 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về 2022 Smoothly Là Gì – Nghĩa Của Từ Smoothly – Tiensok. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 18, 2022 · 2022 Smoothly Là Gì – Nghĩa Của Từ Smoothly. Tháng Một 18, 2022 Bởi admin. br>. Nghe cách phát âm. Nghe cách phát âm. đầu tiên / Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thành / 2 Xu hướng 2.1 Trạng từ 2.1.1 Một cách êm ái, nhẹ nhàng; một phương pháp trôi chảy / Phiên âm này đang chờ bạn ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/2022-smoothly-la-gi—nghia-cua-tu-smoothly—tiensok/1698819911
200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 621238
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 84796 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
13. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 7/6/2021
Lượt xem: khủng long 97879
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 76207 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tính từ. nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. sea as smooth as a mill-pond. biển lặng. smooth hair. tóc mượt. trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ. a smooth crossing. một cuộc đi biển yên sóng lặng….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698819912
14. “smooth operator” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Tác giả: khủng long hinative.com
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Lượt xem: khủng long 75754
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 99852 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Định nghĩa smooth operator
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: jimpjorps. 5 Thg 11 2017. Tiếng Anh (Mỹ) smooth operator = una persona que trabaja hábilmente y suavemente, especialmente alguien que tiene un talento especial con persuasión o negociación. smooth operator = una persona que trabaja hábilmente y suavemente, especialmente alguien que tiene un talento especial con persuasión o negociación….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smooth-operator-co-nghia-la-gi—cau-hoi-ve-tieng-anh-(my)/1698819913
15. SMART – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: khủng long www.babla.vn
Ngày đăng khủng long : 6/5/2021
Lượt xem: khủng long 93004
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 63021 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về SMART – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc. … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “smart”: smart. English. ache; bright; chic; fresh; hurt; impertinent; impudent; ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smart—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698819914
PHÊ PHÁN REALISM: Từ Quan hệ Quốc tế đến Đời sống Chính trị | Triết học Đại chúng | Hội Đồng Cừu
Tác giả: khủng long Hội Đồng Cừu
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 919820
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 70182 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
16. 105 từ đồng nghĩa cho Simple có đươn giản không?
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 17/5/2021
Lượt xem: khủng long 57074
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82061 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 105 từ đồng nghĩa cho Simple ý nghĩa là một tính từ mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc dễ làm, không khó
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Học những từ đồng nghĩa Simple này sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh của mình. 105 từ đồng nghĩa cho Continue – Tiếp Tục ? Ý nghĩa của “Simple”: “Simple” là một tính từ mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc dễ làm, không khó….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/105-tu-dong-nghia-cho-simple-co-duon-gian-khong/1698819915
17. Gall vs. Gaul: Định nghĩa và ví dụ – Grammarly
Tác giả: khủng long grammarly.vn
Ngày đăng khủng long : 28/7/2021
Lượt xem: khủng long 92042
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 20012 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Gall và gaul là hai từ thường bị nhầm lẫn do được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần và có ý nghĩa khác nhau. Nói cách khác, chúng là từ đồng âm. Trong
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 08, 2022 · Gall và gaul là hai từ thường bị nhầm lẫn do được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần và có ý nghĩa khác nhau.Nói cách khác, chúng là từ đồng âm.Trong bài viết này, hãy cùng xem xét các ý nghĩa khác nhau của gall và gaul, nguồn gốc của hai từ này và một vài ví dụ về cách sử dụng đúng của chúng trong câu….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/gall-vs-gaul-dinh-nghia-va-vi-du—grammarly/1698819916
18. Smooth – Từ điển số
Tác giả: khủng long tudienso.com
Ngày đăng khủng long : 2/8/2021
Lượt xem: khủng long 88329
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 30585 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Smooth trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Smooth tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (n) Thẳng trơn, chạy đều, tròn, mịn Tiếng Anh có nghĩa là Smooth. Ý nghĩa – Giải thích Smooth nghĩa là (n) Thẳng trơn, chạy đều, tròn, mịn. Đây là cách dùng Smooth. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất khủng long năm 2022. Tổng kết. Trên đây là thông ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/smooth—tu-dien-so/1698819917
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000