Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa trong tiếng anh competition hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

COMPETITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

1. COMPETITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 28292

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40627 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a situation in which someone is trying to win something or be more…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competition ý nghĩa, định nghĩa, competition là gì: 1. a situation in which someone is trying to win something or be more successful than someone else…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competition–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698848800

COMPETITIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

2. COMPETITIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 83522

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 32270 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. involving competition: 2. wanting very much to win or be more successful…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competitive ý nghĩa, định nghĩa, competitive là gì: 1. involving competition: 2. wanting very much to win or be more successful than other people: 3…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competitive–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698848801

competition | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

3. competition | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 16/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 21180

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 75512 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long competition – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competition – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competition–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698848802

Từ đồng nghĩa – Từ trái nghĩa – Ngữ Văn 7 – Cô Phạm Lan Anh (DỄ HIỂU NHẤT)

  • Tác giả: khủng long VietJack TV Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 665894

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 72826 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

competition | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng …

4. competition | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 83381

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 17981 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. an event in which people try to win something by being the best, fastest…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competition – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho competition: 1. an event in which people try to win something by being the best, fastest, etc. 2. a situation in…: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ – Cambridge Dictionary. Webster. Webster….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competition–dinh-nghia-trong-tu-dien-essential-tieng-/1698848803

Định nghĩa của từ

5. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 28/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 82516

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 35578 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competition ( kŏ mp ĭ-tĭshʹən) noun. 1. The act of competing, as for profit or a prize; rivalry. 2. A test of skill or ability; a contest: a skating competition. 3. Rivalry between two or more businesses striving for the same customer or market. 4. A competitor: The competition has cornered the ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dinh-nghia-cua-tu-/1698848804

COMPETITOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

6. COMPETITOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 13571

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 35912 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a person, team, or company that is competing against others: 2. a person…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competitor ý nghĩa, định nghĩa, competitor là gì: 1. a person, team, or company that is competing against others: 2. a person, team, or company that…. Tìm ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competitor–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698848805

Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)

  • Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 562333

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 23572 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

COMPETITION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

7. COMPETITION – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 26/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 97580

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 77960 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về COMPETITION – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘competition’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “competition”: competition. English. challenger; competitor; contender; contention; contest; ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competition—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698848806

Nghĩa của từ Competition - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

8. Nghĩa của từ Competition – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 74001

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47814 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Competition – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sự tranh chấp. Giải thích VN: Trên mạng, đây là sự tranh chấp giữa các trạm để có cơ hội dùng một tuyến truyền thông hoặc tài nguyên mạng. Theo một nghĩa nào đó, tình trạng tranh chấp mô tả một tình huống ở đó hai hay nhiều thiết bị cố truyền cùng một lúc, do đó ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-competition—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698848807

competition trong Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe

9. competition trong Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 829

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14021 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về competition trong Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bản dịch của competition trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt: cuộc thi, cạnh tranh, … +1 định nghĩa . And I’m always looking around, like, … Jamie cùng đồng đội của mình chiến thắng các thành viên còn lại của nhóm Bad Asses trong phần cuối cùng và nhận giải chung cuộc….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competition-trong-tieng-viet-cau-vi-du–glosbe/1698848808

30 CẶP TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 238201

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 33645 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Tra từ competition - Từ điển Anh Việt - VNDIC.NET

10. Tra từ competition – Từ điển Anh Việt – VNDIC.NET

  • Tác giả: khủng long 3.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 63080

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 11550 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long competition = competition danh từ ( competition between / with somebody for something ) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh trade competition between two countries sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước competition between bidders for this valuable painting has been keen sự đua tranh giữa những người đấu giá để giành bức tranh quý này là

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: competition = competition danh từ ( competition between / with somebody for something ) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh trade competition between two countries sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước competition between bidders for this valuable painting has been keen sự đua tranh giữa những người đấu giá để giành bức tranh quý này là…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-competition—tu-dien-anh-viet—vndicnet/1698848809

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

11. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 3652

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34569 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: danh từ. ( competition between / with somebody for something ) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh. trade competition between two countries. sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước. competition between bidders for this valuable painting has been keen. sự đua tranh giữa những người đấu giá để ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698848810

COMPETITIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

12. COMPETITIVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 34217

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 46546 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về COMPETITIVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “competitive” trong một câu. These include the growing popularity of the jammer style and the development of full body suits for competitive swimming. Competitive protectionism, devaluation, deflation, or pollution of the air ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competitive—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698848811

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 785578

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 5309 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Nghĩa của từ Compete - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

13. Nghĩa của từ Compete – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 27362

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 86597 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Compete – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nội động từ. Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. to compete with someone in talent. đua tài với người nào. to compete against other countries in trade. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-compete—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698848812

COMPETITOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

14. COMPETITOR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 56515

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 28212 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về COMPETITOR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “competitor” trong một câu. Moreover, poor facilities meant the company had to buy in components, unlike their competitors. This is to elicit deference by the competitor. Despite having the slowest start among his competitors in the 100 m race, he still crossed the finishing line in 9.83 s….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/competitor—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698848813

Ware vs. Wear vs. Where: Định nghĩa và ví dụ - Grammarly

15. Ware vs. Wear vs. Where: Định nghĩa và ví dụ – Grammarly

  • Tác giả: khủng long grammarly.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 24336

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 60227 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Danh từ ware nói đến đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo cho một mục đích riêng. Từ này còn có thể có nghĩa là hàng hóa chế tạo hàng loạt (theo một

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, wear là một trong một nghìn từ được sử dụng thường xuyên nhất và có nguồn gốc từ từ werian trong tiếng Anh cổ – nghĩa là mặc quần áo, che đậy. Where có nghĩa là đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào; từ đâu….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/ware-vs-wear-vs-where-dinh-nghia-va-vi-du—grammarly/1698848814

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 60 CẶP ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 370385

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 41287 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

CONTEST - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

16. CONTEST – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 30302

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 39400 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về CONTEST – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “contest” trong một câu. more_vert. In 1963, he contested and won a seat in the state elections. more_vert. In the years 1952 to 1954 only friendly matches and cup tournaments were contested. more_vert. He contested the seat again in 1923, but without success. more_vert. He has stated that he had been involved in up ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/contest—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698848815

500 Tên Tiếng Anh Hay Ý Nghĩa, Dể Thương Cho Nam và Nữ

17. 500 Tên Tiếng Anh Hay Ý Nghĩa, Dể Thương Cho Nam và Nữ

  • Tác giả: khủng long dvn.com.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 71861

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 68698 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bạn đang tìm tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình hay đang tìm cho mình một thương hiệu tiếng anh…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng. 3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên. 4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng. 5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/500-ten-tieng-anh-hay-y-nghia-de-thuong-cho-nam-va-nu/1698848816

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

18. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 52579

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37754 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to contest someone’s right. không thừa nhận quyền của ai. tranh, tranh giành, tranh đoạt. to contest for a prize. tranh giải. the enemy contested every inch of ground. quân địch cố giành từng tấc đất. tranh cử (nghị viện) to contest a seat in the parliament….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698848817