Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với assess hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

ASSESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

1. ASSESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 32933

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 7047 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to judge or decide the amount, value, quality, or importance of something…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: assess ý nghĩa, định nghĩa, assess là gì: 1. to judge or decide the amount, value, quality, or importance of something: 2. to judge or…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/assess–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698860000

Đồng nghĩa với "assess" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

2. Đồng nghĩa với “assess” là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 94303

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 9760 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Đồng nghĩa với assess là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với assess trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại. – Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-voi-assess-la-gi-tu-dien-dong-nghia-tieng-anh/1698860001

Đồng nghĩa của assess - Idioms Proverbs

3. Đồng nghĩa của assess – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 39143

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 48973 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của assess – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của assess – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: assess assess /ə’ses/. ngoại động từ. định giá (tài sản, hoa lợi…) để đánh thuế; đánh giá khủng long ; ước định. định mức (tiền thuế, tiền phạt) đánh thuế, phạt. to be assessed at (in) ten dollars: bị đánh thuế mười đô la….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-assess—idioms-proverbs/1698860002

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 974694

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 83919 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

assess | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

4. assess | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 42867

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 33024 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long to make a judgment about the quality, size, value, etc of something:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: assess – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho assess: to make a judgment about the quality, size, value, etc of something: : Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/assess–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-dictionary/1698860003

assess | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …

5. assess | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 80467

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 64749 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long assess – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: assess – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/assess–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet—cambridge-/1698860004

Assess là gì, Nghĩa của từ Assess | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

6. Assess là gì, Nghĩa của từ Assess | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 96905

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73062 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Assess là gì: / ə’ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi…) để đánh thuế; đánh giá khủng long ; ước định, Định mức (tiền thuế, tiền phạt), Đánh thuế, phạt, hình…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. 101995554238041257628. NaN năm trước. xin chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”. We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi đứng lại vài phút, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/assess-la-gi-nghia-cua-tu-assess–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698860005

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 583741

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 6753 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

ASSESSMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

10. ASSESSMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 79206

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 8875 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the act of judging or deciding the amount, value, quality, or importance of…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: assessment ý nghĩa, định nghĩa, assessment là gì: 1. the act of judging or deciding the amount, value, quality, or importance of something, or the…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/assessment–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698860009

Phép tịnh tiến assess thành Tiếng Việt, từ điển ... - Glosbe

11. Phép tịnh tiến assess thành Tiếng Việt, từ điển … – Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 36864

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 91480 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Phép tịnh tiến assess thành Tiếng Việt, từ điển … – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bản dịch và định nghĩa của assess, từ điển trực tuyến Tiếng Anh – Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 219 câu dịch với assess. assess verb + ngữ pháp (transitive) To determine, estimate or judge the value of; to evaluate +13 định nghĩa . … Hội đồng Khóa trình, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phep-tinh-tien-assess-thanh-tieng-viet-tu-dien—-glosbe/1698860010

Nghĩa của từ Asset - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

12. Nghĩa của từ Asset – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 78944

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 61528 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Asset – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tìm từ này tại : Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-asset—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698860011

Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7

  • Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 425832

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 30369 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

13. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 4/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 97852

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 95559 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ngoại động từ. quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định. to assess somebody’s taxes / income. ấn định thuế/thu nhập của ai. to assess the damage at 5000 francs. ước định thiệt hại là 5000 frăng. quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá khủng long ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698860012

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 36160

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45698 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: assess. assess (ə-sĕsʹ) verb, transitive. assessed, assessing, assesses. 1. To estimate the value of (property) for taxation. 2. To set or determine the amount of (a payment, such as a tax or fine). 3. To charge (a person or property) with a special payment, such as a tax or fine. 4. To determine the value, significance, or extent of; appraise….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698860013

Mornay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

15. Mornay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 24/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 55407

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 29627 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a thick sauce made with butter, flour, milk and cheese: 2. served with a…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mornay ý nghĩa, định nghĩa, Mornay là gì: 1. a thick sauce made with butter, flour, milk and cheese: 2. served with a thick cheese sauce…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mornay–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698860014

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 647771

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 5923 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Level synonym – Từ đồng nghĩa với Level

16. Level synonym – Từ đồng nghĩa với Level

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 95377

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 86633 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Level, Other ways to say Level in English, synonyms for Level (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Level trong ielts tiếng Anh) even adj., v. #smooth, flat grade n., v. #fit, position degree n. #shade, movement rank n., adj. #fit, judge plane adj., n. #smooth, flatten flat adj., n. …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Level, Other ways to say Level in English, synonyms for Level (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Level trong ielts tiếng Anh) even adj., v. #smooth, flat grade n., v. #fit, position degree n. #shade, movement rank n., adj. #fit, judge plane adj., n. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/level-synonym–tu-dong-nghia-voi-level/1698860015

Nghĩa của từ Accurate - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

17. Nghĩa của từ Accurate – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 5415

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4151 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Accurate – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phan Cao, Admin, dzunglt, Luong Nguy Hien, Khách, Đặng Bảo Lâm, 20080501. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-accurate—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698860016

Nghĩa của từ As - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

18. Nghĩa của từ As – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 20/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 81269

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 12986 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ As – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tác giả. Jacaranda, Admin, Khách, ho luan, Thuha2406. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-as—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698860017

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 18878

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 86423 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Nghĩa của từ Spending - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

19. Nghĩa của từ Spending – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 15784

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 35498 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Spending – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt. … standard spending assessment ước định mức chỉ tiêu chuẩn sự tiêu. tiêu pha (tiền…) kinh phí. xem thêm ::expenditure. Từ đồng nghĩa . expenditure ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-spending—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698860018

Top<span class= khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://chiembaomothay.com/wp-content/uploads/2017/12/50.png”>

20. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 79621

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 12592 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698860019