Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với busy hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 392409

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 56919 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

BUSY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

4. BUSY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 22594

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 37843 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 29, 2018 · busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698863003

busy | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

5. busy | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 28/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 54939

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 18314 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: busy – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho busy: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular activity: 2. A…: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698863004

Nghĩa của từ Busy - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

6. Nghĩa của từ Busy – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 93971

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 67191 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Busy – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bận rộn với cái gì to busy oneself doing something bận rộn làm cái gì Chuyên ngành. Toán & tin . đang sử dụng. bận (điện thoại, đường dây) Kỹ thuật chung . náo nhiệt. đông đúc (đường phố) bận. van bơm (trong khuôn đúc nhựa) Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-busy—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698863005

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 680236

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 75639 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

busy | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

7. busy | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 16253

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 50257 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long busy – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: busy – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698863006

Busy là gì, Nghĩa của từ Busy | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

8. Busy là gì, Nghĩa của từ Busy | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 92383

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 99042 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Busy là gì: bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, Đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 5 Các từ liên quan. 5.1 Từ đồng nghĩa. 5.1.1 adjective; 5.1.2 verb; … ( động từ phản thân) bận rộn với to busy oneself with … em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”. We stood for a few moments, admiring the view. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy-la-gi-nghia-cua-tu-busy–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698863007

busy | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ

9. busy | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 2986

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 54792 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. working hard, or giving your attention to a particular activity: 2. full of…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: busy – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho busy: 1. working hard, or giving your attention to a particular activity: 2. full of activity or people…: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ – Cambridge Dictionary. Webster. Webster….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy–dinh-nghia-trong-tu-dien-essential-tieng-anh-my/1698863008

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 764420

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 37752 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Tra từ busy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

10. Tra từ busy – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 62734

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 48436 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long busy = /’bizi/ tính từ bận rộn, bận; có lắm việc to be busy with (over) one’s work bận rộn với công việc của mình náo nhiệt, đông đúc a busy street phố đông đúc náo nhiệt đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác hay gây sự bất hoà ngoại động t�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: động từ phãn thân bận rộn với to busy oneself with … danh từ (từ lóng) cớm, mật thám Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms: engaged in use(p) interfering meddlesome meddling officious busybodied fussy occupy; Related search result for “busy” Words pronounced/spelled similarly to “busy”:…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-busy—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698863009

"busy" là gì? Nghĩa của từ busy trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

11. “busy” là gì? Nghĩa của từ busy trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 9409

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 86348 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “busy” là gì? Nghĩa của từ busy trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one’s work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc náo nhiệt. đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác. hay gây sự bất hoà. ngoại động từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy-la-gi-nghia-cua-tu-busy-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-viet/1698863010

BUSY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

12. BUSY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 27258

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54807 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về BUSY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘busy’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … làm ai bận rộn với việc gì . as busy as a bee. more_vert. open_in_new … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “busy”: busy. English. busybodied; engaged; fussy; in use;…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698863011

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 287345

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 97109 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs

13. busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 55212

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 80497 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: busy busy /’bizi/ tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one’s work: bận rộn với công việc của mình; náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc náo nhiệt; đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy-thanh-ngu-tuc-ngu-slang-phrases—idioms-proverbs/1698863012

Trái nghĩa của busy - Idioms Proverbs

14. Trái nghĩa của busy – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 98335

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 12666 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của busy – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trái nghĩa của busy – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: busy busy /’bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one’s work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc náo nhiệt. đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-busy—idioms-proverbs/1698863013

I

15. I

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 96833

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 62992 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về I. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: I’m busy as a bee: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách phát âm, ví dụ về câu, phiên âm, định nghĩa, … a busy agenda – một chương trình làm việc bận rộn; a busy airport – một sân bay bận rộn;…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/i/1698863014

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 867568

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 44386 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Định nghĩa của từ

16. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 6209

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 39212 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a busy day / life / year. một ngày/cuộc đời/năm bận rộn. Victoria is one of London’s busiest stations. Victoria là một trong những nhà ga nhộn nhịp nhất Luân Đôn. a busy office / street / town. một cơ quan/đường phố/thành phố đông đúc tấp nập. đang bận, đang có người dùng. the ( ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dinh-nghia-cua-tu-/1698863015

Tra từ busy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

17. Tra từ busy – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 80614

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26832 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long busy = busy tính từ ( busy at / with something ) ( busy doing something ) bận rộn, bận doctors are busy people các bác sĩ là những người bận rộn she’s busy at / with her homework cô ấy bận công việc ở nhà Please go away – can’t you see I’m busy ? Xin anh đi đi – anh không thấy tôi đang bận hay sao? she’s busy writing letters cô ấy đang bận viết th�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hay gây sự bất hoà. ngoại động từ. giao việc. I have busied him for the whole day tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi. động từ phãn thân bận rộn với. to busy oneself with (about) something bận rộn với cái gì. to busy onself doing something bận rộn làm cái gì. danh từ. (từ lóng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-busy—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698863016

Top<span class= khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://tictak.com.vn/uploads/cache/san-pham/2021/0408/12875/tictakbook-16178586794823-380×380.jpg”>

18. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 70919

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4190 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698863017

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 13974

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 92069 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky

19. busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 50199

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 96085 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: busy. /’bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one’s work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc náo nhiệt. đang bận, đang có người dùng (dây nói) lăng xăng; hay dính vào việc của người khác….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/busy-nghia-la-gi-trong-tieng-viet—english-sticky/1698863018

Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Anh

20. Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 87560

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 57695 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài tập tiếng Anh về từ đồng nghĩa, trái nghĩa là tài liệu vô cùng hữu ích mà Download.vn muốn giới thiệu đến các …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bài tập tiếng Anh về từ đồng nghĩa, trái nghĩa là tài liệu vô cùng hữu ích mà Download.vn muốn giới thiệu đến các bạn học sinh lớp 12 và các bạn sinh viên luyện thi TOIEC cùng tham khảo….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bai-tap-tu-dong-nghia-trai-nghia-tieng-anh/1698863019