Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với delay hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

1. Đồng nghĩa của delay – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 94575

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 70779 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của delay – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-delay—idioms-proverbs/1698867300

2. DELAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 10/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 39420

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 77963 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to make something happen at a later time than originally planned or…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: delay ý nghĩa, định nghĩa, delay là gì: 1. to make something happen at a later time than originally planned or expected: 2. to cause…. Tìm hiểu thêm. Từ điển…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698867301

3. Đồng nghĩa của delay – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 19531

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 28847 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của delay – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của delay – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: delay delay /di’lei/. danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn) điều làm trở ngại; sự cản trở. ngoại động từ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-delay—idioms-proverbs/1698867302

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

  • Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 374873

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 43689 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

4. Đồng nghĩa với “delay” là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 85290

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 7464 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Đồng nghĩa với delay là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với delay trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa với từ delay Đồng nghĩa với delay trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?. Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ “delay”. Đồng nghĩa với delay là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với delay trong bài viết này….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-voi-delay-la-gi-tu-dien-dong-nghia-tieng-anh/1698867303

5. Nghĩa của từ Delay – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 55426

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 56429 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Delay – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: liability for delay trách nhiệm đối với sự chậm trễ trì hoãn delay in shipment sự trì hoãn chất hàng undue delay sự trì hoãn không chính đáng … triển hoãn. Địa chất. sự trậm trễ, sự trì hoãn. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun adjournment, bind, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-delay—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698867304

6. delay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 83291

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45655 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long delay – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: delay. noun. (something which causes) keeping back or slowing down. sự chậm trễ. He came without delay. Today’s train services are subject to delays. (Bản dịch của delay từ Từ điển ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698867305

7. Delay là gì, Nghĩa của từ Delay | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 20695

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 57823 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Delay là gì: / dɪˈleɪ /, Danh từ: sự chậm trễ; sự trì hoãn, Điều làm trở ngại; sự cản trở, Ngoại động từ: làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: liability for delay trách nhiệm đối với sự chậm trễ … notice of delay thông báo triển hạn triển hoãn Địa chất sự trậm trễ, sự trì hoãn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun … em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”. We stood for a ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay-la-gi-nghia-cua-tu-delay–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698867306

8. DELAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 74013

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 27214 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về DELAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “delay” trong một câu. Those cases that do result in a court hearing face further obstacles, including lengthy court delays. A month-long delay prior to launch had allowed the rubberized cotton to stick together, which created the uneven expansion….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698867307

9. Cách phân biệt cancel, postpone, delay và defer trong từng …

  • Tác giả: khủng long tienganh247.com.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 17492

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60290 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Cách phân biệt cancel, postpone, delay và defer trong từng …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 07, 2019 · Cách phân biệt cancel, postpone, delay và defer trong từng trường hợp. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Các từ như cancel, postpone, defer và delay đều có nghĩa là trì hoãn ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cach-phan-biet-cancel-postpone-delay-va-defer-trong-tung-/1698867308

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 417035

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 84850 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

10. Delay Là Gì – Nghĩa Của Từ Delay Trong Tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long hocviencanboxd.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 76701

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 54346 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long một trong số những vấn đề “nhức nhối” dễ nhầm lẫn và khiến bạn cảm thấy “ngán” khi phải chạm mặt đó là “anh bạn” Delay của chúng ta. Vậy Delay là gì mà phức

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bài viết Delay Là Gì – Nghĩa Của Từ Delay Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về giải đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng hocviencanboxd.edu.vn tìm hiểu Delay Là Gì – Nghĩa Của Từ Delay Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha ! một trong ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay-la-gi–nghia-cua-tu-delay-trong-tieng-viet/1698867309

11. Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel – e-space

  • Tác giả: khủng long e-space.vn

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 22801

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 22444 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel – e-space. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel. Đều có nghĩa nhắc đến một sự việc nào đó bị trì hoãn nhưng cách dùng các từ defer, delay, postpone và cancel lại không hoàn toàn giống nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé! Giống nhau: Cả 3 động từ delay, defer và postpone đều chỉ hành động ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phan-biet-defer-delay-postpone-va-cancel—e-space/1698867310

12. Delay là gì và cấu trúc từ Delay trong câu Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 43951

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 62241 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Delay là gì và cấu trúc từ Delay trong câu Tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé! 1. Delay trong tiếng anh là gì. Delay vừa là một danh từ, vừa là một động từ thông dụng trong tiếng anh. Dù là danh từ hay động từ thì Delay vẫn luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai. 2. Ý nghĩa và cách sử dụng Delay trong tiếng Anh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delay-la-gi-va-cau-truc-tu-delay-trong-cau-tieng-anh/1698867311

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 79417

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 65709 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

13. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 38457

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14545 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: delay. (n) postponement, interruption, stay, suspension, adjournment, deferral, deferment. interval, wait, pause, break, lull, lag, holdup, stoppage, setback. delay. (v) postpone, put off, suspend, adjourn, defer, reschedule, shelve, table, put back. antonym: bring forward. procrastinate, hesitate, linger, dawdle, pause, prolong, lag, wait, loiter….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698867312

14. Trái nghĩa của delay – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 68083

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 85562 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của delay – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Alternative for delay. delays, delayed, delaying. Đồng nghĩa: detain, hold up, postpone, put off, Trái nghĩa: hasten, hurry,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-delay—idioms-proverbs/1698867313

15. Trái nghĩa với “delay” là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 80214

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 33363 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trái nghĩa với delay là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với delay trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cùng xem các từ trái nghĩa với delay trong bài viết này. delay. (phát âm có thể chưa chuẩn) Trái nghĩa với “delay” là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này. Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra!…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-voi-delay-la-gi-tu-dien-trai-nghia-tieng-viet/1698867314

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 809828

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 13213 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

16. 50 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH THÔNG DỤNG KHÔNG …

  • Tác giả: khủng long ieltsmindx.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 26/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 98071

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 71642 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ đồng nghĩa là một trong những hạng mục quan trọng cần chú ý khi học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Hôm nay, cô sẽ giới thiệu đến các bạn 1000 từ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Apr 18, 2022 · Delay – Postpone: Trì hoãn; … Riêng với từ đồng nghĩa, bạn có thể chọn các từ điển sau phù hợp: Thesaurus.com – Dictionary.com. Đây là trang từ điển online trực tuyến được nhiều người lựa chọn và đánh giá khủng long có kết quả khủng long từ đồng nghĩa nhiều nhất….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/50-cap-tu-dong-nghia-tieng-anh-thong-dung-khong-/1698867315

17. Delayed là gì, Nghĩa của từ Delayed | Từ điển Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 60630

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 97231 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Delayed là gì: bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Delayed là gì: bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/delayed-la-gi-nghia-cua-tu-delayed–tu-dien-anh—rungvn/1698867316

18. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 6/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 32466

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 20318 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘delay’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Gửi câu hỏi Chat với nhau . Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – Việt. delay [di’lei] |…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dinh-nghia-cua-tu-/1698867317

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 574272

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 35189 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

19. Nghĩa của từ Dilly-dally – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 25098

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 37743 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Dilly-dally – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. verb. dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger , loiter , meander , mosey , move slowly , procrastinate , vacillate , dally , drag , lag , poke , tarry , trail. Từ điển: Thông dụng….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-dilly-dally—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698867318

khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://i.ytimg.com/vi/ok9iETM2anU/maxresdefault.jpg”>

20. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 30939

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 16527 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698867319

Thông tin liên hệ