Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với earned hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 408335

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 44523 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Nghĩa của từ Earn - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

4. Nghĩa của từ Earn – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 23463

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 83539 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Earn – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. verb. acquire , attain , be gainfully employed , be in line for , bring home , bring home the bacon * , bring home the groceries , bring in , clean up * , clear * , collect , consummate , cop * , derive , draw , effect , gain , gather , get , gross , hustle , make , make fast buck , make it big , net , obtain , pay one ’s dues , perform , pick up , procure , profit , pull * , pull down * , rate , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-earn—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698872203

Đồng nghĩa của earn - Idioms Proverbs

5. Đồng nghĩa của earn – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 45741

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13045 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của earn – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: earns, earned, earning. Đồng nghĩa: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure, Trái nghĩa: consume, spend,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-earn—idioms-proverbs/1698872204

earned trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt

6. earned trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 93108

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 2236 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về earned trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất. Đã hiểu! Tiếng Anh Tiếng Việt. earmuffs. earn. earn a living. earn for living. earn one’s living. earned income….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earned-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet/1698872205

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 124936

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 25723 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Đồng nghĩa của earning - Idioms Proverbs

7. Đồng nghĩa của earning – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 50690

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 20766 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của earning – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: earns, earned, earning. Đồng nghĩa: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure, Trái nghĩa: consume, spend,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-earning—idioms-proverbs/1698872206

Earn là gì, Nghĩa của từ Earn | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

8. Earn là gì, Nghĩa của từ Earn | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 3708

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 67459 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Earn là gì: / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền…); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi…), Hình thái từ: Xây dựng:…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ngoại động từ Kiếm được (tiền…); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi…) to earn one’s living kiếm sống Hình thái từ. V-ed: earned; V-ing: earning; Chuyên ngành Xây dựng đem về Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earn-la-gi-nghia-cua-tu-earn–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698872207

Earned interests là gì, Nghĩa của từ Earned interests - Rung.vn

9. Earned interests là gì, Nghĩa của từ Earned interests – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 26678

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 48426 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Earned interests là gì: cổ phần có được,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Earned interests là gì: cổ phần có được, … nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb,… Earnestness / ‘ə:nistnis /, danh từ, tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết, … giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm. Equality, when it ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earned-interests-la-gi-nghia-cua-tu-earned-interests—rungvn/1698872208

90 ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 320117

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 67642 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

10. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 57817

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 84137 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘earned’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Gửi câu hỏi Chat với nhau . Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698872209

Nghĩa của từ Acquired - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Acquired – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 11840

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 56292 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Acquired – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa adjective reached , attained , gained , won , accomplished , learned , earned , collected , gathered , secured , obtained , captured , seized , realized , given , accrued , granted , endowed , transmitted , inherited , handed down , bequeathed , passed on…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-acquired—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698872210

Vocabulary | IZONE

12. Vocabulary | IZONE

  • Tác giả: khủng long www.izone.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 75433

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 32113 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Services, Shops & Popular Businesses, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: B. BÀI TẬP. Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Services, Shops & Popular Businesses, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!. Bài 1: Nối từ ở cột A với từ đồng nghĩa ở cột B….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vocabulary–izone/1698872211

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 568412

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 56309 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Earned Media là gì? Phân biệt Paid/Owned và ... - Bigstarmedia.vn

13. Earned Media là gì? Phân biệt Paid/Owned và … – Bigstarmedia.vn

  • Tác giả: khủng long bigstarmedia.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 55570

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 52813 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Hiểu thêm về khái niệm Earned Media là gì? Và phân biệt và hiểu rõ hơn về Paid/Owned và Earned media. Đón đọc bài viết để tham khảo kiến thức hữu ích về media.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Khái niệm Earned Media. Earned Media tạo ra fans (người hâm mộ) của thương hiệu. Earned media có thể được xem như là kết quả khủng long của Paid media và Owned media. Từ 2 kệnh truyền thông này, đối tượng của chiến dịch marketing mới được biết tới và khi khách hàng tự tạo ra những ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earned-media-la-gi-phan-biet-paidowned-va—-bigstarmediavn/1698872212

Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

14. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

  • Tác giả: khủng long www.emergency-live.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 92698

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 67507 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698872213

Mô hình truyền thông hội tụ – Wikipedia tiếng Việt

15. Mô hình truyền thông hội tụ – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 555

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 51163 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Mô hình truyền thông hội tụ – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “Từ lâu, PR đã đồng nghĩa với truyền thông lan truyền (earned media). Tuy nhiên trên thực tế, nó chỉ là một chiến thuật trong những công cụ rộng lớn và phát triển không ngừng của chúng tôi….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mo-hinh-truyen-thong-hoi-tu–wikipedia-tieng-viet/1698872214

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 82491

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 69065 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

16. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 84750

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 12129 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698872215

earn trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

17. earn trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 10347

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 69440 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về earn trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: kieåm tra möùc thu nhaäp lôïi töùc moãi naêm. annual report of earnings. baùo caùo löông boång haøng naêm. average indexed monthly earnings (aime) chæ soá löông boång trung bình haøng thaùng. average yearly earnings. löông boång trung bình haøng naêm. earn a living. kiếm sống….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earn-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet–glosbe/1698872216

Accrual: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách ...

18. Accrual: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 74416

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 27198 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Accrual: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Accrual», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Accrual» … Đặt câu với từ «accrual» Specify the account to which the rebate accrual is posted. Chỉ định tài khoản mà khoản tích lũy giảm giá được đăng lên….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/accrual-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-cach-/1698872217

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 111824

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 55878 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

EARN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

19. EARN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 68297

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 82175 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về EARN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: earn (từ khác: accomplish, achieve, acquire, attain, gain, get, obtain, fulfill) đạt được {động} earn (từ khác: attend , burn , celebrate , consume , cost , live , receive , take , take part in , attend a feast on the occasion of )…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/earn—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698872218

200 từ đồng nghĩa cho Excellent tính từ xuất sắc

20. 200 từ đồng nghĩa cho Excellent tính từ xuất sắc

  • Tác giả: khủng long anhnguvn.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 37393

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45070 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 200 từ đồng nghĩa cho Excellent ý nghĩa Là một tính từ, xuất sắc có nghĩa là điều gì đó cực kỳ tốt.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 200 từ đồng nghĩa cho Excellent tính từ xuất sắc. Một từ khác cho Excellent là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Excellent với các câu ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ này để sử dụng thay vì Excellent sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/200-tu-dong-nghia-cho-excellent-tinh-tu-xuat-sac/1698872219