Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với good job hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

18 cụm từ thông dụng với

1. 18 cụm từ thông dụng với

  • Tác giả: khủng long www.dkn.tv

  • Ngày đăng khủng long : 19/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 85335

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 483 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Liên quan tới “job”, có rất nhiều cụm từ khác nhau chỉ các trạng thái công việc. Trong bài này, Đại …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/18-cum-tu-thong-dung-voi-/1698880200

job - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với …

2. job – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 12/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 65304

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 36961 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long job – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: job – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/job—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-cambridge-voi-/1698880201

GOOD JOB! | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

3. GOOD JOB! | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 89597

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73161 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. used for praising someone for something they have done well: 2. used for…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: good job! ý nghĩa, định nghĩa, good job! là gì: 1. used for praising someone for something they have done well: 2. used for praising someone for…. Tìm hiểu thêm. Từ điển…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/good-job–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698880202

30 CẶP TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 742341

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 25770 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa của job - Idioms Proverbs

4. Đồng nghĩa của job – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 71848

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 33345 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của job – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: job job /dʤɔb /. danh từ. việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán. to make a goof job of it: làm tốt một công việc gì; to make a bad job of it: làm hỏng một công việc gì; to work by the job: làm khoán; old jobs: công việc vặt (thông tục) công ăn việc làm…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-job—idioms-proverbs/1698880203

a good job | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

5. a good job | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 75053

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 83130 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long a good job – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. . a lucky or satisfactory state of affairs. công việc tốt. It’s a good job that she can’t hear what you’re saying. He has lost his trumpet, and a good job too! (Bản dịch của a good job từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/a-good-job–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698880204

DO A GOOD/BAD JOB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …

6. DO A GOOD/BAD JOB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 81558

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 39571 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to do something well/badly: 2. to do something well/badly:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: do a good/bad job ý nghĩa, định nghĩa, do a good/bad job là gì: 1. to do something well/badly: 2. to do something well/badly: . Tìm hiểu thêm. Từ điển…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/do-a-goodbad-job–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-/1698880205

90 TỪ ĐỒNG NGHĨA CƠ BẢN NHẤT TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP – Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 143019

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 87342 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

JOB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

7. JOB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 57635

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 59258 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the regular work that a person does to earn money: 2. without a job: 3. a…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: job ý nghĩa, định nghĩa, job là gì: 1. the regular work that a person does to earn money: 2. without a job: 3. a particular piece of…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/job–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698880206

35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’ - VnExpress

8. 35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’ – VnExpress

  • Tác giả: khủng long vnexpress.net

  • Ngày đăng khủng long : 15/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 34605

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 87762 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long “Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 24, 2017 · 35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’. “Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất. Bảng tính từ dưới đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người hoặc ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/35-tinh-tu-dong-nghia-voi-good—vnexpress/1698880207

35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’ - VnExpress

9. 35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’ – VnExpress

  • Tác giả: khủng long vnexpress.net

  • Ngày đăng khủng long : 20/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 28090

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 89204 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long VnExpress tin tức mới nhất khủng long – Thông tin nhanh & chính xác được cập nhật hàng giờ. Đọc báo tin tức online Việt Nam & Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh,…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 24, 2017 · 35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’. Từ đồng nghĩa. Ý nghĩa. Trustworthy. Đáng tin cậy (người) Favorable. Có thiện chí. Profitable. Có ích….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/35-tinh-tu-dong-nghia-voi-good—vnexpress/1698880208

Langmaster – GẤP ĐÔI vốn từ tiếng Anh với các TỪ ĐỒNG NGHĨA (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 214302

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 71342 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

18 cụm từ thông dụng với

10. 18 cụm từ thông dụng với

  • Tác giả: khủng long www.dkn.tv

  • Ngày đăng khủng long : 9/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 91723

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 9831 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Liên quan tới “job”, có rất nhiều cụm từ khác nhau chỉ các trạng thái công việc. Trong bài này, Đại …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 11, 2017 · Liên quan tới “job”, có rất nhiều cụm từ khác nhau chỉ các trạng thái công việc. Trong bài này, Đại Kỷ Nguyên sẽ tổng hợp một số cụm từ thông dụng với “job”. Chúng ta cùng học nhé! Have a job as (v) – /hav ə dʒɒb əz/: làm việc như là (nghề nghiệp) Job interview (n ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/18-cum-tu-thong-dung-voi-/1698880209

Nghĩa của từ Job - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Job – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 98970

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 58671 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Job – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to give something up as a bad job. từ chối không làm việc gì. job lot. lô hàng mua trữ để đầu cơ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp. to lie down on the job. làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng. on the job. (từ lóng) đang làm, đang hoạt động….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-job—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698880210

Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good - Alokiddy

12. Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good – Alokiddy

  • Tác giả: khủng long alokiddy.com.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 32941

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 76845 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good – Alokiddy. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 03, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good giúp bạn vận dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh vào từng văn cảnh cụ thể, tránh tình trạng lặp từ khi dùng (*) (*) Hotline: 1900.099.950 Đăng nhập ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nhung-tu-vung-tieng-anh-dong-nghia-voi-tu-good—alokiddy/1698880211

Luyện thi IELTS Online hiệu quả || Nâng cấp từ vựng với các từ đồng nghĩa (Part 1)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 587542

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 82512 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

"You did a good job " có nghĩa là gì? - HiNative

13. “You did a good job ” có nghĩa là gì? – HiNative

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 7673

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 4570 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Định nghĩa You did a good job It means that you have done something well. It is a confirming statement to express that what a person has done is acceptable and good.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa You did a good job It means that you have done something well. It is a confirming statement to express that what a person has done is acceptable and good….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/you-did-a-good-job–co-nghia-la-gi—hinative/1698880212

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc – Work, Job, Career là như …

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc – Work, Job, Career là như …

  • Tác giả: khủng long edu2review.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 65663

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 41522 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bạn học tiếng Anh đã lâu, thế bạn đã biết cách phân biệt các từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc – Work, Job, Career chưa? Xem ngay bài viết này để có câu trả lời chính xác!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 06, 2020 · Ý nghĩa. “Work” vừa là danh từ không đếm được đồng thời vừa là động từ, thường được dùng để chỉ những hành động được thực hiện để hoàn thành một mục tiêu. “Work” là 1 từ chỉ công việc nói chung trong khi “job” thì cụ thể hơn. Nói cách khác, “work ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-chu-de-cong-viec–work-job-career-la-nhu-/1698880213

Business synonym – Từ đồng nghĩa với Business

15. Business synonym – Từ đồng nghĩa với Business

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 15871

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 1455 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Business, Other ways to say Business in English, synonyms for Business (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Business trong ielts tiếng Anh) work n., v. #job, action trade n., adj. #occupation enterprise n. #company, activity company n., adj. #firm, affair employment n., adj. #occupation, work working n., adj. #work …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Business, Other ways to say Business in English, synonyms for Business (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Business trong ielts tiếng Anh) work n., v. #job, action trade n., adj. #occupation enterprise n. #company, activity company n., adj. #firm, affair employment n., adj. #occupation, work working n., adj. #work ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/business-synonym–tu-dong-nghia-voi-business/1698880214

Tango tình cs Tuấn Nghĩa Phòng Trà Đồng Dao

  • Tác giả: khủng long Phòng Trà Đồng Dao

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 441238

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 88497 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Phân biệt Job, Work, Career trong tiếng Anh - VietJack

16. Phân biệt Job, Work, Career trong tiếng Anh – VietJack

  • Tác giả: khủng long vietjack.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 40190

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73075 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Phân biệt Job, Work, Career trong tiếng Anh – Loạt bài bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC trình bày các bí kíp, các mẹo làm bài giúp bạn khắc phục các lỗi thường gặp trong khi làm bài thi TOEIC từ đó dễ dàng đạt được điểm cao trong các kỳ thi TOEIC .

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Một số cụm từ thường sử dụng với Job: – A demanding job = công việc nhiều thách thức. – A fulfilling/rewarding job = một công việc đáng để làm, mang lại cho bạn niềm vui. – An entry-level job = công việc không đòi hỏi kinh nghiệm, thường dành cho người mới vào nghề. – A dead-end ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phan-biet-job-work-career-trong-tieng-anh—vietjack/1698880215

8 Từ Đồng Nghĩa Với Từ Amazing Trong Tiếng Anh

17. 8 Từ Đồng Nghĩa Với Từ Amazing Trong Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long haloenglish.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 74854

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 33648 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Amazing dùng để chỉ sự ngạc nhiên gây thú vị hoặc cảm giác tuyệt vời. Tùy theo bối cảnh mà bạn dùng, từ “amazing” sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số từ có thể được dùng để thay thế cho nhau, và tất cả chúng đều mang nghĩa gần với một

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Fantastic [fænˈtæs.tɪk]: Tuyệt vời. Trên đây là 8 từ đồng nghĩa với từ Amazing bạn có thể tham khảo 8 từ này để diễn tả điều tốt đẹp. Đừng quên tham gia Group học tiếng Anh để để học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề trong giao tiếp nữa nhé. Đừng quên follow ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/8-tu-dong-nghia-voi-tu-amazing-trong-tieng-anh/1698880216

A good article: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa ...

18. A good article: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 16009

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 71782 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về A good article: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «A good article», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «A good article»…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/a-good-article-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-/1698880217

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày – Từ đồng nghĩa [Học tiếng Anh giao tiếp #1]

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 209942

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 14386 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Từ vựng ielts chủ đề Job - EFC

19. Từ vựng ielts chủ đề Job – EFC

  • Tác giả: khủng long efc.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 4/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 21646

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 59240 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ vựng Ielts chủ đề Job rất phổ biến và được nhiều quan tâm. Vì thế hôm nay, EFC xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh về Job. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn. STT Từ vựng Nghĩa 1  CV (viết tắt của curriculum vitae) …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 23, 2017 · Vì thế hôm nay, EFC xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh về Job. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn. STT. Từ vựng. Nghĩa. 1. CV (viết tắt của curriculum vitae) sơ yếu lý lịch. 2….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-ielts-chu-de-job—efc/1698880218

JOB - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

20. JOB – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 38723

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 57238 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về JOB – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: We wish you the best of luck in your new job at…. Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại… job (từ khác: business, mission, operation, work) công tác {danh} job (từ khác: craft) nghề {danh} job (từ khác: deed, employ, employment, labor, work) việc làm {danh} EN….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/job—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698880219