Top khủng long 20 từ đồng nghĩa với knowledge tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với knowledge hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa
Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 807816
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 60299 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
1. 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge rất bổ ích
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 14/4/2021
Lượt xem: khủng long 45594
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 88426 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/100-tu-dong-nghia-cho-knowledge-rat-bo-ich/1698888900
2. 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge rất bổ ích
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 11/8/2021
Lượt xem: khủng long 28329
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 21330 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống … Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/100-tu-dong-nghia-cho-knowledge-rat-bo-ich/1698888901
3. Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 8/3/2021
Lượt xem: khủng long 6718
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 46702 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: knowledge knowledge /’nɔlidʤ/ danh từ. sự biết. to have no knowledge of: không biết về; to my knowledge: theo tôi biết; it came to my knowledge that: tôi được biết rằng; without my knowledge: tôi không hay biết; not to my knowledge: theo tôi biết thì không; sự nhận biết, sự nhận ra…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-knowledge—idioms-proverbs/1698888902
Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 342646
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 56549 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
4. Knowledge synonym – other word for Knowledge | Từ đồng nghĩa …
Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net
Ngày đăng khủng long : 7/8/2021
Lượt xem: khủng long 68669
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40171 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. #information expertise n. #facility, knack …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-synonym–other-word-for-knowledge–tu-dong-nghia-/1698888903
5. KNOWLEDGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 6/3/2021
Lượt xem: khủng long 15558
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 93166 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. understanding of or information about a subject that you get by experience…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. uk / ˈnɒlɪdʒ / us. skill in, understanding of, or information about something, which a person gets by experience or study: acquire / gain /have knowledge. possess / lack knowledge. People working in stores need better product knowledge. business / scientific / technical knowledge….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698888904
6. Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 7/6/2021
Lượt xem: khủng long 71444
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 31866 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: common knowledge kiến thức chung knowledge-based system hệ căn cứ kiến thức qualifying standard of technical knowledge tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun ability, accomplishments, … Tìm thêm với Google.com :…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-knowledge—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698888905
TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT
Tác giả: khủng long VTV Go
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 891963
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 55495 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
7. knowledge | định nghĩa trong Từ điển Người học
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 9/2/2021
Lượt xem: khủng long 3061
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 14693 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. information and understanding that you have in your mind: 2. used to say…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: used to say that someone thinks that something is true, but cannot be sure: To the best of my knowledge, she’s never worked abroad. (Định nghĩa của knowledge từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press)…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc/1698888906
8. knowledge trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng … – Từ điển Glosbe
Tác giả: khủng long vi.glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 21/6/2021
Lượt xem: khủng long 37054
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 91280 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về knowledge trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng … – Từ điển Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tri thức. noun. en fact of knowing about something; understanding, familiarity with information. +1 định nghĩa. You will stray from the sayings of knowledge. Con sẽ lạc khỏi các lời tri thức. en.wiktionary2016….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-trong-tieng-tieng-viet—tieng—-tu-dien-glosbe/1698888907
9. Từ đồng nghĩa của knowledge là gì?
Tác giả: khủng long englishteststore.net
Ngày đăng khủng long : 30/1/2021
Lượt xem: khủng long 58057
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 47235 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa của knowledge là gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa của knowledge trong Tiếng Anh là gì? Xin cảm ơn. Written by Guest. 7 years ago Asked 7 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links . Answers (1) 0….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-cua-knowledge-la-gi/1698888908
10. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 8/4/2021
Lượt xem: khủng long 67471
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 55829 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledge ( nŏlʹĭj) noun. 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study. 3. The sum or range of what has been perceived, discovered, or learned. 4. Learning; erudition: teachers of great knowledge….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698888909
11. Đồng nghĩa của gain knowledge – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 6/5/2021
Lượt xem: khủng long 86451
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 96053 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của gain knowledge – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của gain knowledge. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-gain-knowledge—idioms-proverbs/1698888910
12. KNOWLEDGE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: khủng long www.babla.vn
Ngày đăng khủng long : 18/5/2021
Lượt xem: khủng long 30532
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 56119 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về KNOWLEDGE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “knowledge” trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. I would like to book the test about general knowledge of life in [country]. more_vert….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698888911
200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 133894
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 50366 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
13. Từ Điển Anh Việt ” Knowledge Là Gì, Knowledge Là Gì
Tác giả: khủng long herphangout.com
Ngày đăng khủng long : 15/8/2021
Lượt xem: khủng long 84061
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 50088 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long n, Kiến thức; Sự hiểu biết; Học tập; Kiến thức Web Biết; Chuyên môn nghiệp vụ; Sự hiểu biết Tìm hiểu thêmTrái nghĩa Tiếng Anh để dịch thuật VNĐịnh nghĩa bằng tiếng AnhCục bộ những dữ kiện mà ai đó biết về một chủ đề rõ nét; Cục bộ những dữ kiện đc biết đến về các thứ khác nhau hoặc về cuộc sống nói tóm lại thực tiễn ai đã đó biết về một đồ gì đó, đặc thù là một đồ gì đó xấu all the facts that someone knows about a particular subject; all the facts that are known about different things or about
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Apr 03, 2022 · sắp xếp lại đông đảo chữ giờ đồng hồ Anh: knowledge dựa trên knowledge, từ mới được hình thành bằng phương thức thêm 1 ký tự ngơi nghỉ đầu hoặc cuối s – knowledges Từ giờ đồng hồ Anh có knowledge, với trên 7 lá thư : ko có công dụng Danh sách tổng thể những từ tiếng Anh Từ giờ Anh lúc đầu với ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet–knowledge-la-gi-knowledge-la-gi/1698888912
14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 30/3/2021
Lượt xem: khủng long 65417
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 44869 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to my knowledge , she’s never been late before. theo tôi biết thì từ trước đến nay cô ta chưa hề đi trễ. to the best of one’s belief / knowledge. xem best. with / without somebody’s knowledge. có/không cho ai biết. he sold the car without his wife’s knowledge. anh ta ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698888913
15. Knowledge Là Gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
Tác giả: khủng long hethongbokhoe.com
Ngày đăng khủng long : 7/2/2021
Lượt xem: khủng long 78780
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 98825 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Knowledge Là Gì – Knowledge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 02, 2022 · Không những thế từ đồng nghĩa tương quan, những trái phiếu chính cho knowledge cũng rất được liệt kê. Đối với danh sách từ cụ thể chi tiết, bạn cũng sẽ có thể nhấp vào tab để biến đổi trong số những từ đồng nghĩa tương quan and không chấp thuận đồng ý….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-la-gi—co-nghia-la-gi-y-nghia-la-gi/1698888914
[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)
Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 192862
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 71587 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
16. 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ – anhnguvn.com
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Lượt xem: khủng long 55231
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 19665 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ ý nghĩa Trình độ, phẩm chất hoặc khả năng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định một cách hiệu quả;
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ. Một từ khác cho Skill là gì? Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Skill trong tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa này cho Skill để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/95-tu-dong-nghia-cho-skill-va-vi-du—anhnguvncom/1698888915
17. Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge
Tác giả: khủng long hethongbokhoe.com
Ngày đăng khủng long : 5/5/2021
Lượt xem: khủng long 38970
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 78443 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 02, 2022 · 02. Jun. Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge. Tổng thể tất cả chúng ta đã biết bao nhiêu cụm collocations với KNOWLEDGE rồiCùng BEC tổng hợp lại những một trong những trong số những collocations của KNOWLEDGE với động từ trong trắng ngày lúc này ngay nhé 1. BROADEN ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/kien-thuc-tieng-anh-la-gi-nghia-cua-tu–knowledge/1698888916
18. Advice synonym – Từ đồng nghĩa với Advice
Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net
Ngày đăng khủng long : 20/5/2021
Lượt xem: khủng long 66147
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 86326 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Other words for Advice, Other ways to say Advice in English, synonyms for Advice (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Advice trong ielts tiếng Anh) counsel n., v. #opinion guidance n. #alarm, counseling information n. #information recommendation n. #opinion suggestion n. #proposition hint n. #clue, caveat council n. advise v. direction n. …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Advice, Other ways to say Advice in English, synonyms for Advice (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Advice trong ielts tiếng Anh) counsel n., v. #opinion guidance n. #alarm, counseling information n. #information recommendation n. #opinion suggestion n. #proposition hint n. #clue, caveat council n. advise v. direction n. ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/advice-synonym–tu-dong-nghia-voi-advice/1698888917
90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 677571
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 5731 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
19. Nghĩa của từ Learning – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 26/3/2021
Lượt xem: khủng long 98592
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 27258 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Learning – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. acquirements , attainments , culture , erudition , information , letters , literature , lore , research , scholarship , schooling , science , study , training , tuition , wisdom , instruction , knowledge , comprehension , discipline , education , eduction , experience , ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-learning—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698888918
20. Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Tác giả: khủng long tienganhgiaotiepcongviec.com
Ngày đăng khủng long : 20/2/2021
Lượt xem: khủng long 91451
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 80052 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 02, 2017 · Jul 2, 2017. Bài viết này mình sẽ chia sẻ đến bạn các cặp từ đồng nghĩa không thể thiếu trong tiếng Anh nhé! Cùng với ví dụ đi kèm bạn sẽ hiểu và biết được cặp này nào dùng trong ngữ cảnh ra sao. Vậy chúng ta vào bài học nào!…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cac-cap-tu-dong-nghia-trong-tieng-anh/1698888919
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000