Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với meals hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 926806

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 4820 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Nghĩa của từ Meal - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

4. Nghĩa của từ Meal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 58497

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 76746 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Meal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. together banquet , blue plate , board , breakfast , brunch , carryout , chow * , chow time , collation , cookout , dessert , din-din , dinner , eats * , fare , feast , feed , grub * , lunch , luncheon , mess , munchies , picnic , potluck , refection , refreshment , regalement , repast , snack , special * , spread , square meal * , supper , table , tea , banquet , buffet , chow , flour , food , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-meal—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893903

meal cụm từ | Các cụm từ trong câu bởi Cambridge …

5. meal cụm từ | Các cụm từ trong câu bởi Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 12410

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 41106 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Những từ thường được dùng với meal trong một câu tiếng Anh: cheap meal, cooked meal, daily meal, decent meal, entire meal, evening meal, free meal…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Những từ thường được dùng với meal trong một câu tiếng Anh: cheap meal, cooked meal, daily meal, decent meal, entire meal, evening meal, free meal……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal-cum-tu–cac-cum-tu-trong-cau-boi-cambridge-/1698893904

meal | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

6. meal | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 38206

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 70925 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long the time when you eat, or the food that you eat at that time:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ý nghĩa của meal – Từ điển Người học. meal. You should come round for a meal sometime. The meal was very good value. This wine is the perfect complement to the meal. These vouchers entitle you to claim a free meal. That was an excellent meal. We ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698893905

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 869099

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 59709 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

meal | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ

7. meal | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 32372

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 98088 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long an occasion when you sit down to eat food, or the food that you eat at that…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. us / mil/. A1. an occasion when you sit down to eat food, or the food that you eat at that time: a three-course meal. We had a nice meal together. (Định nghĩa của meal từ Từ điển thu nhỏ Thông dụng Webster © Cambridge University Press)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-essential-tieng-anh-my/1698893906

meal | Định nghĩa trong Từ điển tiếng ... - Cambridge …

8. meal | Định nghĩa trong Từ điển tiếng … – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 33509

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 89973 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long meal – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meal – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng—-cambridge-/1698893907

Đồng nghĩa của food - Idioms Proverbs

9. Đồng nghĩa của food – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 27965

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 81457 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của food – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của food … đi ngủ với giun; food for powder (xem) powder; … nourishment nutrition nutriment diet sustenance nutrients edible material bread cooking cuisine drink fare feed foodstuff meal meat snack aliment bite board cheer chow comestible cookery eatable eats fodder ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-food—idioms-proverbs/1698893908

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 974030

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 94396 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Meal là gì, Nghĩa của từ Meal | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

10. Meal là gì, Nghĩa của từ Meal | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 9/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 49808

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 57763 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Meal là gì: / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meal là gì: / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn, … Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun … Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ. Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom that ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal-la-gi-nghia-cua-tu-meal–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698893909

Nghĩa của từ Menu - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Menu – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 5349

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 72589 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Menu – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; … Từ đồng nghĩa. noun bill of fare, card, carte, … Tìm thêm với Google.com : ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-menu—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893910

Nghĩa của từ Dinner - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

12. Nghĩa của từ Dinner – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 43014

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 94316 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Dinner – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. banquet , blowout * , chow * , collation , din-din , eats * , feast , feedbag , fete , main meal , major munch , potluck , principal meal , refection , regale , repast , ribs , spread * , supper , table d ’h. Từ điển: Thông dụng | Kinh tế….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-dinner—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893911

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 684716

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 42164 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Lucerne meal: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa ...

13. Lucerne meal: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 40385

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18822 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Lucerne meal: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Lucerne meal», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Lucerne meal»…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/lucerne-meal-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-/1698893912

Nghĩa của từ Cuisine - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

14. Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 51206

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 20995 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt: /”’kwi´zi:n”’/, Cách nấu nướng, ẩm thực, cách nấu nướng, nghệ thuật, noun,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-cuisine—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893913

MEAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

15. MEAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 4490

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 27643 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về MEAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “meal” trong một câu. At the end of the meal, the restaurant often brings a kettle of hot soba noodle water to add to the last of the broth. The meal is divided into three services: soup and fish; roasts; and desserts….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698893914

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 83331

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 23828 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

"meals" là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

16. “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 50998

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 90851 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meals meal /’mi:l/ danh từ. bột ((thường) xay chưa mịn) lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa) bữa ăn. at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one’s meal: ăn cơm; to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc; nội động từ. ăn, ăn cơm…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meals-la-gi-nghia-cua-tu-meals-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-viet/1698893915

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

17. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 26/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 12954

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 29991 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ăn một bữa thịnh soạn. to take a meal ; to eat one’s meal. ăn cơm; dùng bữa. thức ăn trong bữa ăn; món. a meal of fish and chips. món cá và khoai tây rán. to make a meal of something. chú ý, nỗ lực làm cái gì nhiều hơn là nó xứng đáng hoặc cần có. She always makes such a meal of it – ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698893916

Nghĩa của từ Eat - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

18. Nghĩa của từ Eat – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 48577

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 28623 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Eat – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to eat humble pie. Xem humble. to eat one’s dinners ( terms) học để làm luật sư. to eat one’s heart out. Xem heart. to eat one’s words. rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-eat—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893917

90 ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 45635

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 26158 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

19. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 80872

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 82216 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meal. antipasto, aperitif, appetizer, dessert, entrée, hors d’oeuvre, main course, side dish, starter. clambake, cookout, banquet, barbecue, breakfast, brunch, buffet, dinner, elevenses, English breakfast, high tea, lunch, picnic, snack, supper, takeaway, takeout, tea, TV dinner, potluck….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698893918

Đồng nghĩa của fast food - Idioms Proverbs

20. Đồng nghĩa của fast food – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 89268

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 90953 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của fast food – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun. food bread cooking cuisine drink fare feed foodstuff meal meat nutrients provisions rations snack staple victuals aliment bite board cheer chow comestible cookery diet eatable eats fodder goodies grit groceries grub handout keep larder menu mess nourishment nutriment nutrition pabulum provision ration refreshment slop store subsistence ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-fast-food—idioms-proverbs/1698893919