Top khủng long 20 từ đồng nghĩa với meals tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với meals hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: khủng long vtudien.com
Ngày đăng khủng long : 19/7/2021
Lượt xem: khủng long 63197
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54104 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meals-la-gi-nghia-cua-tu-meals-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-viet/1698893900
2. MEAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 22/6/2021
Lượt xem: khủng long 88065
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 72867 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. an occasion when food is eaten, or the food that is eaten on such an…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meal ý nghĩa, định nghĩa, meal là gì: 1. an occasion when food is eaten, or the food that is eaten on such an occasion: 2. a substance…. Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698893901
3. Đồng nghĩa của meal – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 8/2/2021
Lượt xem: khủng long 55333
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 95917 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của meal – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: meal meal /’mi:l/. danh từ. bột ((thường) xay chưa mịn) lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa) bữa ăn. at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one’s meal: ăn cơm; to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc; nội động từ…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-meal—idioms-proverbs/1698893902
Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 926806
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 4820 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
4. Nghĩa của từ Meal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 30/4/2021
Lượt xem: khủng long 58497
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 76746 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Meal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. together banquet , blue plate , board , breakfast , brunch , carryout , chow * , chow time , collation , cookout , dessert , din-din , dinner , eats * , fare , feast , feed , grub * , lunch , luncheon , mess , munchies , picnic , potluck , refection , refreshment , regalement , repast , snack , special * , spread , square meal * , supper , table , tea , banquet , buffet , chow , flour , food , ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-meal—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893903
5. meal cụm từ | Các cụm từ trong câu bởi Cambridge …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 19/1/2021
Lượt xem: khủng long 12410
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 41106 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Những từ thường được dùng với meal trong một câu tiếng Anh: cheap meal, cooked meal, daily meal, decent meal, entire meal, evening meal, free meal…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Những từ thường được dùng với meal trong một câu tiếng Anh: cheap meal, cooked meal, daily meal, decent meal, entire meal, evening meal, free meal……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal-cum-tu–cac-cum-tu-trong-cau-boi-cambridge-/1698893904
6. meal | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 19/2/2021
Lượt xem: khủng long 38206
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 70925 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long the time when you eat, or the food that you eat at that time:
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ý nghĩa của meal – Từ điển Người học. meal. You should come round for a meal sometime. The meal was very good value. This wine is the perfect complement to the meal. These vouchers entitle you to claim a free meal. That was an excellent meal. We ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698893905
từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 869099
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 59709 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
7. meal | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 2/4/2021
Lượt xem: khủng long 32372
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 98088 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long an occasion when you sit down to eat food, or the food that you eat at that…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. us / mil/. A1. an occasion when you sit down to eat food, or the food that you eat at that time: a three-course meal. We had a nice meal together. (Định nghĩa của meal từ Từ điển thu nhỏ Thông dụng Webster © Cambridge University Press)…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-essential-tieng-anh-my/1698893906
8. meal | Định nghĩa trong Từ điển tiếng … – Cambridge …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 11/3/2021
Lượt xem: khủng long 33509
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 89973 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long meal – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meal – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng—-cambridge-/1698893907
9. Đồng nghĩa của food – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 15/5/2021
Lượt xem: khủng long 27965
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 81457 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của food – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của food … đi ngủ với giun; food for powder (xem) powder; … nourishment nutrition nutriment diet sustenance nutrients edible material bread cooking cuisine drink fare feed foodstuff meal meat snack aliment bite board cheer chow comestible cookery eatable eats fodder ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-food—idioms-proverbs/1698893908
TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT
Tác giả: khủng long VTV Go
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 974030
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 94396 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
10. Meal là gì, Nghĩa của từ Meal | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
Tác giả: khủng long www.rung.vn
Ngày đăng khủng long : 9/5/2021
Lượt xem: khủng long 49808
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 57763 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Meal là gì: / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meal là gì: / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn, … Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun … Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ. Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom that ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal-la-gi-nghia-cua-tu-meal–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698893909
11. Nghĩa của từ Menu – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 23/8/2021
Lượt xem: khủng long 5349
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 72589 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Menu – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; … Từ đồng nghĩa. noun bill of fare, card, carte, … Tìm thêm với Google.com : ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-menu—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893910
12. Nghĩa của từ Dinner – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 11/3/2021
Lượt xem: khủng long 43014
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 94316 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Dinner – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. banquet , blowout * , chow * , collation , din-din , eats * , feast , feedbag , fete , main meal , major munch , potluck , principal meal , refection , regale , repast , ribs , spread * , supper , table d ’h. Từ điển: Thông dụng | Kinh tế….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-dinner—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893911
200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 684716
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 42164 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
13. Lucerne meal: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …
Tác giả: khủng long vi.englishlib.org
Ngày đăng khủng long : 24/7/2021
Lượt xem: khủng long 40385
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18822 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Lucerne meal: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Lucerne meal», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Lucerne meal»…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/lucerne-meal-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-/1698893912
14. Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 21/2/2021
Lượt xem: khủng long 51206
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 20995 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ Cuisine – Từ điển Anh – Việt: /”’kwi´zi:n”’/, Cách nấu nướng, ẩm thực, cách nấu nướng, nghệ thuật, noun,…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-cuisine—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893913
15. MEAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: khủng long www.babla.vn
Ngày đăng khủng long : 23/3/2021
Lượt xem: khủng long 4490
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 27643 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về MEAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “meal” trong một câu. At the end of the meal, the restaurant often brings a kettle of hot soba noodle water to add to the last of the broth. The meal is divided into three services: soup and fish; roasts; and desserts….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meal—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698893914
Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 83331
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 23828 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
16. “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: khủng long vtudien.com
Ngày đăng khủng long : 13/4/2021
Lượt xem: khủng long 50998
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 90851 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về “meals” là gì? Nghĩa của từ meals trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meals meal /’mi:l/ danh từ. bột ((thường) xay chưa mịn) lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa) bữa ăn. at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one’s meal: ăn cơm; to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc; nội động từ. ăn, ăn cơm…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/meals-la-gi-nghia-cua-tu-meals-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-viet/1698893915
17. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 26/2/2021
Lượt xem: khủng long 12954
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 29991 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ăn một bữa thịnh soạn. to take a meal ; to eat one’s meal. ăn cơm; dùng bữa. thức ăn trong bữa ăn; món. a meal of fish and chips. món cá và khoai tây rán. to make a meal of something. chú ý, nỗ lực làm cái gì nhiều hơn là nó xứng đáng hoặc cần có. She always makes such a meal of it – ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698893916
18. Nghĩa của từ Eat – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 3/6/2021
Lượt xem: khủng long 48577
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 28623 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Eat – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to eat humble pie. Xem humble. to eat one’s dinners ( terms) học để làm luật sư. to eat one’s heart out. Xem heart. to eat one’s words. rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-eat—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698893917
90 ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 45635
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 26158 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
19. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 15/6/2021
Lượt xem: khủng long 80872
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 82216 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: meal. antipasto, aperitif, appetizer, dessert, entrée, hors d’oeuvre, main course, side dish, starter. clambake, cookout, banquet, barbecue, breakfast, brunch, buffet, dinner, elevenses, English breakfast, high tea, lunch, picnic, snack, supper, takeaway, takeout, tea, TV dinner, potluck….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698893918
20. Đồng nghĩa của fast food – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 16/2/2021
Lượt xem: khủng long 89268
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 90953 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của fast food – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun. food bread cooking cuisine drink fare feed foodstuff meal meat nutrients provisions rations snack staple victuals aliment bite board cheer chow comestible cookery diet eatable eats fodder goodies grit groceries grub handout keep larder menu mess nourishment nutriment nutrition pabulum provision ration refreshment slop store subsistence ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-fast-food—idioms-proverbs/1698893919
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000