Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với remove hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

REMOVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

1. REMOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 67347

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 12837 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về REMOVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/remove—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698907500

remove - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge …

2. remove – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 5852

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 83246 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long remove – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: remove – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/remove—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-cambridge-/1698907501

Đồng nghĩa của remove - Idioms Proverbs

3. Đồng nghĩa của remove – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 34807

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 53986 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của remove – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to remove mountains: (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường. bỏ ra, tháo ra. to remove one’s hat: bỏ mũ ra. to remove a tyre: tháo lốp xe. cách chức, đuổi. to remove an afficial: cách chức một viên chức. lấy ra, đưa ra, rút ra… to remove a boy from school: xin rút ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-remove—idioms-proverbs/1698907502

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

  • Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 834203

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 36002 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

REMOVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

4. REMOVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 3696

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 82903 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to take something or someone away from somewhere, or off something: 2. to…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: remove ý nghĩa, định nghĩa, remove là gì: 1. to take something or someone away from somewhere, or off something: 2. to make a negative…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/remove–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698907503

remove | định nghĩa trong Từ điển Người học

5. remove | định nghĩa trong Từ điển Người học

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 91710

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 12350 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to take something away: 2. to take something off: 3. to make someone stop…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: remove – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho remove: 1. to take something away: 2. to take something off: 3. to make someone stop doing their job: : Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/remove–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc/1698907504

Nghĩa của từ Remove - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

6. Nghĩa của từ Remove – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 9856

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 7841 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Remove – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ngoại động từ. Dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn. to remove a machine. chuyển một cái máy (ra chỗ khác) to remove mountains. (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường. Bỏ ra, tháo ra. to remove one’s hat. bỏ mũ ra….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-remove—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907505

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 790080

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 89876 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Nghĩa của từ Removed - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

10. Nghĩa của từ Removed – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 9592

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 55704 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Removed – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. far , faraway , far-flung , far-off , remote , back , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , secluded , solitary , alone , apart , detached , isolate , lone , afar , aloof , away , distant , separate , took , withdrawn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Removed ». Từ điển: Thông dụng….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-removed—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907509

Nghĩa của từ Removal - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

11. Nghĩa của từ Removal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 14/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 71111

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 59429 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Removal – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt. Từ ngày 06/12 … Từ đồng nghĩa. noun move, relocation, remotion, clearance, eradication, liquidation, purge, riddance. … Tìm thêm với Google.com :…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-removal—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907510

Đồng nghĩa của replace - Idioms Proverbs

12. Đồng nghĩa của replace – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 65379

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 81446 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của replace – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của replace. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ … Trái nghĩa: remove, Verb….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-replace—idioms-proverbs/1698907511

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 370238

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 84229 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Nghĩa của từ Delete - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

13. Nghĩa của từ Delete – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 60687

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 40076 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Delete – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. verb. annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil * , cancel , clean , clean up , cross out , cut , cut out , decontaminate , destroy , drop , edit , efface , eliminate , exclude , expunge , obliterate , omit , pass up , rub , rub out , rule out , sanitize , snip , squash , squelch , sterilize , strike out , trim , wipe out , x-out , blot , cross , erase , scratch , strike , undo , wipe , x , elide , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-delete—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907512

Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ remote là gì?

14. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ remote là gì?

  • Tác giả: khủng long chiembaomothay.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 26517

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 76114 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ remote là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 08, 2022 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ remote là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan: Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ independent. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ rushed. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ quality….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia—trai-nghia-voi-tu-remote-la-gi/1698907513

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

15. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 18/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 75301

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 60886 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ngoại động từ. dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn. to remove a machine. chuyển một cái máy (ra chỗ khác) to remove mountains. (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường. bỏ ra, tháo ra. to remove one’s hat. bỏ mũ ra….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698907514

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 915200

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 86603 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ fake là gì? - Chiêm bao 69

16. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ fake là gì? – Chiêm bao 69

  • Tác giả: khủng long chiembaomothay.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 42485

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 9518 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ fake là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nov 28, 2021 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ fake là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan: Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ fewer. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ far. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ friendly….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia—trai-nghia-voi-tu-fake-la-gi—chiem-bao-69/1698907515

Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

17. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 43552

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 57245 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698907516

Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ so sánh là gì?

18. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ so sánh là gì?

  • Tác giả: khủng long chiembaomothay.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 59191

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45392 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ so sánh là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 06, 2022 · Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa. Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia—trai-nghia-voi-tu-so-sanh-la-gi/1698907517

Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7

  • Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 128212

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 83233 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ tự lập là gì?

19. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ tự lập là gì?

  • Tác giả: khủng long chiembaomothay.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 45697

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 51193 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ tự lập là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 09, 2022 · Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa. Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia—trai-nghia-voi-tu-tu-lap-la-gi/1698907518

Top<span class= khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://chiembaomothay.com/wp-content/uploads/2020/08/29.png”>

20. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 65345

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 48984 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698907519