Top khủng long 20 từ đồng nghĩa với results tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với results hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. “results” là gì? Nghĩa của từ results trong tiếng Việt. Từ điển Anh-…
Tác giả: khủng long vtudien.com
Ngày đăng khủng long : 8/1/2021
Lượt xem: khủng long 12476
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 93704 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về “results” là gì? Nghĩa của từ results trong tiếng Việt. Từ điển Anh-…. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/results-la-gi-nghia-cua-tu-results-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-/1698907900
2. result – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 17/8/2021
Lượt xem: khủng long 57563
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 70118 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long result – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: result – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/result—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-cambridge-voi-/1698907901
3. RESULT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 7/3/2021
Lượt xem: khủng long 69301
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 71500 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. something that happens or exists because of something else: 2. because of…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: result ý nghĩa, định nghĩa, result là gì: 1. something that happens or exists because of something else: 2. because of something: 3. a good…. Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/result–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698907902
Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa
Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 822366
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 63259 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
4. Đồng nghĩa của results – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 30/3/2021
Lượt xem: khủng long 75295
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14963 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của results – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của results – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: results result /ri’zʌlt/. danh từ. kết quả khủng long . without result: không có kết quả khủng long . (toán học) đáp số. nội động từ (+ from) do bởi, do mà ra. poverty resulting from the arms race: sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-results—idioms-proverbs/1698907903
5. Nghĩa của từ Result – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 13/7/2021
Lượt xem: khủng long 4098
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68950 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Result – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: football results kết quả khủng long bóng đá we need a results from this match chúng ta cần phải thắng trận này … Từ đồng nghĩa. noun aftereffect, aftermath, arrangement, … Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-result—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907904
6. Đồng nghĩa của result in – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 11/4/2021
Lượt xem: khủng long 65526
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 9327 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của result in – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của result in. Verb. leave cause effect bring about. Verb. bear create engender sire afford breed bring father generate get multiply occasion procreate produce propagate reproduce give rise to progenerate. Verb. influence begin contribute to force lead make move prompt compel convert convince dispose induce inflict persuade sway wreak prevail on prevail upon….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-result-in—idioms-proverbs/1698907905
từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 477018
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 46257 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
7. Đồng nghĩa của as a result – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 25/5/2021
Lượt xem: khủng long 59774
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83044 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của as a result – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: consequently accordingly thus so therefore suitable way appropriately correspondingly properly proportionately respectively subsequently as a consequence duly equally ergo fitly hence in consequence in respect to in that event resultantly suitably then under the circumstances….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-as-a-result—idioms-proverbs/1698907906
8. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 15/1/2021
Lượt xem: khủng long 26719
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 86179 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: resulted, resulting, results. 1. To come about as a consequence. See synonyms at follow. 2. To end in a particular way: Their profligate lifestyle resulted in bankruptcy. noun. 1. a. The consequence of a particular action, operation, or course; an outcome. See synonyms at effect. b….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698907907
9. GET RESULTS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 25/3/2021
Lượt xem: khủng long 15373
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 10276 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long succeed:
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: get results ý nghĩa, định nghĩa, get results là gì: succeed: . Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/get-results–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698907908
Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 817666
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 17612 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
10. FINANCIAL RESULTS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 2/1/2021
Lượt xem: khủng long 3178
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 58195 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long the amount of profit or loss that a company makes during a particular period of…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: financial results ý nghĩa, định nghĩa, financial results là gì: the amount of profit or loss that a company makes during a particular period of time, or a report…. Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/financial-results–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-/1698907909
11. RESULTS-BASED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 5/7/2021
Lượt xem: khủng long 55558
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94409 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long used to describe payment that is related to the number of things you do…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: results-based ý nghĩa, định nghĩa, results-based là gì: used to describe payment that is related to the number of things you do, produce, sell, etc.: . Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/results-based–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698907910
12. “results” là gì? Nghĩa của từ results trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
Tác giả: khủng long vtudien.com
Ngày đăng khủng long : 15/6/2021
Lượt xem: khủng long 81117
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 26715 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về “results” là gì? Nghĩa của từ results trong tiếng Việt. Từ điển Anh …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: something that results; resultant, final result, outcome, termination. he listened for the results on the radio. the semantic role of the noun phrase whose referent exists only by virtue of the activity denoted by the verb in the clause; resultant role; v. issue or terminate (in a specified way, state, etc.); end; ensue. result in tragedy…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/results-la-gi-nghia-cua-tu-results-trong-tieng-viet-tu-dien-anh-/1698907911
Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 874884
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 19538 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
13. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …
Tác giả: khủng long www.youtube.com
Ngày đăng khủng long : 24/6/2021
Lượt xem: khủng long 97398
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 11256 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698907912
14. Product synonym – Từ đồng nghĩa với Product
Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net
Ngày đăng khủng long : 20/8/2021
Lượt xem: khủng long 26018
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 14688 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Other words for Product, Other ways to say Product in English, synonyms for Style result n. #produce outcome n. #result, creation fruit n. #result, outcome consequence n. #result, creation effect n. #result, creation production n. #result merchandise n. #commodity, result output n. #yield, result commodity n. #result goods n. #commodity, money upshot n. #result, creation …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Product, Other ways to say Product in English, synonyms for Style result n. #produce outcome n. #result, creation fruit n. #result, outcome consequence n. #result, creation effect n. #result, creation production n. #result merchandise n. #commodity, result output n. #yield, result commodity n. #result goods n. #commodity, money upshot n. #result, creation ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/product-synonym–tu-dong-nghia-voi-product/1698907913
15. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …
Tác giả: khủng long www.emergency-live.com
Ngày đăng khủng long : 2/4/2021
Lượt xem: khủng long 65152
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 53193 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698907914
90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 988926
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 98129 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
16. từ đồng nghĩa với real – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 29/2/2021
Lượt xem: khủng long 6372
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4097 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về từ đồng nghĩa với real – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dictionary từ đồng nghĩa với real Loading results – Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với real, Synonym, Antonym, Idioms, Slang Learn more….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-real—idioms-proverbs/1698907915
khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://img.hoidap247.com/picture/question/20200220/large_1582160968072.jpg”>
17. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com
Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com
Ngày đăng khủng long : 21/8/2021
Lượt xem: khủng long 7768
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 72511 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698907916
18. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 1/8/2021
Lượt xem: khủng long 47412
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 85613 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nội động từ. ( to result from something ) do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả khủng long . poverty resulting from the arms race. sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra. injuries resulting from a fall. những thương tật do ngã. ( to result in something ) dẫn ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698907917
TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT
Tác giả: khủng long VTV Go
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 449796
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 91995 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
19. Nghĩa của từ Versus – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 6/2/2021
Lượt xem: khủng long 22629
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 57611 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Versus – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt. … vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) Robinson versus Brown (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Bờ-rao Arsenal versus Manchester City … Từ đồng nghĩa. preposition…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-versus—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698907918
20. từ đồng nghĩa với recover from – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 5/6/2021
Lượt xem: khủng long 65856
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 41250 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về từ đồng nghĩa với recover from – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dictionary từ đồng nghĩa với recover from. ×. – Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với recover from, Synonym, Antonym, Idioms, Slang….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-recover-from—idioms-proverbs/1698907919
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000