Top khủng long 20 từ đồng nghĩa với support tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với support hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa
Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 815784
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 41694 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
1. Đồng nghĩa của support – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 15/5/2021
Lượt xem: khủng long 52714
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 6482 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của support – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-support—idioms-proverbs/1698913400
2. Đồng nghĩa của support – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 24/7/2021
Lượt xem: khủng long 98579
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 16437 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của support – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: support support /sə’pɔ:t/ danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ; to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai; người ủng hộ. the chief support of the cause: người ủng hộ chính của sự nghiệp…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-support—idioms-proverbs/1698913401
3. support – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 30/8/2021
Lượt xem: khủng long 30740
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 9270 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long support – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-cambridge-/1698913402
4. 100 từ đồng nghĩa cho Support trong tiếng anh
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 4/2/2021
Lượt xem: khủng long 58636
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 77587 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long 100 từ đồng nghĩa cho Support trong tiếng anh Một từ khác cho Support là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa Support hữu ích với các hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 100 từ đồng nghĩa cho Support trong tiếng anh. Một từ khác cho Support là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa Support hữu ích với các hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Tìm hiểu những từ đồng nghĩa này cho Support để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bạn….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/100-tu-dong-nghia-cho-support-trong-tieng-anh/1698913403
5. SUPPORT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 7/5/2021
Lượt xem: khủng long 40928
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 59491 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support noun (ENCOURAGEMENT) B2 [ U ] agreement with and encouragement for an idea, group, or person: Environmental groups are fast gaining support among young people. We’ve succeeded in drumming up a lot of local support for our attempt to stop the superstore being built….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698913404
6. Từ đồng nghĩa của support là gì? – EnglishTestStore
Tác giả: khủng long englishteststore.net
Ngày đăng khủng long : 18/1/2021
Lượt xem: khủng long 19352
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 78783 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa của support là gì? – EnglishTestStore. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 0. Các từ đồng nghĩa của support là: uphold, back, advocate, champion. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Reset. Submit….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-cua-support-la-gi—englishteststore/1698913405
TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT
Tác giả: khủng long VTV Go
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 468821
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 16360 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
7. support | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 4/2/2021
Lượt xem: khủng long 92895
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 82064 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) – Cambridge Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho support: 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) – Cambridge Dictionary….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support–dinh-nghia-trong-tu-dien-cambridge-tieng-anh-/1698913406
8. Nghĩa của từ Support – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 10/4/2021
Lượt xem: khủng long 22224
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 404 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Support – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Người ủng hộ; người cổ vũ. the chief support of the cause. người ủng hộ chính của sự nghiệp. Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống. the sole support of one’s old age. người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già. in support. đội dự bị ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-support—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698913407
9. support | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 21/6/2021
Lượt xem: khủng long 87723
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 66340 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long support – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support. verb. / səˈpoːt/. to bear the weight of, or hold upright, in place etc. chịu, chống, đỡ. That chair won’t support him / his weight. He limped home, supported by a friend on either side of ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698913408
từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 934601
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 54068 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
10. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 10/7/2021
Lượt xem: khủng long 92127
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 16079 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to require support. cần được sự ủng hộ. to speak in support of somebody. phát biểu ý kiến ủng hộ ai. người ủng hộ; người cổ vũ. the chief support of the cause. người ủng hộ chính của sự nghiệp. người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống. the ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698913409
11. Support là gì, Nghĩa của từ Support | Từ điển Anh – Rung.vn
Tác giả: khủng long www.rung.vn
Ngày đăng khủng long : 8/7/2021
Lượt xem: khủng long 83291
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 55929 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Support là gì: / sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng hộ, người ủng hộ; người cổ vũ, người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to support a policy. ủng hộ một chính sách. to support an institution. ủng hộ (tiền) cho một tổ chức. Chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..) to support a charge. chứng minh lời kết tội. Chu cấp (thức ăn, tiền..) (sân khấu) đóng giỏi (một vai)…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support-la-gi-nghia-cua-tu-support–tu-dien-anh—rungvn/1698913410
12. Các động từ tường thuật (Reporting Verbs) nâng cao trong IELTS …
Tác giả: khủng long zim.vn
Ngày đăng khủng long : 18/8/2021
Lượt xem: khủng long 18955
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 465 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Trong bài IELTS Writing Task 2, người học thường xuyên sử dụng động từ tường thuật để trình bày một hiện tượng, quan điểm hoặc sự đồng tình, phản đối. Tuy nhiên, một vấn đề người học thường xuyên gặp phải là vốn từ hạn chế, dẫn tới việc sử dụng lặp lại 1-3 động từ nhất định trong bài viết.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 11, 2022 · Các động từ nâng cao thể hiện sự đồng tình là acknowledge, advocate, support. Các động từ nâng cao thể hiện sự phản đối là challenge, object. … Điều này đồng nghĩa với việc để có thể thể hiện trọn vẹn quan điểm và thái độ của mình, người học sẽ cần dùng thêm ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cac-dong-tu-tuong-thuat-(reporting-verbs)-nang-cao-trong-ielts-/1698913411
Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 235759
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 70892 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
13. WISE TO SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 11/1/2021
Lượt xem: khủng long 71176
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 64180 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long infml aware of a situation or way of doing something, esp. one that is…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: wise to something ý nghĩa, định nghĩa, wise to something là gì: infml aware of a situation or way of doing something, esp. one that is dishonest: . Tìm hiểu thêm….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wise-to-something–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698913412
14. Tra từ support – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
Tác giả: khủng long 1.vndic.net
Ngày đăng khủng long : 16/1/2021
Lượt xem: khủng long 31886
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83658 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long support = support danh từ sự chống đỡ; sự được chống đỡ vật chống, cột chống sự ủng hộ to give support to somebody ủng hộ ai to require support cần được sự ủng hộ to speak in support of somebody phát biểu ý kiến ủng hộ ai người ủng hộ; người cổ vũ the chief support of the cause người ủng hộ chính của sự nghiệp n
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the sole support of one’s old age người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa. vật chống, cột chống. ngoại động từ. chống, đỡ. truyền sức mạnh, khuyến khích. what supported him was hope điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng. chịu đựng, dung thứ. to support fatigue well chịu ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-support—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698913413
15. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …
Tác giả: khủng long www.youtube.com
Ngày đăng khủng long : 20/2/2021
Lượt xem: khủng long 40805
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 22838 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698913414
Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 530915
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 74030 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
16. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 19/5/2021
Lượt xem: khủng long 26792
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 97811 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support. support (sə-pôrtʹ, -pōrtʹ) verb, transitive. supported, supporting, supports. 1. To bear the weight of, especially from below. 2. To hold in position so as to keep from falling, sinking, or slipping. 3. To be capable of bearing; withstand. 4. To keep from weakening or failing; strengthen. 5….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698913415
17. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …
Tác giả: khủng long www.emergency-live.com
Ngày đăng khủng long : 3/8/2021
Lượt xem: khủng long 55864
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 10232 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698913416
18. Nghĩa của từ Supportive – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 7/1/2021
Lượt xem: khủng long 92404
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65275 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Supportive – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ Supportive – Từ điển Anh – Việt: /”’sə´pɔ:tiv”’/, Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, adjective,…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-supportive—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698913417
Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7
Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 658218
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 5806 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
19. Đồng nghĩa của customer – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Lượt xem: khủng long 16830
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 31191 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của customer – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của customer – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: customer customer /’kʌstəmə/. danh từ. khách hàng. (thông tục) gã, anh chàng….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-customer—idioms-proverbs/1698913418
20. Support Nghĩa Là Gì?
Tác giả: khủng long www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Ngày đăng khủng long : 8/4/2021
Lượt xem: khủng long 30537
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 69999 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Support Nghĩa Là Gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: support nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ support. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa support mình . 1: 6 3. … Chúng tôi liên hệ với đội support để trợ giúp. lucyta – Ngày 03 tháng 8 năm 2013: 2: 4 4. support….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/support-nghia-la-gi/1698913419
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000