Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ wrong hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 483326

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 59593 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

wrong | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

4. wrong | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 61232

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 644 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. not correct: 2. to think or say something that is not correct: 3. to…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: wrong – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho wrong: 1. not correct: 2. to think or say something that is not correct: 3. to produce an answer or…: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wrong–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698936603

Tra từ wrong - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

5. Tra từ wrong – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 20446

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 48712 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long wrong = wrong tính từ ( wrong to do something ) không đúng đắn về đạo lý; sai; bậy bạ it is wrong to steal ăn cắp là bậy it is wrong to speak ill of one’s companion nói xấu bạn là không tốt you were wrong to take the car without permission anh lấy xe mà không được phép là bậy he told me he had done nothing wrong hắn nói với tôi rằng hắn chẳ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa / Synonyms: faulty incorrect ill-timed unseasonable untimely amiss(p) awry(p) haywire wrong(p) improper incorrectly wrongly legal injury damage wrongfulness; Từ trái nghĩa / Antonyms: right correct correctly aright rightfulness compensate redress…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-wrong—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698936604

Nghĩa của từ Wrong - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

6. Nghĩa của từ Wrong – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 28/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 78397

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 33020 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Wrong – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: on the wrong foot. (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò. get ( hold on) the wrong end of the stick. (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói. to get in wrong with someone. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét. to get someone in wrong. làm cho ai mất tín ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-wrong—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698936605

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 86783

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 27266 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

wrong – Wiktionary tiếng Việt

7. wrong – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 3114

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 67121 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về wrong – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Danh từ. wrong /ˈrɔŋ/. Điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu . to make wrong right làm cho cái xấu thành tốt. to know right from wrong biết phân biệt phải trái. Điều sai trái, điều bất công . to be in the wrong trái. to put someone in the wrong đổ cái sai cho ai. ( ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wrong–wiktionary-tieng-viet/1698936606

Wrong là gì, Nghĩa của từ Wrong | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

8. Wrong là gì, Nghĩa của từ Wrong | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 47245

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 99482 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Wrong là gì: bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 4.4 Ngoại động từ. 4.4.1 Làm điều gì xấu đối với ai; cư xử xấu, đối xử bất công với ai; 4.4.2 Chụp mũ, đổ tiếng xấu (cho ai) 4.5 Cấu trúc từ. 4.5.1 to have (get) hold of the wrong end of the stick; 4.5.2 on the wrong foot; 4.5.3 get (hold on) the wrong end of the stick; 4.5.4 to get in wrong with ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wrong-la-gi-nghia-cua-tu-wrong–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698936607

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

9. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 21657

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 6894 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to take the wrong street. đi nhầm đường. to take the wrong train ; to be on the wrong train. đi nhầm tàu; ngồi nhầm tàu. to buy the wrong book. mua nhầm sách (không đúng sách cần mua) I’m afraid you got the wrong number. tôi e rằng anh đã quay nhầm số. you are wearing your jumper the wrong way round….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698936608

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

  • Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 655884

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 30039 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

What

10. What

  • Tác giả: khủng long www.thecoth.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 30426

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 43685 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What’s wrong là gì? What’s wrong là 1 câu hỏi tiếng Anh. Nó có nghĩa là có chuyện gì sai sao? Có chuyện gì không đúng/ không ổn sao?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 11, 2021 · 2.1 What’s wrong là từ dùng để hỏi thăm. Bạn trình báo cáo đầy tâm huyết và tự tin cho sếp nhưng sếp trả lại và không nói gì. Bạn sợ hãi liệu rằng có sai số gì đó hoặc có gì làm sếp không hài lòng. Khi đó bạn có thể hỏi “What’s wrong, sir?”….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/what/1698936609

GET SOMEONE WRONG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …

11. GET SOMEONE WRONG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 47471

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 51580 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long to be offended because you do not understand someone correctly:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: get someone wrong ý nghĩa, định nghĩa, get someone wrong là gì: to be offended because you do not understand someone correctly: . Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/get-someone-wrong–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-/1698936610

Wronger và More Wrong: Phân Biệt Đúng Sai Thế Nào?

12. Wronger và More Wrong: Phân Biệt Đúng Sai Thế Nào?

  • Tác giả: khủng long ejoy-english.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 86461

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 13939 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long So sánh hơn của tính từ Wrong là Wronger và More Wrong? Cùng xem qua điều gì khác biệt giữa 2 từ này và cách dùng nào hợp lý.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Apr 03, 2019 · Định nghĩa Wronger. Wronger: (danh từ) người làm sai chuyện gì đó (theo yourdictionary.com) Đối với tính từ “Wrong”, theo quy tắc chỉ có một phiên âm sẽ thêm “er/est” vào từ này. Nhưng so sánh hơn Wronger và so sánh ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wronger-va-more-wrong-phan-biet-dung-sai-the-nao/1698936611

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 164032

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 6984 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

A bit wrong: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa ...

13. A bit wrong: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 47864

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 96094 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về A bit wrong: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «A bit wrong», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «A bit wrong»…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/a-bit-wrong-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-/1698936612

WRONG - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

14. WRONG – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 82414

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40216 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về WRONG – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bậy bạ {tính} wrong (từ khác: false, incorrect, untrue) sai {tính} wrong (từ khác: fruitful, sinful) sai trái {tính} wrong (từ khác: erroneous, imprecise, incorrect, untrue) không đúng {tính} wrong (từ khác: adverse, awful, bad, dirty, terrible, wicked) xấu {tính}…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/wrong—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698936613

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

15. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 9/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 76173

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 63220 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Designating the side, as of a garment, that is less finished and not intended to show: socks worn wrong side out. adverb. 1. In a wrong manner; mistakenly or erroneously. 2. In a wrong course or direction. 3. Immorally or unjustly: She acted wrong to lie. 4. In an unfavorable way. See synonyms at amiss. noun. 1. a. An unjust or injurious act. b….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698936614

Luyện từ và câu lớp 5: Bài 1 – Từ đồng nghĩa – trang 7

  • Tác giả: khủng long Học online thầy Sơn

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 544870

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 51195 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Mistake synonym - Từ đồng nghĩa với Mistake

16. Mistake synonym – Từ đồng nghĩa với Mistake

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 1256

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 95901 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Mistake, Other ways to say Mistake in English, synonyms for Mistake (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Mistake trong ielts tiếng Anh) error n. #recklessness blunder n., v. #error, slip fault n. #error, failure slip n., v. #error, failure wrong adj., n. #vagueness, amoral misunderstanding n. oversight n. #error, …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Mistake, Other ways to say Mistake in English, synonyms for Mistake (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Mistake trong ielts tiếng Anh) error n. #recklessness blunder n., v. #error, slip fault n. #error, failure slip n., v. #error, failure wrong adj., n. #vagueness, amoral misunderstanding n. oversight n. #error, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mistake-synonym—tu-dong-nghia-voi-mistake/1698936615

QUARREL WITH SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

17. QUARREL WITH SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 78552

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 42688 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to think that something is wrong: 2. to think that something is wrong: 3…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: quarrel with something ý nghĩa, định nghĩa, quarrel with something là gì: 1. to think that something is wrong: 2. to think that something is wrong: 3. If you quarrel with…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/quarrel-with-something–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698936616

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và một số kiến thức liên quan

18. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và một số kiến thức liên quan

  • Tác giả: khủng long tuvung.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 1/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 16303

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65551 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì? Có những loại từ đồng nghĩa nào trong tiếng Anh? Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ vựng mang ý nghĩa, đặc điểm giống nhau. Những từ vựng này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa giống nhau nhưng những ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-trong-tieng-anh-va-mot-so-kien-thuc-lien-quan/1698936617

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 21742

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 3460 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “RỌI” TRONG CÂU THƠ SAU Đ.

19. TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “RỌI” TRONG CÂU THƠ SAU Đ.

  • Tác giả: khủng long traloihay.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 21259

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 77500 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Câu 33 : Tìm từ đồng nghĩa với từ “Rọi” trong câu thơ sau đây:“ Nắng rọi Hương Lô khói tía bay” (Lí Bạch)A Soi B Toả C Chiếu D Trải – KIEM TRA TIENG VIET TIET 46

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Câu 33 : Tìm từ đồng nghĩa với từ “Rọi” trong câu thơ sau đây:“ Nắng rọi Hương Lô khói tía bay” (Lí Bạch)A Soi B Toả C Chiếu D Trải – KIEM TRA TIENG VIET TIET 46….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tim-tu-dong-nghia-voi-tu-roi-trong-cau-tho-sau-d/1698936618