Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề un truc synonyme hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Synonyme truc | Liste des synonymes français

2. Truc, tous les synonymes

  • Tác giả: khủng long www.synonymo.fr

  • Ngày đăng khủng long : 26/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 16478 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Truc, tous les synonymes. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonymes et Antonymesservent à: 1. Définir un mot. C’est pourquoi on les trouve dans les articles de dictionnaire. 2. Eviter les répétitions dans un texte. 3. Enrichir un texte.Retrouver la définition du mot trucavec le Larousse A lire également la définition du terme trucsur le ptidico.comUn synonyme se dit d’un mot qui a la même signification qu’un autre mot, ou une signification presque semblable. Les synonymes sont des mots différents qui veulent dire la même chose. Lorsqu’…Le mot bicyclette eut être considéré comme synonyme de vélo. Dispute et altercation, sont des mots synonymes. Aimer et être amoureux, sont des m…Le dictionnaire des synonymes permet de trouver des termes plus adaptés au contexte que ceux dont on se sert spontanément. Il permet également de trouver des termes plus adéquat po…1….

  • Xem Ngay

3. http://www.synonymo.fr/synonyme/faire

  • Tác giả: khủng long null

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 92280 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về http://www.synonymo.fr/synonyme/faire. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: faire…

  • Xem Ngay

4. http://www.synonymo.fr/synonyme/en plus

  • Tác giả: khủng long null

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 31380 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về http://www.synonymo.fr/synonyme/en plus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: en plus…

  • Xem Ngay

5. http://www.synonymo.fr/synonyme/anglais

  • Tác giả: khủng long null

  • Ngày đăng khủng long : 28/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 42319 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về http://www.synonymo.fr/synonyme/anglais. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: anglais…

  • Xem Ngay

6. Synonyme truc | Liste des synonymes français

  • Tác giả: khủng long www.dictionnaire-synonyme.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 78588 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme truc | Liste des synonymes français. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Définition truc. Origine : (ancien provençal truc, choc, de trucar, battre, du latin populaire *trudicare) Moyen adroit, procédé ingénieux pour réussir : Les trucs du métier. Mot par lequel on désigne quelque chose ou, avec une majuscule, quelqu’un dont on ne sait pas ou plus le nom : Tu devrais t’acheter un truc pour nettoyer les disques….

  • Xem Ngay

7. Synonyme truc | Dictionnaire synonymes français | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 8078 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme truc | Dictionnaire synonymes français | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 martingale, procédé, pratique, astuce, combine, méthode. 2 (vieilli) bidule (vieilli) machin, chose (vieilli) zinzin (vieilli) bricole (vieilli) engin (vieilli) bazar, agayon, tartempion. avoir le truc. v savoir. repiquer au truc. v recommencer. Dictionnaire Français Synonyme….

  • Xem Ngay

8. Truc : synonymes et définition

  • Tác giả: khủng long www.synonymeur.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92447 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Truc : synonymes et définition. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonymes de Truc classés par nombre de lettres. Afin de vous aider dans vos mots croisés ou mots fléchés, nous avons classé les synonymes de Truc par nombre de lettres. Synonymes de Truc en 4 lettres : Tour. Synonymes de Truc en 5 lettres : ……

  • Xem Ngay

9. Synonyme trucs | Dictionnaire synonymes français

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 92070 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme trucs | Dictionnaire synonymes français. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: avoir le truc. v savoir. repiquer au truc. v recommencer. Dictionnaire Français Synonyme. Consulter aussi: avoir le truc, repiquer au truc, trust, trucage. Dictionnaire Collaboratif Français Synonymes. truc….

  • Xem Ngay

10. truc synonym | French synonyms dictionary | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 6395 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truc synonym | French synonyms dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 familier moyen, procédé, savoir-faire, astuce. 2 (cinéma) procédé de trucage. 3 désigne toute chose ou personne dont on ne se souvient pas du nom. 4 → truck chariot à plate-forme. 5 au pluriel, familier règles, menstrues. French Definition Dictionary. See also: avoir le truc, repiquer au truc, turc, trucage….

  • Xem Ngay

Définitions : truc - Dictionnaire de français Larousse

11. Définitions : truc – Dictionnaire de français Larousse

  • Tác giả: khủng long www.larousse.fr

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 59627 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long truc – Définitions Français : Retrouvez la définition de truc, ainsi que les synonymes, expressions… – synonymes, homonymes, difficultés, citations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Moyen adroit, procédé ingénieux pour réussir : Les trucs du métier. Synonymes : astuce (familier) – combinaison – combine (familier) – ficelle (familier) – recette – secret. 2. Mot par lequel on désigne quelque chose ou, avec une majuscule, quelqu’un dont on ne sait pas ou plus le nom : Tu devrais t’acheter un truc pour nettoyer les disques….

  • Xem Ngay

12. truc : définition de truc et synonymes de truc (français)

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.sensagent.leparisien.fr

  • Ngày đăng khủng long : 20/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 21973 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truc : définition de truc et synonymes de truc (français). Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: artefact matériel, bazar, bidule, bitonio, bordel, fourbi, fourniment, machin, saint-frusquin, truc, zinzin – commodité – commodément – commodité, maniabilité [Dérivé] incommode, mal ……

  • Xem Ngay

13. Synonyme truc

  • Tác giả: khủng long www.dictionnaire-synonymes.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 45662 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme truc. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: truc : Nom > chariot: wagon > chose: machin, bidule, trucmuche > moyen: procédé, ruse, tour, secret, stratagème, formule, astuce, combine, ficelle : Rechercher un autre synonyme >…

  • Xem Ngay

truc - Définitions, synonymes, conjugaison, exemples - Le …

14. truc – Définitions, synonymes, conjugaison, exemples – Le …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.lerobert.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 60557 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Définition de truc : Façon d’agir qui requiert de l’habileté, de l’adre…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: définitions. truc . Votre navigateur ne prend pas en charge audio. nom masculin. familier Façon d’agir qui requiert de l’habileté, de l’adresse. combine, moyen. Procédé habile pour obtenir un effet particulier. Les trucs d’un prestidigitateur. Machine ou dispositif scénique destiné à créer une illusion. trucage….

  • Xem Ngay

15. truc – CRISCO – Dictionnaire des synonymes

  • Tác giả: khủng long crisco2.unicaen.fr

  • Ngày đăng khủng long : 28/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 94864 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truc – CRISCO – Dictionnaire des synonymes. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-04-28 · artifice, astuce, ficelle, finesse, rouerie, ruse, stratagème, truc; artifice, astuce, finauderie, finesse, malice, rouerie, ruse, truc; artifice, astuce, chausse-trape, embûche, piège, ruse, truc; artifice, astuce, détour, finasserie, ruse, subtilité, truc; artifice, astuce, détour, moyen, ruse, subterfuge, truc…

  • Xem Ngay

16. TRUC EN 6 LETTRES – Solutions de mots fléchés et mots croisés …

  • Tác giả: khủng long www.commeunefleche.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 62725 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TRUC EN 6 LETTRES – Solutions de mots fléchés et mots croisés …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2017-03-28 · Définition. Nombre de lettres. Solution. Truc. 6. Feinte. Truc. 6. Astuce….

  • Xem Ngay

17. truc translation in English | French-English dictionary | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82429 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truc translation in English | French-English dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: truc. nm. (=astuce) trick, knack. → Je vais te montrer un truc qui réussit à tous les coups. , I’ll show you a trick that never fails. avoir le truc to have the knack. (=chose) thing. un truc en plastique a thing made of plastic. J’ai plein de trucs à faire ce week-end. I’ve got loads of things to do this weekend….

  • Xem Ngay

Truc - Mot du Jour - Learn a French Word a Day - ThoughtCo

18. Truc – Mot du Jour – Learn a French Word a Day – ThoughtCo

  • Tác giả: khủng long www.thoughtco.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 69315 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What does the French word truc mean? How is it pronounced and used?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2017-03-06 · Definition: (informal) – thingie, whatsit; trick J’ai perdu ce truc que tu m’avais donné – I lost that thingie you gave me J’ai pensé à un truc – I thought of something Il a trouvé le truc pour le faire – He figured out how to do it Synonyms: un machin (informal), un trucmuche (familiar)…

  • Xem Ngay

19. UN TRUC EN PLUS – Synonymes mots fléchés & mots croisés

  • Tác giả: khủng long www.commeunefleche.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 36086 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về UN TRUC EN PLUS – Synonymes mots fléchés & mots croisés. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2020-05-15 · Synonymes de “Un truc en plus”: Synonyme. Nombre de lettres. Definition. Ajout. 5 lettres….

  • Xem Ngay

20. Synonyme vieux truc | Liste des synonymes français

  • Tác giả: khủng long www.dictionnaire-synonyme.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 6646 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme vieux truc | Liste des synonymes français. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonymes et antonymes ont pour but de : – Enrichir un texte, un mail, un message. – Eviter les répétitions dans un texte. Usage de la conjugaison. La conjugaison se fait au gré d’un nombre de traits grammaticaux : le nombre ; le genre ; la personne ; la voix ; l’aspect ; le mode ; le mouvement associé ; le temps ; Exemples de synonymes…

  • Xem Ngay

21. Définition de TRUC – CNRTL

  • Tác giả: khủng long www.cnrtl.fr

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 88325 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Définition de TRUC – CNRTL. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. Moyen caché, dispositif, manipulation discrète qui permet de réussir un tour d’adresse, de créer une illusion. Synon. secret2.Tour de cartes dont personne n’a ……

  • Xem Ngay

22. UN TRUC TORDANT MAIS PAS DRÔLE – 12 Lettres – Mots-Croisés …

  • Tác giả: khủng long mots-croises-solutions.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1416 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về UN TRUC TORDANT MAIS PAS DRÔLE – 12 Lettres – Mots-Croisés …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Manie en tordant dans tous les sens. Se montre tordant. Faire un boulot tordant. Morceau de bois que l’on passe dans une corde pour la tendre en tordant. A l’envers : Un truc pas fini. Si on vous les brise, ce n’est pas drôle. N’a pas besoin d’être drôle. Souvent drôle, même s’il ……

  • Xem Ngay