Top khủng long 19 vineyard que significa tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề vineyard que significa hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Significado de VINEYARD en el Diccionario Cambridge inglés
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 4/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 46395 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. a piece of land on which vines are grown 2. a piece of land on which vines…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: vineyard Significado, definición, qué es vineyard: 1. a piece of land on which vines are grown 2. a piece of land on which vines are grown 3. a piece…. Aprender más….
2. Vineyard | Traductor de inglés a español – inglés.com
Tác giả: khủng long www.ingles.com
Ngày đăng khủng long : 26/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 22524 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Traduce millones de palabras y frases de gratis en inglés.com, el mejor diccionario y traductor de inglés-español en el mundo.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. (en general) a. la viña. (f) significa que un sustantivo es de género femenino (p.ej. la mujer, la luna). (F) The wine from this vineyard is made from a blend of three different species of grape.El vino de esta viña se hace de una mezcla de tres especies de uvas diferentes. b. el viñedo….
3. Vineyard definición y significado | Diccionario Inglés Collins
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 1/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 8081 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vineyard definición y significado | Diccionario Inglés Collins. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vineyard definición: A vineyard is an area of land where grape vines are grown in order to produce wine. You… | Significado, pronunciación, traducciones y ejemplos…
4. Traducción vineyard al Español | Diccionario Inglés-Español
Tác giả: khủng long diccionario.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 18/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 99352 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traducción vineyard al Español | Diccionario Inglés-Español. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: vineyard. n viña f , viñedo m. Traducción diccionario Collins Inglés – Español. Consulte también: vinegar, vinegary, vine, VIN. “vineyard”: ejemplos y traducciones en contexto. They’re protecting something at the vineyard. Están protegiendo el viñedo o algo que hay allí….
5. Vineyard – Wikipedia, la enciclopedia libre
Tác giả: khủng long es.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 19/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 83677 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vineyard – Wikipedia, la enciclopedia libre. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: • Vineyard (California) • Vineyard Haven (Massachusetts) lugar designado por el censo ubicado en el condado de Dukes. • Vineyard Lake, lugar designado por el censo ubicado en el condado de Jackson en el estado estadounidense de Míchigan….
6. Vineyard – definition of vineyard by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 23/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 13613 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of vineyard by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Define vineyard. vineyard synonyms, vineyard pronunciation, vineyard translation, English dictionary definition of vineyard. n. 1. A tract of land where grapes are grown. 2. A sphere of endeavor: toiled in the vineyard of publishing. American Heritage® Dictionary of the English……
7. Vineyard Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 14/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 63949 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long a planting of grapevines; a sphere of activity : field of endeavor… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of VINEYARD is a planting of grapevines. How to use vineyard in a sentence. a planting of grapevines; a sphere of activity : field of endeavor… See the full definition. SINCE 1828. GAMES & QUIZZES THESAURUS WORD OF THE DAY FEATURES; SHOP Buying Guide M-W Books . JOIN MWU. MY WORDS MY WORDS RECENTS settings log out. LOG IN ; REGISTER; dictionary. ……
8. vineyard – Traducción al español – Linguee
Tác giả: khủng long www.linguee.es
Ngày đăng khủng long : 25/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 1010 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về vineyard – Traducción al español – Linguee. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A suitable habitat for the development of the Monastrell, the main variety of the zone, […] more than 80% of the vineyard. viavinum.es. viavinum.es. Un hábitat idóneo para el desarrollo de la tinta Monastrell, la principal variedad de la. […] zona, má s del 80% del viñedo. viavinum.es….
9. Traduction vineyard en Français | Dictionnaire Anglais-Français
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 63222 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction vineyard en Français | Dictionnaire Anglais-Français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This was usually immediately after harvest in the vineyard.: Ce fut en général immédiatement après la récolte dans le vignoble.: Leave traps in the vineyard until harvest is completed.: Laisser les pièges dans le vignoble jusqu’à la fin de la cueillette.: Today, they are new and precious workers in the Lord’s vineyard.: Ils sont aujourd’hui de nouveaux et précieux ouvriers dans la ……
10. VINEYARD – Traducción al español – bab.la
Tác giả: khủng long es.bab.la
Ngày đăng khủng long : 27/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 2811 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về VINEYARD – Traducción al español – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Spanish Ejemplos contextuales de “vineyard” en Español. Estos enunciados provienen de fuentes externas y pueden ser poco precisos. bab.la no es responsable de su contenido. The Martyrs of Pratulin defended the Church, which is the vineyard of the Lord. more_vert….
11. Vineyard – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 5/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 17270 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vineyard – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A vineyard (/ ˈ v ɪ n. j ər d /; also UK: / ˈ v ɪ n. j ɑːr d /) is a plantation of grape-bearing vines, grown mainly for winemaking, but also raisins, table grapes and non-alcoholic grape juice.The science, practice and study of vineyard production is known as viticulture.Vineyards are often characterised by their terroir, a French term loosely translating as “a sense of place” that ……
12. vineyard – English-Spanish Dictionary – WordReference.com
Tác giả: khủng long www.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 25/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 81271 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về vineyard – English-Spanish Dictionary – WordReference.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Principal Translations: Inglés: Español: vineyard n noun: Refers to person, place, thing, quality, etc. (wine farm) viñedo nm nombre masculino: Sustantivo de género exclusivamente masculino, que lleva los artículos el o un en singular, y los o unos en plural. Exemplos: el televisor, un piso. viña nf nombre femenino: Sustantivo de género exclusivamente femenino, que lleva los artículos ……
13. Vineyard – Wikipédia, a enciclopédia livre
Tác giả: khủng long pt.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 20/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 12560 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vineyard – Wikipédia, a enciclopédia livre. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vineyard Music Brasil. Em 2005, organizou-se a Vineyard Music Brasil, para documentar a grande influência da música da Vineyard no país e gravou-se o primeiro álbum genuinamente nacional com traduções de músicas internacionais, na voz de integrantes das igrejas brasileiras. As músicas tornaram-se conhecidas em todo território nacional ……
14. ¿Qué significa Vineyard? Qué es Vineyard y definición
Tác giả: khủng long www.qsignifica.com
Ngày đăng khủng long : 24/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 15618 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về ¿Qué significa Vineyard? Qué es Vineyard y definición. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vineyard Vineyard (Sacramento County, California) es una ciudad que está situada en Estados Unidos . Tiene una población de 24.836 habitantes (año 2011), su altura media está a 27 metros sobre el mar (88.6 pies o 29.5 yardas sobre el mar). Vineyard está situada geográficamente en latitud: 38.464489, longitud: -121.346916 o lo que es lo mismo expresados en GMS (grados, ……
15. Vineyard Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84736 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Vineyard definition, a plantation of grapevines, especially one producing grapes for winemaking. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vineyard definition, a plantation of grapevines, especially one producing grapes for winemaking. See more….
16. Qué son los vinos “estate”, “single vineyard” y “parcela”
Tác giả: khủng long www.lmneuquen.com
Ngày đăng khủng long : 25/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 4730 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long En el mundo del vino se establece una frontera entre quienes trabajan con viñedos propios, con fincas específicas y con segmentos de un viñedo
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Final para la Vendimia 2022 en Argentina. Por eso es que en el mundo del vino se establece una frontera entre quienes trabajan con viñedos propios, con fincas específicas y ……
17. vineyard – Dizionario inglese-italiano WordReference
Tác giả: khủng long www.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 17/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 13356 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về vineyard – Dizionario inglese-italiano WordReference. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: vineyard n noun: Refers to person, place, thing, quality, etc. (wine farm) vigneto nm sostantivo maschile: Identifica un essere, un oggetto o un concetto che assume genere maschile: medico, gatto, strumento, assegno, dolore : Glenn dreams of owning a vineyard and making his own wine. Glenn sogna di possedere un vigneto e fare il suo vino….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000