Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bánh mì wiktionary hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

bánh mì - Wiktionary

1. bánh mì – Wiktionary

bánh mì - Wiktionary

2. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 4663 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Xem Ngay

banh mi - Wiktionary

3. banh mi – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 12585 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về banh mi – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 17.08.2020 · bánh mì; Etymology . Borrowed from Vietnamese bánh mì (“ bread; sandwich ”). Pronunciation . IPA : /ˈbɑːn miː/ Noun . banh mi (plural banh mi or banh mis) A Vietnamese sandwich, typically served on a baguette, and somewhat resembling a submarine sandwich….

  • Xem Ngay

4. Citations:bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 88745 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Citations:bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 English citations of bánh mì; 2 Vietnamese citations of bánh mì. 2.1 Noun: bread or a similar food made of flour, particularly Vietnamese-style bread; 2.2 Noun: Saigon-style sandwich…

  • Xem Ngay

bánh mì – Wiktionary tiếng Việt

5. bánh mì – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 21761 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì. Bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước. Đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa. Đồng nghĩa . bánh mỳ ; đôi ổ bánh mì kẹp. bánh kẹp; bánh mì kẹp; bánh mỳ kẹp ; xăng-đuých ; xăng-uých ; Dịch bánh làm bằng bột mì…

  • Xem Ngay

6. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long so.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 35033 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Waxaa laga keenay “https://so.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=18530″…

  • Xem Ngay

7. bánh mì Pháp – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68780 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì Pháp – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mỳ Pháp; Pronunciation IPA : [ʔɓajŋ̟˧˦ mi˨˩ faːp̚˧˦] IPA : [ʔɓɛɲ˦˧˥ mɪj˦˩ faːp̚˦˧˥] (Hồ Chí Minh City) IPA : [ʔɓan˦˥ mɪj˨˩ faːp̚˦˥] Noun (classifier chiếc, ổ) bánh mì Pháp. baguette, French bread…

  • Xem Ngay

giày bánh mì – Wiktionary

8. giày bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28052 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về giày bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giày bánh mì“ Abgerufen von „ https://de.wiktionary.org/w/index.php?title=giày_bánh_mì&oldid=7558548 “ Kategorien :…

  • Xem Ngay

9. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long fj.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 18/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61789 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Retrieved from “https://fj.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=168544″…

  • Xem Ngay

10. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long hr.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49370 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì (vijetnamski jezik) izgovor: prijevod: imenica (1.1) kruh. sinonimi: antonimi: primjeri: srodne riječi: sintagma: frazeologija: etimologija: napomene:…

  • Xem Ngay

bánh - Wiktionary

11. bánh – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92933 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 09.03.2022 · bánh mì kẹp kem ― ice cream in Vietnamese baguette (literally, “ice cream sandwich”) ( cooking) certain types of noodles in their raw forms. bánh phở ― pho noodle (s) a cake (a block of any of various dense materials) quotations . For ……

  • Xem Ngay

12. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long ky.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 41297 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì – Wiktionary … Виетнамче:…

  • Xem Ngay

13. bánh mì – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ

  • Tác giả: khủng long lo.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 79035 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ດຶງຂໍ້ມູນຈາກ “https://lo.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=418915″…

  • Xem Ngay

bánh mì – Wikislovník - cs.wiktionary.org

14. bánh mì – Wikislovník – cs.wiktionary.org

  • Tác giả: khủng long cs.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 39855 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikislovník – cs.wiktionary.org. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh – mì; etymologie . Je složená ze dvou slov: bánh – pečivo, dort, chléb, knedlík; mì – pšenice; varianty . bánh mỳ; bánh mì Sài Gòn; podstatné jméno význam . vietnamská bageta; vietnamský sendvič; související . bánh kẹp; bánh mì kẹp; xăng-uých – sendvič; externí odkazy…

  • Xem Ngay

15. bánh mì – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long tg.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98940 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Баргирифта аз “https://tg.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=93979″…

  • Xem Ngay

16. khô – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 9/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13289 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về khô – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] Cái bánh mì này khô quá. Dieses Brot ist zu trocken. Wortbildungen: [1] nho khô Übersetzungen…

  • Xem Ngay

17. bánh mì – Wikiszótár – hu.wiktionary.org

  • Tác giả: khủng long hu.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 83520 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikiszótár – hu.wiktionary.org. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A lap eredeti címe: „https://hu.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=2515294”…

  • Xem Ngay

18. bánh mì – Wikisanakirja – fi.wiktionary.org

  • Tác giả: khủng long fi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83614 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikisanakirja – fi.wiktionary.org. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì. leipä. patonki. Noudettu kohteesta ” https://fi.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=3381884 ”. Luokat: Vietnamin sanat. ……

  • Xem Ngay

19. bánh mì – Wîkîferheng – ku.wiktionary.org

  • Tác giả: khủng long ku.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 17372 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wîkîferheng – ku.wiktionary.org. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ev rûpel cara dawî 7 çiriya pêşîn 2020, saet li 12:24an de hatiye guhartin. Nivîsar di bin lîsansa Creative Commons Attribution-ShareAlike License de derbasdar e; heke tiştên din werin xwestin dikarin lê bên zêdekirin. Ji bo hûragahiyan li Mercên Bikaranînê binêre.; Siyaseta veşarîtiyê…

  • Xem Ngay