Top khủng long 21 bánh mì wiktionary tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bánh mì wiktionary hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 28/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 71129 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 20/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 4663 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
3. banh mi – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 5/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 12585 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về banh mi – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 17.08.2020 · bánh mì; Etymology . Borrowed from Vietnamese bánh mì (“ bread; sandwich ”). Pronunciation . IPA : /ˈbɑːn miː/ Noun . banh mi (plural banh mi or banh mis) A Vietnamese sandwich, typically served on a baguette, and somewhat resembling a submarine sandwich….
4. Citations:bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 30/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 88745 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Citations:bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 English citations of bánh mì; 2 Vietnamese citations of bánh mì. 2.1 Noun: bread or a similar food made of flour, particularly Vietnamese-style bread; 2.2 Noun: Saigon-style sandwich…
5. bánh mì – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 13/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 21761 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì. Bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước. Đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa. Đồng nghĩa . bánh mỳ ; đôi ổ bánh mì kẹp. bánh kẹp; bánh mì kẹp; bánh mỳ kẹp ; xăng-đuých ; xăng-uých ; Dịch bánh làm bằng bột mì…
6. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long so.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 2/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 35033 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Waxaa laga keenay “https://so.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=18530″…
7. bánh mì Pháp – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 2/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68780 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì Pháp – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mỳ Pháp; Pronunciation IPA : [ʔɓajŋ̟˧˦ mi˨˩ faːp̚˧˦] IPA : [ʔɓɛɲ˦˧˥ mɪj˦˩ faːp̚˦˧˥] (Hồ Chí Minh City) IPA : [ʔɓan˦˥ mɪj˨˩ faːp̚˦˥] Noun (classifier chiếc, ổ) bánh mì Pháp. baguette, French bread…
8. giày bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long de.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 7/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28052 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về giày bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giày bánh mì“ Abgerufen von „ https://de.wiktionary.org/w/index.php?title=giày_bánh_mì&oldid=7558548 “ Kategorien :…
9. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long fj.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 18/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61789 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Retrieved from “https://fj.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=168544″…
10. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long hr.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 23/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49370 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì (vijetnamski jezik) izgovor: prijevod: imenica (1.1) kruh. sinonimi: antonimi: primjeri: srodne riječi: sintagma: frazeologija: etimologija: napomene:…
11. bánh – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 6/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92933 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 09.03.2022 · bánh mì kẹp kem ― ice cream in Vietnamese baguette (literally, “ice cream sandwich”) ( cooking) certain types of noodles in their raw forms. bánh phở ― pho noodle (s) a cake (a block of any of various dense materials) quotations . For ……
12. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long ky.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 41297 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì – Wiktionary … Виетнамче:…
13. bánh mì – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ
Tác giả: khủng long lo.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 19/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 79035 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ດຶງຂໍ້ມູນຈາກ “https://lo.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=418915″…
14. bánh mì – Wikislovník – cs.wiktionary.org
Tác giả: khủng long cs.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 13/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 39855 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikislovník – cs.wiktionary.org. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh – mì; etymologie . Je složená ze dvou slov: bánh – pečivo, dort, chléb, knedlík; mì – pšenice; varianty . bánh mỳ; bánh mì Sài Gòn; podstatné jméno význam . vietnamská bageta; vietnamský sendvič; související . bánh kẹp; bánh mì kẹp; xăng-uých – sendvič; externí odkazy…
15. bánh mì – Wiktionary
Tác giả: khủng long tg.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 29/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98940 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Баргирифта аз “https://tg.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=93979″…
16. khô – Wiktionary
Tác giả: khủng long de.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 9/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13289 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về khô – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] Cái bánh mì này khô quá. Dieses Brot ist zu trocken. Wortbildungen: [1] nho khô Übersetzungen…
17. bánh mì – Wikiszótár – hu.wiktionary.org
Tác giả: khủng long hu.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 83520 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikiszótár – hu.wiktionary.org. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A lap eredeti címe: „https://hu.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=2515294”…
18. bánh mì – Wikisanakirja – fi.wiktionary.org
Tác giả: khủng long fi.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 11/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83614 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wikisanakirja – fi.wiktionary.org. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bánh mì. leipä. patonki. Noudettu kohteesta ” https://fi.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=3381884 ”. Luokat: Vietnamin sanat. ……
19. bánh mì – Wîkîferheng – ku.wiktionary.org
Tác giả: khủng long ku.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 19/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 17372 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về bánh mì – Wîkîferheng – ku.wiktionary.org. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ev rûpel cara dawî 7 çiriya pêşîn 2020, saet li 12:24an de hatiye guhartin. Nivîsar di bin lîsansa Creative Commons Attribution-ShareAlike License de derbasdar e; heke tiştên din werin xwestin dikarin lê bên zêdekirin. Ji bo hûragahiyan li Mercên Bikaranînê binêre.; Siyaseta veşarîtiyê…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000