Top khủng long 20 con slang synonym mới nhất khủng long 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề con slang synonym hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:
1. Con Synonyms | Collins English Thesaurus
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 67596 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long null
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:
2. 45 Synonyms & Antonyms for CON | Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 6/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 59215 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for con from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bluff · cheat · crime · deception · dupe · fraud · graft · mockery …… xem ngay
3. synonyms for con artist – Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 25/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 62605 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for con artist from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: con man · crook · hustler · swindler · barricuda · bilker · bunco · cheater …… xem ngay
4. synonyms for con man – Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 14/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 46701 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for con man from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: con artist · crook · hustler · swindler · bilker · bunco · cheater · clip artist …… xem ngay
5. 209 Synonyms and Antonyms of CON – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 30/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 55927 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Con: a person convicted as a criminal and serving a prison sentence. Synonyms: convict, jailbird… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for CON: convict, jailbird, bunco, fiddle, flimflam, fraud, hustle, scam; Antonyms for CON: unlearn, undeceive…. xem ngay
6. Con Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 1/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 55064 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long something (such as a ruse) used deceptively to gain another’s confidence; also : a confidence game : swindle… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of con · 1 : swindle accused of conning retirees out of their savings · 2 : manipulate sense 2b He conned his way into the job. · 3 : persuade, cajole …… xem ngay
7. Best 30 synonyms for con-man – Thesaurus
Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 18/6/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 97610 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Con-man synonyms | Best 30 synonyms for con-man. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A person who steals, lies, cheats or does other dishonest or illegal things; a criminal. … (Slang) A swindler, cheat. … An unscrupulous, dishonest person; a …… xem ngay
8. Slang for con (Related Terms) – Urban Thesaurus
Tác giả: khủng long urbanthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 2/6/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 61956 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Urban Thesaurus – Find Synonyms for Slang Words. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: As you’ve probably noticed, the slang synonyms for “con” are listed above. According to the algorithm behind Urban Thesaurus, the top 5 slang words for “con” …… xem ngay
9. CON | Synonyms of CON by Oxford Dictionary on Lexico.com …
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 7/6/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 654 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is the definition of CON? What is the meaning of CON? How do you use CON in a sentence? What are synonyms for CON?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the definition of CON? What is the meaning of CON? How do you use CON in a sentence? What are synonyms for CON?… xem ngay
10. con – Urban Dictionary
Tác giả: khủng long www.urbandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 7/7/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 33664 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Short for “conservative” in the modern American political sphere. A double entendre because of its “dishonest, manipulative” connotation.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Short for “conservative” in the modern American political sphere. A double entendre because of its “dishonest, manipulative” connotation. I sure as hell hope …
11. Dictionary.com | Meanings and Definitions of Words at …
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 30/2/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 74857 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Dictionary.com is the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dictionary.com is the world’s leading online source for English definitions, synonyms, word origins and etymologies, audio pronunciations, example sentences …… xem ngay
12. Con Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 17/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 30507 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of con from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Con definition, against a proposition, opinion, etc.: arguments pro and con. See more…. xem ngay
13. What is another word for con? – Thesaurus – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 1/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 19199 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for con include disadvantage, drawback, downside, handicap, liability, minus, flaw, snag, weakness and catch. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find 5946 synonyms for con and other similar words that you can use instead based on 23 separate contexts from our thesaurus.
14. The Teen Slang Dictionary for Parents – Verywell Family
Tác giả: khủng long www.verywellfamily.com
Ngày đăng khủng long : 26/5/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 27133 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Explore the most popular words teenagers are using and learn how to translate and keep up with the ever-changing vocabulary of teen slang.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Oct 15, 2021 Compound Slang. Teens often create shortcuts by combining two words together. To understand what they mean, you need to know the definition of …… xem ngay
15. Slang – Thesaurus – Synonyms, Antonyms, and Related Words
Tác giả: khủng long www.freethesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 5/3/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 93256 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long slang synonyms, antonyms, and related words in the Free Thesaurus
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 22 synonyms for slang: colloquialisms, jargon, idioms, argot, … With (http://www.ibtimes.com/see-meghan-markles-engagement-ring-fiance-prince-harry-photos …… xem ngay
16. Here
Tác giả: khủng long www.oprahdaily.com
Ngày đăng khủng long : 11/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 55092 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Because you know you’re curious about what “cheugy” means.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 25, 2021 Common slang words and phrases like “yas” and “spill the tea” are … according to Dictionary.com, and is often used in rap songs…. xem ngay
17. Definition of con – The Online Slang Dictionary
Tác giả: khủng long onlineslangdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 11/6/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 39625 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does con mean? con Definition. Meaning of con. OnlineSlangDictionary.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a swindle, scam. From “confidence trick” or “confidence game.” Citation from “I Can’t Stan You”, American Dad! (TV), Season 3 Episode 17 (2007) censored in hope …… xem ngay
18. CON WOMAN (noun) definition and synonyms – Macmillan …
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 91463 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of CON WOMAN (noun): woman who gets money by tricking someone
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of CON WOMAN (noun): woman who gets money by tricking someone…. xem ngay
19. The Slang Thesaurus: Green, Jonathon – Amazon.com
Tác giả: khủng long www.amazon.com
Ngày đăng khủng long : 3/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 43189 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Amazon.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “A thesaurus”, writes Jonathon Green in his introduction to “The Penguin Slang Thesaurus”, “by definition, is a compilation of facts – in the form of listed …
20. Dictionary.com – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 22/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 46149 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Dictionary.com – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Chicago Tribune. Retrieved February 25, 2020. ^ “Definition of emolument | Dictionary.com”.Owner: Rock HoldingsLaunched: May 14, 1995; 26 years agoCreated by: Brian Kariger; Daniel FierroURL: www.dictionary.com… xem ngay
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000