Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề con slang synonym hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Con Synonyms | Collins English Thesaurus

45 Synonyms & Antonyms for CON | Thesaurus.com

2. 45 Synonyms & Antonyms for CON | Thesaurus.com

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 59215 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for con from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bluff · cheat · crime · deception · dupe · fraud · graft · mockery …… xem ngay

synonyms for con artist - Thesaurus.com

3. synonyms for con artist – Thesaurus.com

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 62605 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for con artist from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: con man · crook · hustler · swindler · barricuda · bilker · bunco · cheater …… xem ngay

synonyms for con man - Thesaurus.com

4. synonyms for con man – Thesaurus.com

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 46701 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for con man from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: con artist · crook · hustler · swindler · bilker · bunco · cheater · clip artist …… xem ngay

209 Synonyms and Antonyms of CON - Merriam-Webster

5. 209 Synonyms and Antonyms of CON – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 55927 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Con: a person convicted as a criminal and serving a prison sentence. Synonyms: convict, jailbird… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for CON: convict, jailbird, bunco, fiddle, flimflam, fraud, hustle, scam; Antonyms for CON: unlearn, undeceive…. xem ngay

Con Definition & Meaning - Merriam-Webster

6. Con Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 55064 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long something (such as a ruse) used deceptively to gain another’s confidence; also : a confidence game : swindle… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of con · 1 : swindle accused of conning retirees out of their savings · 2 : manipulate sense 2b He conned his way into the job. · 3 : persuade, cajole …… xem ngay

7. Best 30 synonyms for con-man – Thesaurus

  • Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 97610 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Con-man synonyms | Best 30 synonyms for con-man. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A person who steals, lies, cheats or does other dishonest or illegal things; a criminal. … (Slang) A swindler, cheat. … An unscrupulous, dishonest person; a …… xem ngay

8. Slang for con (Related Terms) – Urban Thesaurus

  • Tác giả: khủng long urbanthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 61956 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Urban Thesaurus – Find Synonyms for Slang Words. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: As you’ve probably noticed, the slang synonyms for “con” are listed above. According to the algorithm behind Urban Thesaurus, the top 5 slang words for “con” …… xem ngay

CON | Synonyms of CON by Oxford Dictionary on Lexico.com ...

9. CON | Synonyms of CON by Oxford Dictionary on Lexico.com …

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 654 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What is the definition of CON? What is the meaning of CON? How do you use CON in a sentence? What are synonyms for CON?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the definition of CON? What is the meaning of CON? How do you use CON in a sentence? What are synonyms for CON?… xem ngay

10. con – Urban Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.urbandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 33664 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Short for “conservative” in the modern American political sphere. A double entendre because of its “dishonest, manipulative” connotation.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Short for “conservative” in the modern American political sphere. A double entendre because of its “dishonest, manipulative” connotation. I sure as hell hope …

Dictionary.com | Meanings and Definitions of Words at ...

11. Dictionary.com | Meanings and Definitions of Words at …

  • Tác giả: khủng long www.dictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 74857 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Dictionary.com is the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dictionary.com is the world’s leading online source for English definitions, synonyms, word origins and etymologies, audio pronunciations, example sentences …… xem ngay

Con Definition & Meaning | Dictionary.com

12. Con Definition & Meaning | Dictionary.com

  • Tác giả: khủng long www.dictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 30507 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of con from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Con definition, against a proposition, opinion, etc.: arguments pro and con. See more…. xem ngay

What is another word for con? - Thesaurus - WordHippo

13. What is another word for con? – Thesaurus – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 19199 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for con include disadvantage, drawback, downside, handicap, liability, minus, flaw, snag, weakness and catch. Find more similar words at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find 5946 synonyms for con and other similar words that you can use instead based on 23 separate contexts from our thesaurus.

The Teen Slang Dictionary for Parents - Verywell Family

14. The Teen Slang Dictionary for Parents – Verywell Family

  • Tác giả: khủng long www.verywellfamily.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 27133 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Explore the most popular words teenagers are using and learn how to translate and keep up with the ever-changing vocabulary of teen slang.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Oct 15, 2021 Compound Slang. Teens often create shortcuts by combining two words together. To understand what they mean, you need to know the definition of …… xem ngay

Slang - Thesaurus - Synonyms, Antonyms, and Related Words

15. Slang – Thesaurus – Synonyms, Antonyms, and Related Words

  • Tác giả: khủng long www.freethesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 93256 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long slang synonyms, antonyms, and related words in the Free Thesaurus

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 22 synonyms for slang: colloquialisms, jargon, idioms, argot, … With (http://www.ibtimes.com/see-meghan-markles-engagement-ring-fiance-prince-harry-photos …… xem ngay

Here

16. Here

  • Tác giả: khủng long www.oprahdaily.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 55092 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Because you know you’re curious about what “cheugy” means.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 25, 2021 Common slang words and phrases like “yas” and “spill the tea” are … according to Dictionary.com, and is often used in rap songs…. xem ngay

17. Definition of con – The Online Slang Dictionary

  • Tác giả: khủng long onlineslangdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 39625 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does con mean? con Definition. Meaning of con. OnlineSlangDictionary.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a swindle, scam. From “confidence trick” or “confidence game.” Citation from “I Can’t Stan You”, American Dad! (TV), Season 3 Episode 17 (2007) censored in hope …… xem ngay

CON WOMAN (noun) definition and synonyms - Macmillan ...

18. CON WOMAN (noun) definition and synonyms – Macmillan …

  • Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 91463 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of CON WOMAN (noun): woman who gets money by tricking someone

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of CON WOMAN (noun): woman who gets money by tricking someone…. xem ngay

19. The Slang Thesaurus: Green, Jonathon – Amazon.com

  • Tác giả: khủng long www.amazon.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 43189 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Amazon.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “A thesaurus”, writes Jonathon Green in his introduction to “The Penguin Slang Thesaurus”, “by definition, is a compilation of facts – in the form of listed …

20. Dictionary.com – Wikipedia

  • Tác giả: khủng long en.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 46149 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Dictionary.com – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Chicago Tribune. Retrieved February 25, 2020. ^ “Definition of emolument | Dictionary.com”.Owner: Rock HoldingsLaunched: May 14, 1995; 26 years agoCreated by: Brian Kariger; Daniel FierroURL: www.dictionary.com… xem ngay