Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề de su cónyuge in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. de su cónyuge – Translation into English – examples Spanish

2. cónyuge – English translation – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 44935 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Many translated example sentences containing “cónyuge” – English-Spanish dictionary and search engine for English translations.

3. nombre del cónyuge – Dictionary Spanish-English – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 13150 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Many translated example sentences containing “nombre del cónyuge” – English-Spanish dictionary and search engine for English translations.

4. English Translation of “cónyuge” – Collins Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 13464 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Translation of “cónyuge” | The official Collins Spanish-English Dictionary online. Over 100000 English translations of Spanish words and phrases.

Cónyuge | Spanish to English Translation - SpanishDict

5. Cónyuge | Spanish to English Translation – SpanishDict

  • Tác giả: khủng long www.spanishdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 75772 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translate millions of words and phrases for free on SpanishDict, the world’s largest Spanish-English dictionary and translation website.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: El cónyuge supérstite tiene derecho a una parte de los bienes activos.The surviving spouse is entitled to a share of the estate. b. husband (masculine).

Translation of cónyuge in English - spouse - Lexico.com

6. Translation of cónyuge in English – spouse – Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 36258 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translate CÓNYUGE in English? What is the translation of CÓNYUGE in English? How do you say CÓNYUGE in English?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: spouse, n. Definition of spouse ( US English | UK English ). Other words for spouse. masculine and feminine noun…. xem ngay

7. Translate “cónyuge” from Spanish to English – Interglot Mobile

  • Tác giả: khủng long m.interglot.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 82905 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Translate ‘cónyuge’ from Spanish to English. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Spanish to English translation results for ‘cónyuge’ designed for tablets and mobile devices. Possible languages include English, Dutch, German, French, …

What does cónyuge mean in Spanish? - WordHippo

8. What does cónyuge mean in Spanish? – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 4553 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long English words for cónyuge include spouse, partner and mate. Find more Spanish words at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Need to translate “cónyuge” from Spanish? Here are 3 possible meanings. … English Translation. spouse. More meanings for cónyuge …

9. cónyuges – Translation from Spanish into English | PONS

  • Tác giả: khủng long en.pons.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 76406 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về cónyuges – Translation from Spanish into English | PONS. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations for cónyuges in the English»Spanish Dictionary (Go to Spanish»English) · spouse · mate…. xem ngay

10. CÓNYUGE – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 4/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 55741 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘cónyuge’ in the free Spanish-English dictionary and many other English translations.

cónyuge in English | English Spanish Translator - Nglish de ...

11. cónyuge in English | English Spanish Translator – Nglish de …

  • Tác giả: khủng long www.nglish.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 61878 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nglish – the most accurate Spanish English dictionary online.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: How to say cónyuge In English – Translation of cónyuge to English by Nglish, on-line comprehensive Spanish – English and English – Spanish Dictionary, …… xem ngay

cónyuge - Diccionario Inglés-Español WordReference.com

12. cónyuge – Diccionario Inglés-Español WordReference.com

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 81960 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về cónyuge – Diccionario Inglés-Español WordReference.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: cónyuge – Traduccion ingles de diccionario ingles. … Inflexiones de ‘cónyuge’ (nm): mpl: cónyuges … Spanish, English. cónyuge nmf, culto (esposo, …… xem ngay

13. CÓNYUGE in English Translation – TR-Ex

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 21/8/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 9570 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “CÓNYUGE” in spanish-english. HERE are many translated example sentences containing “CÓNYUGE” – spanish-english translations and …

14. Cónyuge: English translation, definition, meaning, synonyms …

  • Tác giả: khủng long en.opentran.net

  • Ngày đăng khủng long : 23/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 48443 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Cónyuge: English translation, definition, meaning, synonyms, pronunciation, transcription, antonyms, examples | HTML Translate | Spanish – English Translator | OpenTran. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cónyuge – English translation, definition, meaning, synonyms, pronunciation, transcription, antonyms, examples. Spanish – English Translator. Rating: 4.3 · ‎1 review

15. Translation in LEO

  • Tác giả: khủng long dict.leo.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 50210 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về cónyuge – Translation in LEO’s English ⇔ Spanish Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Learn the translation for ‘cónyuge’ in LEO’s English ⇔ Spanish dictionary. With noun/verb tables for the different cases and tenses ✓ links to audio …… xem ngay

su hijo legítimo y de su cónyuge | Spanish to English - ProZ.com

16. su hijo legítimo y de su cónyuge | Spanish to English – ProZ.com

  • Tác giả: khủng long www.proz.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 84442 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long It appears in a Birth Certificate from Venezuela:”El presentante declara que el niño es su hijo legítimo y de su cónyuge.”Thanks!!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mar 21, 2007 English translation: his and his wife’s legitimate child. GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW). Spanish term or phrase: .English translation: his and his wife’s legitimate …Spanish term or phrase: su hijo legítimo y de su …… xem ngay

"cónyuge" in English - Spanish Dictionary

17. “cónyuge” in English – Spanish Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.spanishdictionary.cc

  • Ngày đăng khủng long : 4/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 55550 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Meaning and examples for ‘cónyuge’ in Spanish-English dictionary. √ 100% FREE. √ Over 1,500,000 translations. √ Fast and Easy to use.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning and examples for ‘cónyuge’ in Spanish-English dictionary. √ 100% FREE. √ Over 1500000 translations. √ Fast and Easy to use.

18. cónyuge – translation into English – dict.com dictionary | Lingea

  • Tác giả: khủng long www.dict.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 30148 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về cónyuge – translation into English – dict.com dictionary | Lingea. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Quick translation of cónyuge into English, pronunciation, word forms and examples of use. Spanish-English free dictionary.

spouse | translation English to Spanish: Cambridge Dictionary

19. spouse | translation English to Spanish: Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 6899 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long cónyuge, esposo‎/sa [masculine-feminine, singular], cónyuge [singular]. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 5 days ago spouse translations: cónyuge, esposo‎/sa [masculine-feminine, singular], cónyuge [singular]. Learn more in the Cambridge English-Spanish …… xem ngay

20. English Translation – Word Magic Spanish-English Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.wordmagicsoft.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 38106 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về cónyuge – English Translation – Word Magic Spanish-English Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 19, 2019 English Translation, Synonyms, Definitions and Usage Examples of Spanish Word ‘cónyuge’… xem ngay