Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề drowsy synonyms list hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

31 Synonyms & Antonyms for DROWSY | Thesaurus.com

1. 31 Synonyms & Antonyms for DROWSY | Thesaurus.com

461 Synonyms & Antonyms for DROWSINESS | Thesaurus.com

2. 461 Synonyms & Antonyms for DROWSINESS | Thesaurus.com

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 79440 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for drowsiness from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for drowsiness · apathy · coma · disinterest · disregard · dullness · heedlessness · idleness · impassivity …… xem ngay

33 Synonyms & Antonyms for SLEEPY | Thesaurus.com

3. 33 Synonyms & Antonyms for SLEEPY | Thesaurus.com

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 27333 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for sleepy from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for sleepy · drowsy · lethargic · listless · quiet · sluggish · asleep · blah · comatose …… xem ngay

66 Synonyms and Antonyms of DROWSY - Merriam-Webster

4. 66 Synonyms and Antonyms of DROWSY – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/8/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 66692 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Drowsy: desiring or needing sleep. Synonyms: dozy, sleepy, slumberous… Antonyms: alert, awake, conscious… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for DROWSY: dozy, sleepy, slumberous, somnolent, hypnotic, narcotic, opiate, somniferous; Antonyms for DROWSY: alert, awake, conscious, wakeful, …… xem ngay

Synonyms of DROWSY by Oxford Dictionary on ... - Lexico.com

5. Synonyms of DROWSY by Oxford Dictionary on … – Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 6566 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What is the definition of DROWSY? What is the meaning of DROWSY? How do you use DROWSY in a sentence? What are synonyms for DROWSY?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sleepy, half asleep, dozy, dozing, heavy, heavy-eyed, yawning, nodding, groggy, somnolent, ready for bed, hardly able to keep one’s eyes open…. xem ngay

6. Drowsy Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/8/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 23831 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: drowsy · sleepy · dopey (slang) · dozy · half asleep · heavy · lethargic · somnolent · tired.

7. Best 39 synonyms for drowsy – Thesaurus

  • Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 94718 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Drowsy synonyms | Best 39 synonyms for drowsy. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 39 synonyms for drowsy, including: sleepy, tired, lazy, indolent, somnolent, slumberous, dozing, dozy, sluggish, languid, comatose and more…. xem ngay

8. Drowsy Synonyms & Antonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonyms.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 61757 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Drowsy Synonyms & Antonyms | Synonyms.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 28, 2017 This thesaurus page is about all possible synonyms, equivalent, same meaning and similar words for the term drowsy. English Synonyms and …… xem ngay

Synonyms for DROWSY - Thesaurus.net

9. Synonyms for DROWSY – Thesaurus.net

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.net

  • Ngày đăng khủng long : 4/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 18756 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long drowsy | synonyms: dead world, in sensible, more inconscious, out to lunch, drugged, in conscious, in-conscious, most inconscious, out, dead to world, most soporose, in-sensible, more soporose, out lunch, dead the world, cloddish, doltish, blunt, sluggish, logy, obtuse, dull, loutish, dim, dense, bovine, boorish, ponderous, stupefied, stupid, benumbed, besotted, apathetic, thick-witted, fatigued, Flagged, exhausted, enervated, Wayworn, Frazzled, run-down, run down, worn-out, nebber, nebbest, more unenergetic, un concerned, out it, more slow-moving, slow moving, more slowmoving, more slow moving, in different, laggard, most dallying, most slow-moving, neglectful, un persevering, more procrastinating, un-persevering, most unready, most slow moving, snooziest, un industrious, un-energetic, slowmoving, most procrastinating, asleep job, more unready, in-different, more dallying, in-attentive, in attentive, un energetic, most unpersevering, more laggard, more unpersevering, snoozier, un-industrious, un-concerned, un-ready, most laggard, most slowmoving, unpersevering, most unenergetic, unindustrious, un ready, most unindustrious, asleep the job, more unindustrious, draggiest, most sleepyhead, most nebbish, stretchier, stretchiest, in-active, laidback, wimpiest, more nebbish, sleepyhead, indolent, draggier, more sleepyhead, draggy, having spring fever, wimpy, hebetudinous, laid back, languid, stretchy, in-animate, in animate, insouciant, more mopish, uninterested, un interested, most energyless, more energyless, un-interested, most mopish, more slumbery, most slumbery, slumberous, Pooped, lazy, slowgoing, broken down, feeling no pain, unready, out of gas, somniferous, out of it, torpid, asleep on job, unenergetic, fagged, overtaxed, dog-tired, listless, dozy, Soporose, somnific, Mopish, sick of, somnifacient, played out, out cold, lethargic, Inconscious, dead to the world, snoozy, all in, in a trance, tired, slumbersome, weary, asleep on the job, slow-moving, soporific, dog tired, slow, petered out, narcoleptic, dead on one’s feet, comatose, sleepy, neb, out like a light, slumbery, energyless, on the canvas, dead feet, out gas, more collapsing, dead on ones feet, more dog-tired, dead one’s feet, more dogtired, more dog tired, over-worked, more shot, most dog tired, most dog-tired, dead ones feet, run ragged, most collapsing, most shot, dead on feet, dead on one feet, over worked, dogtired, most dogtired, dead one feet, half asleep, snaillike, slowest, tortoiselike, slow footed, slowfooted, slow going, slow paced, slowpaced, nodding off, more opiate, more tranquilizing, most mesmerizing, more deadening, numbing, more quietening, most anesthetic, most opiate, more anesthetic, more numbing, most quietening, most deadening, most numbing, most tranquilizing, more mesmerizing, more irked, more prostrated, ex-asperated, most overtaxed, most exasperated, most irked, most consumed, most fagged, more overtaxed, more narcoleptic, more fagged, more consumed, most narcoleptic, most prostrated, over taxed, dis tressed, dis-tressed, brokendown, over-taxed, be numbed, be-numbed, more knocked, most swooning, more swooning, most entranced, in trance, most knocked, more tranced, Tranced, on canvas, un-conscious, more entranced, out like light, in sensate, un conscious, most tranced, in-sensate, feeble, bored, limp, over-weary, sick and tired, weak, depressed, ready to drop, trying, toilsome, cheerless, flaccid, dead tired, droopy, bone-tired, debilitated, footsore, faint, uphill, blue, had it, wasted, awareness, asleep, dozing, drowsing, inattentive, oscitant, napping, yawning, nodding, state, calmings, Hypnotics, noddings, dulls, snoozies, mesmerizings, balmies, tranquilizings, quietenings, slumberou, numbings, somniferou, somnolents, drowsies, deadenings, dozies, soothings, on your last legs, somnolent, unconscious, wrecked, burned-out, strung-out, Dead beat, buggered, Zoned, stonkered, knackered, whacked, dawdling, lingering, dreamy, unfocused, Mollifying, dopy, stuporous, restful, dazed, quiet, Stilling, weather-beaten, slack, supine, tardy, shattered, gentling, appeasing, soporiferous, relaxing, moderate, gentle, overfatigued, haggard, statuvolent, Soporous, wiped out, gradual, soothing, be sleepy, narcous, Whipped, dopey, Hushing, beat, half-asleep, balmy, graceful, harried, bushed, anesthetized, overtired, aestivation, fagged out, lulling, doze, Sleepful, doped, slow-going, quiescence, quietening, peaceable, heavy with sleep, catatonic, done up, elegant, heavy, narcotized, pacifying, torpescent, cernuous, zonked, in a stupor, narcotic, off her guard, inert, Life-weary, peaceful, dormancy, unrestored, lackadaisical, heavy-lidded, cataleptic, spent, overspent, unrefreshed, Lethargical, groggy, Rocking, under the influence, flagging, Surbated, sedated, prostrate, calming, deliberate, unhurried, dilatory, drooping, anaesthetised, off your guard, Delaying, dormant, unawakened, tuckered out, slow-paced, languorous, opiate, inactive, pendulous, slow-footed, blase, tranquil, Narcose, low, tranquilizing, Procrastinating, Cradling, off his guard, hypnotic, dead world | antonyms: alert, lively, Energized, awake, restorative, stimulative, stimulating, wakening, waking, reviving, rousing, wide-awake, sleepless, bracing, attentive, restless, stimulant, invigorating, refreshing, energizing, insomniac, restive, awakening, conscious

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for DROWSY: dead world, in sensible, more inconscious, out to lunch, drugged, in conscious, in-conscious, most inconscious, out, dead to world, …… xem ngay

Drowsy - Thesaurus - Synonyms, Antonyms, and Related Words

10. Drowsy – Thesaurus – Synonyms, Antonyms, and Related Words

  • Tác giả: khủng long www.freethesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 37740 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long drowsy synonyms, antonyms, and related words in the Free Thesaurus

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for drowsy in Free Thesaurus. Antonyms for drowsy. 31 synonyms for drowsy: sleepy, tired, lethargic, heavy, nodding, dazed, dozy, comatose, dopey, …… xem ngay

drowsy - Cambridge English Thesaurus with synonyms and ...

11. drowsy – Cambridge English Thesaurus with synonyms and …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 59782 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long drowsy – Synonyms, related words and examples | Cambridge English Thesaurus

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: drowsy – Synonyms, related words and examples | Cambridge English Thesaurus. … Thesaurus: synonyms and antonyms of drowsy in English …… xem ngay

drowsy - Dictionary Definition : Vocabulary.com

12. drowsy – Dictionary Definition : Vocabulary.com

  • Tác giả: khủng long www.vocabulary.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 2075 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Drowsy means sleepy and having low energy. When you’re sitting in the warm sunlight after a big lunch, and you’re so drowsy you can’t keep your eyes open, it’s not the right time to try organizing your desk.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: drowsy Add to list Share · adjective. half asleep. “made drowsy by the long ride”. synonyms: dozy, drowsing · asleep. in a state of sleep · adjective. showing …… xem ngay

tired - synonyms and related words | Macmillan Dictionary

13. tired – synonyms and related words | Macmillan Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/4/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 21593 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Comprehensive list of synonyms for tired, by Macmillan Dictionary and Thesaurus

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Comprehensive list of synonyms for tired, by Macmillan Dictionary and Thesaurus…. xem ngay

Drowsy Synonyms - Thesaurus.plus

14. Drowsy Synonyms – Thesaurus.plus

  • Tác giả: khủng long thesaurus.plus

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 99712 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Top khủng long synonyms for Drowsy on the Thesaurus.plus!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: More 400 Drowsy synonyms. What are another words for Drowsy? Dozy, sleepy, somnolent. Full list of synonyms for Drowsy is here.

Drowsy synonyms - 414 Words and Phrases for Drowsy

15. Drowsy synonyms – 414 Words and Phrases for Drowsy

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 46437 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Another way to say Drowsy? Synonyms for Drowsy (other words and phrases for Drowsy).

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another way to say Drowsy? Synonyms for Drowsy (other words and phrases for Drowsy).

16. drowsy – Similar and Opposite Words – Shabdkosh

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 6454 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về drowsy – What is another word for drowsy? Synonyms and similar words for drowsy in SHABDKOSH thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Here are the synonyms for drowsy, a list of similar words for drowsy from our thesaurus that you can use. Adjective. showing lack of attention or boredom.

17. 90 words for

  • Tác giả: khủng long reversedictionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 87324 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Reverse Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: … sleepyhead, drowsy, drowse, and soporific. There are 85 other words that are related to or similar to sleepy listed above. Hopefully the generated list …… xem ngay

Drowsy : English Word Search (Synonyms) - You Go Words!

18. Drowsy : English Word Search (Synonyms) – You Go Words!

  • Tác giả: khủng long www.yougowords.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 3285 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Drowsy : English Word Search (Synonyms) – You Go Words!. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms list for drowsy. An SAT word with 6 letters, and 2 syllables. Drowsy starts with d and ends in y. Adjective satellite with 5 consonants, 1 vowels…. xem ngay

Meaning of "drowsy" in the English dictionary - Educalingo

19. Meaning of “drowsy” in the English dictionary – Educalingo

  • Tác giả: khủng long educalingo.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 12796 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long «Drowsy» Somnolence is a state of near-sleep, a strong desire for sleep, or sleeping for unusually long periods. It has two distinct meanings, referring both to …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: «Drowsy» Somnolence is a state of near-sleep, a strong desire for sleep, … Synonyms and antonyms of drowsy in the English dictionary of synonyms. SYNONYMS …… xem ngay

20. Drowsy – Synonym.tech

  • Tác giả: khủng long synonym.tech

  • Ngày đăng khủng long : 20/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 78656 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words and Synonyms for Drowsy at Synonym.tech

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Popular synonyms for Drowsy and phrases with this word. Words with similar meaning of Drowsy at Thesaurus dictionary Synonym.tech.