Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tệ xá in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. tệ xá in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

2. Meaning of

  • Tác giả: khủng long vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 12/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 78445 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Below are sample sentences containing the word “tệ xá” from the Vietnamese – English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word “tệ xá”, or refer to the context using the word “tệ xá” in the Vietnamese – English. 1. Ký túc xá….

  • Xem Ngay

3. tệ xá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 4095 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tệ xá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Kiểm tra các bản dịch ‘tệ xá’ sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch tệ xá trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe sử dụng cookie để ……

  • Xem Ngay

4. tệ xá trong Tiếng Anh là gì?

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 5503 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tệ xá trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tệ xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tệ xá sang Tiếng Anh….

  • Xem Ngay

VDict - Definition of tệ xá

5. VDict – Definition of tệ xá

  • Tác giả: khủng long vdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65663 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về VDict – Definition of tệ xá. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese – English dictionary (also found in Vietnamese – French, Vietnamese – Vietnamese) tệ xá. Jump to user comments. noun . my humble abode; Related search result for “tệ xá” Words pronounced/spelled similarly to “tệ xá”:…

  • Xem Ngay

VDict - Definition of tệ xá

6. VDict – Definition of tệ xá

  • Tác giả: khủng long vdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98580 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về VDict – Definition of tệ xá. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese – French dictionary (also found in Vietnamese – English, Vietnamese – Vietnamese) tệ xá. Jump to user comments. version=”1.0″?> (arch.) mon humble demeure. Related search result for “tệ xá” Words pronounced/spelled similarly to “tệ xá”:…

  • Xem Ngay

VDict - Definition of tệ xá

7. VDict – Definition of tệ xá

  • Tác giả: khủng long vdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 26342 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về VDict – Definition of tệ xá. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tệ xá. d. (cũ; kc.). Từ dùng để chỉ nơi ở của mình với ý khiêm tốn khi nói với người khác. Xin mời bác quá bộ đến thăm tệ xá. Tà Xùa Tạ Xá tài xế tài xỉu tắc xi ……

  • Xem Ngay

8. TỆ NẠN – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 21/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 58815 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TỆ NẠN – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘tệ nạn’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….

  • Xem Ngay

9. Tệ nạn xã hội in English – Vietnamese-English Dictionary

  • Tác giả: khủng long globalizethis.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 62208 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tệ nạn xã hội in English – Vietnamese-English Dictionary – Công lý & Pháp Luật

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: jw2019 Lạm dụng rượuMột tệ nạn xã hội. Alcohol Misuse A Social Catastrophe. jw2019 3 Lạm dụng rượuMột tệ nạn xã hội. 3 Alcohol Misuse A Social Catastrophe. jw2019 Ông coi tình trạng thất nghiệp nặng nề ở Vương quốc Anh trong thời kỳ giữa hai cuộc thế chiến là một mối đe dọa và tệ nạn xã hội….

  • Xem Ngay

10. TỆ – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 5/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 99873 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TỆ – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tệ {adjective} tệ (also: tồi tệ, không dễ chịu, tệ hại, ghê gớm, khủng khiếp, gớm, xấu) volume_up. awful {adj.} tệ (also: bậy, xấu, dở, tồi tệ, bất lương, ác, nặng, hư, hỏng) volume_up. bad {adj.} tệ ……

  • Xem Ngay

11. Tệ nạn xã hội in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54434 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tệ nạn xã hội in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Stem. Match words. “Một tệ nạn xã hội tiềm ẩn”. “A Hidden Public Health Hazard”. jw2019. Ông coi tình trạng thất nghiệp nặng nề ở Vương quốc Anh trong thời kỳ giữa hai cuộc thế chiến là một mối đe dọa và tệ nạn xã hội . He considered the heavy unemployment in the United Kingdom ……

  • Xem Ngay

12. TỆ NẠN XÃ HỘI – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 1/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92141 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TỆ NẠN XÃ HỘI – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tỉ mí đến nhàm chán. tỉ mỉ. tỉa. tỉnh. tỉnh dậy. tỉnh lược. tỉnh ngộ. In the English-Chinese dictionary you will find more translations. comment Request revision….

  • Xem Ngay

13. Tệ nạn xã hội in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 31431 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tệ nạn xã hội in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “tệ nạn xã hội” into English. Human translations with examples: socio, society, socially, societal, smugging, societies, social issue….

  • Xem Ngay

TỆ HƠN NỮA in English Translation

14. TỆ HƠN NỮA in English Translation

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 8/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10389 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translations in context of “TỆ HƠN NỮA” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “TỆ HƠN NỮA” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tệ hơn nữa chúng có súng. Worse still they have guns. Hoặc tệ hơn nữa bạn có thể bị sa thải. Worse still you could be evicted. Tệ hơn nữa anh ta không phải là người Hồi giáo. Far worse he was not a Muslim. Hơn và sẽ hành động tệ hơn nữa. ……

  • Xem Ngay

Tệ Nạn Xã Hội In English With Contextual Examples, Tệ Nạn Xã …

15. Tệ Nạn Xã Hội In English With Contextual Examples, Tệ Nạn Xã …

  • Tác giả: khủng long xettuyentrungcap.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 95533 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tại sao chọn ies Giới thiệu Học Viện IES Chương Trình Học Sát cánh cùng IES Tin tức Thi IELTS và Du học

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-07-07 · Đang xem: Tệ nạn xã hội in english. Social Crimes – Tệ nạn xã hội là chủ đề nóng mà cả thế giới quan tâm. Đây cũng là chủ đề được lựa chọn trong các đề thi trong đó có Ielts. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề này qua bài học từ vựng nhé….

  • Xem Ngay

16. tệ nạn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 82943 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tệ nạn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ngoài những tệ nạn này, người ta còn đau khổ vì bệnh tật, tuổi già và sự chết. Add to this the pain and suffering that have been the result of sickness, old age, and death. jw2019. Nó đã dính vào vài thứ tệ nạn . She’s fallen into some bad stuff….

  • Xem Ngay

17. Translate tệ nạn xã hội in Vietnamese with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 63037 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Translate tệ nạn xã hội in Vietnamese with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “tệ nạn xã hội” into Vietnamese. Human translations with examples: social insurance….

  • Xem Ngay