Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt bằng lời nói hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Tra từ điển Anh Việt cực dễ bằng Microsoft Word [Thủ thuật Microsoft Word]

Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

1. Từ Điển Tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 84578

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 81631 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tieng-anhviet—cambridge-dictionary/1698501400

Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

2. Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 36398

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 80924 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình. từ điển….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet-english-vietnamese-dictionary/1698501401

bằng lời nói trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

3. bằng lời nói trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 79986

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 41728 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bằng lời nói trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bằng Tiếng Anh. bằng lời nói trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: oral, verbal, verbally (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bằng lời nói chứa ít nhất 1.144 câu. Trong số các hình khác: Trong một số xã hội, sự thỏa thuận bằng lời nói cũng có hiệu ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bang-loi-noi-trong-tieng-anh-dich-cau-vi-du–glosbe/1698501402

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi “MỨC LƯƠNG MONG MUỐN” hay nhất khủng long

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 376342

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 89463 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

4. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 42944

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 28676 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long phrase = phrase danh từ nhóm từ, cụm từ; thành ngữ ‘a half past four’ and ‘the green car ‘ are phrases ‘lúc bốn giờ rưỡi ‘ và ‘chiếc ô tô màu xanh’ là những cụm từ an apt phrase một thành ngữ thích hợp lối nói, cách diễn đạt in simple phrase theo cách nói đơn giản the poet’s beauty of phrase vẻ đẹp trong phong cách diễn đạt của n

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: danh từ nhóm từ thành ngữ cách nói as the phrase goes theo cách nói thông thường in simple phrase theo cách nói đơn giản (số nhiều) những lời nói suông (âm nhạc) tiết nhạc ngoại động từ diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời) thus he phrased it anh ta đã phát biểu như thế đấy…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501403

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

5. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 5/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 7993

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 38595 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long plain = plain danh từ khu vực đất đai rộng lớn, bằng phẳng; đồng bằng a vast , grassy plain một cánh đồng cỏ bao la the great plains of the American Midwest vùng đồng bằng rộng lớn miền Trung Tây Hoa Kỳ mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản) tính từ ngay thẳng, chất phác in plain words bằng những lời chân thật a plain answer

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: plain = plain danh từ khu vực đất đai rộng lớn, bằng phẳng; đồng bằng a vast , grassy plain một cánh đồng cỏ bao la the great plains of the American Midwest vùng đồng bằng rộng lớn miền Trung Tây Hoa Kỳ mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản) tính từ ngay thẳng, chất phác in plain words bằng những lời chân thật a plain answer…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501404

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

6. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 3.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 4799

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73651 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long smooth = smooth tính từ nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượt trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ a smooth crossing một cuộc đi biển yên sóng lặng êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng) smooth custard món kem sữa nhuyễn

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: smooth = smooth tính từ nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượt trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ a smooth crossing một cuộc đi biển yên sóng lặng êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng) smooth custard món kem sữa nhuyễn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501405

[MẸO] Hướng dẫn dịch tiếng Anh, tra từ điển Anh Việt trên hình ảnh, video, game

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 325080

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 55702 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

7. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 10/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 70991

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 34910 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long acrid = acrid tính từ hăng, cay sè chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ…) /’ækrid/ tính từ hăng, cay sè chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ…)

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: acrid = acrid tính từ hăng, cay sè chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ…) /’ækrid/ tính từ hăng, cay sè chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ…) Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501406

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

8. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 5.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 71239

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 91403 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long rephrase = ngoại động từ nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) rephrase ngoại động từ nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) rephrase a remark nói lại (bằng cách khác) cho rõ nghĩa một lời nhận xét

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: rephrase = ngoại động từ nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) rephrase ngoại động từ nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) rephrase a remark nói lại (bằng cách khác) cho rõ nghĩa một lời nhận xét…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501407

deed là gì? | Từ điển Anh Việt

9. deed là gì? | Từ điển Anh Việt

  • Tác giả: khủng long www.tummosoftware.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 34235

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54142 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long deed : ■việc làm, hành động, hành vi ☆a good deed hành động tốt, việc làm tốt ☆to combine words and deed kết hợp lời nói với việc làm ☆in words and deed bằng lời nói và bằng việc làm ☆in deed and not in name bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông ■kỳ công, chiến công, thành tích lớn ☆heroic deeds chiến công anh hùng ■(pháp lý) văn bản, chứng thư ☆to draw up a deed làm chứng thư ☆deed-box tủ lưu trữ chứng thư tài liệu ☆deed of covenant ước khoản trả góp hàng năm ☆deed poll chứng thư có duy nhất một đương sự ký ※ngoại động từ ■(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: in deed and not in name. bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông. . kỳ công, chiến công, thành tích lớn. ☆. heroic deeds. chiến công anh hùng. . (pháp lý) văn bản, chứng thư….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/deed-la-gi–tu-dien-anh-viet/1698501408

TẤT TẦN TẬT THỦ THUẬT TRA TỪ, HỌC TỪ VÀ XÀI QUIZLET| Quang Minh On Cloud

  • Tác giả: khủng long Quang Minh On Cloud

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 484670

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 40299 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Tra từ tall - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

10. Tra từ tall – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 5.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 80190

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 92147 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long tall = tall tall When someone or something is tall, it is above average height. tính từ cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật) how tall is he ? nó cao bao nhiêu? a tall man một người cao có chiều cao được nói rõ Tom is six feet tall Tom cao sáu phít (từ lóng) phóng đại, quá mức tall talk lời nói khoác lác, lời nói phóng đại

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: có chiều cao được nói rõ: Tom is six feet tall: Tom cao sáu phít (từ lóng) phóng đại, quá mức: tall talk: lời nói khoác lác, lời nói phóng đại (không biết (cũng) nói) a tall order (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao: a tall story (thông tục) chuyện khó tin: phó từ…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-tall—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501409

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

11. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 21240

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 9913 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long broadcast = broadcast tính từ (nói về tin tức…) được loan truyền qua đài phát thanh hoặc đài truyền hình broadcast appeal lời kêu gọi qua đài phát thanh today’s broadcast program chương trình phát thanh hôm nay động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là broadcast ) phát (tin tức…) bằng cách truyền thanh hoặc truyền hình

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: an army broadcast. buổi phát thanh hoặc truyền hình về quân đội. (Tech) phát thanh hoặc truyền hình, quảng bá. /’brɔ:dkɑ:st/. tính từ. được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống…) được truyền đi rộng rãi (tin tức…); qua đài phát thanh, được phát thanh. broadcast appeal ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501410

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

12. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 38037

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 35417 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long vocal = vocal tính từ (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm vocal organs cơ quan phát âm vocal cords ( chords ) dây thanh âm vocal music thanh nhạc phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lời vocal promise lời hứa miệng public opinion has at last become vocal cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng (thông tục) lớn tiếng, to mồm

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: vocal = vocal tính từ (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm vocal organs cơ quan phát âm vocal cords ( chords ) dây thanh âm vocal music thanh nhạc phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lời vocal promise lời hứa miệng public opinion has at last become vocal cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng (thông tục) lớn tiếng, to mồm…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501411

1000 cụm từ tiếng Anh để nói những gì bạn muốn nói

  • Tác giả: khủng long Kendra

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 415894

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 51029 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

13.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 41043

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 35353 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Lát nữa nói chuyện nhé? 6. A talk about surgical robots is also a talk about surgery. Tôi sẽ nói về robot phẫu thuật cũng là nói về phẫu thuật. 7. Talk about elegant. Nói về sự tao nhã. 8. Let’s talk tomorrow. Hôm nay muộn rồi, Mai hãy nói. 9. Good talk, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698501412

Tra từ word - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

14. Tra từ word – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 13663

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 66243 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long word = word word A word is a sequence of letters that means something. danh từ từ to translate word for word dịch theo từng từ một lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..) big words những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp a man of few words một người ít nói in other words nói cách khác in so many words nói đúng như vậy, nói toạc ra by w

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: word = word word A word is a sequence of letters that means something. danh từ từ to translate word for word dịch theo từng từ một lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..) big words những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp a man of few words một người ít nói in other words nói cách khác in so many words nói đúng như vậy, nói toạc ra by w…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-word—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501413

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary - VNDIC.NET

15. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary – VNDIC.NET

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 37211

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 56773 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long fair = fair danh từ hội chợ, chợ phiên to come a day before ( after ) the fair (xem) day vanity fair hội chợ phù hoa tính từ phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận a fair judge quan toà công bằng by fair means bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận fair play lối chơi ngay th

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hãy tính toán công bằng! /feə/. danh từ. hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair. (xem) day !vanity fair. hội chợ phù hoa. tính từ. phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận. a fair judge quan toà công bằng….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary—vndicnet/1698501414

Hướng dẫn trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh từ A đến Z | Tiếng Anh công sở

  • Tác giả: khủng long Elight Learning English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 315150

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 29943 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Verbally là gì, Nghĩa của từ Verbally | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

16. Verbally là gì, Nghĩa của từ Verbally | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 837

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 97752 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Verbally là gì: Phó từ: bằng miệng, bằng lời nói, không bằng cách viết,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Verbally là gì: Phó từ: bằng miệng, bằng lời nói, không bằng cách viết, Toggle navigation. X. … Trang chủ Từ điển Anh – Việt Verbally . Từ điển Anh – Việt; Verbally. Mục lục. 1 /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ 2 Thông dụng….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/verbally-la-gi-nghia-cua-tu-verbally–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698501415

17.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 6/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 10622

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 57391 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “articulate”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ articulate, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ articulate trong bộ từ điển Từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698501416

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

18. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 47569

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 67413 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long greasy = greasy tính từ vấy mỡ, dính mỡ greasy hand bàn tay dính mỡ béo, ngậy greasy soup súp nhiều mỡ, súp béo ngậy trơn, nhờn a greasy road đường trơn greasy skin / hair da/tóc nhờn mắc bệnh thối gót (ngựa) (hàng hải) nhiều sương mù (trời) thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói) /’gri:zi/ tính từ giây mỡ, dính mỡ bằng

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: greasy = greasy tính từ vấy mỡ, dính mỡ greasy hand bàn tay dính mỡ béo, ngậy greasy soup súp nhiều mỡ, súp béo ngậy trơn, nhờn a greasy road đường trơn greasy skin / hair da/tóc nhờn mắc bệnh thối gót (ngựa) (hàng hải) nhiều sương mù (trời) thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói) /’gri:zi/ tính từ giây mỡ, dính mỡ bằng…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698501417