Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt vật lý hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

[BUỔI 4] Lý thuyết Sóng Điện Từ – Sóng Ánh Sáng | Thầy Vũ Tuấn Anh – Vật Lý

Từ điển Vật Lý Anh-Việt, giải nghĩa từ chuyên ngành vật lý

1. Từ điển Vật Lý Anh-Việt, giải nghĩa từ chuyên ngành vật lý

  • Tác giả: khủng long tudien.thuvienvatly.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 87228

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 98406 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Vật Lý Anh-Việt, giải nghĩa từ chuyên ngành vật lý. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-vat-ly-anh-viet-giai-nghia-tu-chuyen-nganh-vat-ly/1698516000

Thể loại:Vật lý - Từ điển Anh - Việt

2. Thể loại:Vật lý – Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 99405

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 16317 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thể loại:Vật lý – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ Vật lý – Từ điển Anh – Việt. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ; Thay đổi gần đây; Trang đặc biệt; Bộ gõ; Đăng nhập; Đăng ký; Từ điển Vật lý (200 ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/the-loaivat-ly—tu-dien-anh—viet/1698516001

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

3. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 41555

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26207 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long physical = physical tính từ (thuộc) vật chất physical world / universe thế giới/vũ trụ vật chất (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể physical exercise thể dục (đi bộ, chạy, chơi thể thao chẳng hạn) physical education sự rèn luyện thân thể (điền kinh, thể dục, các trò thi đấu….) physical fitness / well-being / strength sự sung sức/

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ physical – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. physical. physical. [‘fizikl] tính từ. (thuộc) vật chất….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516002

[Vật lý 12] Chương 4 Lớp 12 – Buổi 3: Sóng điện từ và nguyên tắc truyền thông tin – Thầy VNA

  • Tác giả: khủng long Thầy Vũ Ngọc Anh – Chuyên luyện thi Vật Lý

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 832596

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 37375 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

4. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 78978

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 81670 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long spectroscope = spectroscope danh từ (vật lý) kính quang phổ /’spektrəskoup/ danh từ (vật lý) kính quang phổ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: spectroscope = spectroscope danh từ (vật lý) kính quang phổ /’spektrəskoup/ danh từ (vật lý) kính quang phổ Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516003

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

5. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 92475

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 71832 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long spectrogram = spectrogram danh từ (vật lý) ảnh phổ /’spektrougræm/ danh từ (vật lý) ảnh phổ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: spectrogram = spectrogram danh từ (vật lý) ảnh phổ /’spektrougræm/ danh từ (vật lý) ảnh phổ Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516004

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

6. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 87663

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 46581 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long rectifier = rectifier danh từ dụng cụ để sửa cho thẳng (vật lý) máy chỉnh lưu (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất (rađiô) bộ tách sóng (máy tính) máy chỉnh lưu crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể dry r. máy chỉnh lưu khô /’rektifaiə/ danh từ dụng cụ để sửa cho thẳng (vật lý) máy chỉnh lưu (hoá học) máy cất lại, máy t

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: rectifier = rectifier danh từ dụng cụ để sửa cho thẳng (vật lý) máy chỉnh lưu (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất (rađiô) bộ tách sóng (máy tính) máy chỉnh lưu crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể dry r. máy chỉnh lưu khô /’rektifaiə/ danh từ dụng cụ để sửa cho thẳng (vật lý) máy chỉnh lưu (hoá học) máy cất lại, máy t…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516005

[Buổi 43] Sóng điện từ | Thầy Vũ Tuấn Anh – Vật lý

  • Tác giả: khủng long Truyện Teen Hay

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 854274

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 33065 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

7. Từ Điển Tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 81794

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 34256 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tieng-anhviet—cambridge-dictionary/1698516006

8.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 63062

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 59480 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ theoretical estimation trong Từ điển Anh – Việt @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: xây dựng -ước lượng bằng lý thuyết … Những người này không phải các nhà vật lý lý thuyết. 4. Theoretical chemistry is the study of chemistry via fundamental theoretical reasoning (usually ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698516007

9.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 10/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 39954

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 52914 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đặt câu có từ ” fusible “. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “fusible”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ fusible, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ fusible trong ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698516008

DẠNG 30: ĐỒ THỊ DAO ĐỘNG (P1)| Thầy Vũ Tuấn Anh – Luyện thi vật lý

  • Tác giả: khủng long Thầy Vũ Tuấn Anh – Vật Lý

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 990236

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 657 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Tra từ bias - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

10. Tra từ bias – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 60463

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 98155 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long bias = bias danh từ độ xiên, dốc, nghiêng đường chéo to cut on the bias cắt chéo (vải) (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng to have a bias in favour of / towards something có khuynh hướng thiên về cái gì to have a bias against someone có thành kiến không tốt đối với ai (vật lý) thế hiệu dịch automatic bias thế hiệu dịch

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bias = bias danh từ độ xiên, dốc, nghiêng đường chéo to cut on the bias cắt chéo (vải) (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng to have a bias in favour of / towards something có khuynh hướng thiên về cái gì to have a bias against someone có thành kiến không tốt đối với ai (vật lý) thế hiệu dịch automatic bias thế hiệu dịch…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-bias—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516009

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

11. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 90847

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 36917 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long exhibit = exhibit danh từ vật trưng bày; vật triển lãm a priceless exhibit vật trưng bày vô giá do not touch the exhibits đừng sờ vào vật trưng bày (pháp lý) tang vật the first exhibit was a knife which the prosecution claimed was the murder weapon tang vật thứ nhất là một con dao mà bên nguyên nhận là vũ khí của kẻ sát nhân ngoại động t�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: exhibit = exhibit danh từ vật trưng bày; vật triển lãm a priceless exhibit vật trưng bày vô giá do not touch the exhibits đừng sờ vào vật trưng bày (pháp lý) tang vật the first exhibit was a knife which the prosecution claimed was the murder weapon tang vật thứ nhất là một con dao mà bên nguyên nhận là vũ khí của kẻ sát nhân ngoại động t…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516010

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

12. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 21/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 30193

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 57119 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long agent = agent danh từ người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lý a travel agent đại lý của công ty du lịch an insurance agent nhân viên bảo hiểm tác nhân; chất physical agent tác nhân vật lý chemical agent tác nhân hoá học catalytic agent chất xúc tác fireproof agent

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. agent. agent. [‘eidʒənt] danh từ. người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lý. a travel agent….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516011

[Vật lý 12] Chương 4 Lớp 12: Dao động điện từ – Buổi 1: Mạch LC – Thầy VNA

  • Tác giả: khủng long Thầy Vũ Ngọc Anh – Chuyên luyện thi Vật Lý

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 394091

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 25816 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

13. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 80102

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 551 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long release = release danh từ sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật…) sự thả, sự phóng thích a release of war prisoners sự phóng thích tù binh sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bán (một loại ô tô mới…) giấy biên lai, giấy biên nhận (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại (vật

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sự thả, sự phóng thích. a release of war prisoners sự phóng thích tù binh. sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới…) giấy biên lai, giấy biên nhận. (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại. (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516012

Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

14. Laban Dictionary – Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

  • Tác giả: khủng long dict.laban.vn

  • Ngày đăng khủng long : 4/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 25184

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 40872 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Laban Dictionary – Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt và Việt – Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/laban-dictionary—tu-dien-anh-viet-viet-anh-anh-anh/1698516013

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

15. 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

  • Tác giả: khủng long llv.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 52777

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18735 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Để hiểu hơn về vật lý – môn khoa học căn bản của thế giới, hãy cùng Language Link Academic khám phá 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng nhé

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 04, 2019 · 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng. 04.07.2019 (0) Bình luận. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-vat-ly-thong-dung/1698516014

Bài tập sử dụng bảng băm (hash table) cho từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long Thanh Duong Huu

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 433604

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 41382 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

16. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 88767

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 29637 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long defect = defect danh từ khuyết điểm; nhược điểm a defect of character khuyết điểm về tính nết mechanical defects in a car những khuyết điểm về máy móc của chiếc xe hơi defects in the education system những thiếu sót trong hệ thống giáo dục (vật lý) sự hụt; độ hụt mass defect độ hụt khối lượng (toán học) số khuyết, góc

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: defect = defect danh từ khuyết điểm; nhược điểm a defect of character khuyết điểm về tính nết mechanical defects in a car những khuyết điểm về máy móc của chiếc xe hơi defects in the education system những thiếu sót trong hệ thống giáo dục (vật lý) sự hụt; độ hụt mass defect độ hụt khối lượng (toán học) số khuyết, góc…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516015

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

17. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 4.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 39091

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 78148 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long decompose = decompose ngoại động từ (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa heat decomposes meat nóng làm ôi thối thịt (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường) nội động từ (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ thối rữa, mục rữa phân tích /,di:kəm’pouz/ ngoại

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. decompose. decompose. [,di:kəm’pouz] ngoại động từ. (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ. làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa. heat decomposes meat. nóng làm ôi thối thịt….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698516016

releasing tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

18. releasing tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 1287

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 44145 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long releasing trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng releasing (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ releasing tiếng Anh nghĩa là gì. – sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật…) – sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới…) – làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/releasing-tieng-anh-la-gi—tu-dien-anh-viet/1698516017