Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển xảy ra hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Điều gì sẽ xảy ra nếu Phần Lan, Thuỵ Điển gia nhập NATO? || Bàn Cờ Quân Sự

1.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 96627

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 63960 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: xảy ra. trong Từ điển tiếng việt. xảy ra. [xảy ra] to happen; to occur. Điều này thường xảy ra khi một đứa trẻ sinh ra ở nước này và cha mẹ nó lại mang quốc tịch nước khác. This occurs most commonly when a child is born in one country and the parents hold citizenship in another. Có trời mới biết điều gì sẽ xảy ra….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698670500

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

2. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 12/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 18684

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65317 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: xảy ra. [xảy ra] |. to happen; to occur. Điều này thường xảy ra khi một đứa trẻ sinh ra ở nước này và cha mẹ nó lại mang quốc tịch nước khác. This occurs most commonly when a child is born in one country and the parents hold citizenship in another. Có trời mới biết điều gì sẽ xảy ra….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698670501

xảy ra – Wiktionary tiếng Việt

3. xảy ra – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 44010

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 57669 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về xảy ra – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: xảy ra. Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Mục lục. 1 Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm; … Động từ . xảy ra. hành động ban đầu của một sự ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/xay-ra–wiktionary-tieng-viet/1698670502

CHUYỆN GÌ ĐÃ XẢY RA VỚI AKSUM, ĐẾ CHẾ VĨ ĐẠI THỨ TƯ CỦA THẾ GIỚI CỔ ĐẠI?

  • Tác giả: khủng long TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 737875

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 55228 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Nghĩa của từ Xảy ra - Từ điển Việt - Anh

4. Nghĩa của từ Xảy ra – Từ điển Việt – Anh

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 61133

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 21201 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Xảy ra – Từ điển Việt – Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt – Anh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-xay-ra—tu-dien-viet—anh/1698670503

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

5. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 66991

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 51301 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hướng dẫn. – Trò chuyện: Bấm vào “Chat với nhau”. – Gửi câu hỏi: Bấm vào “Gửi câu hỏi”. – Trả lời: Bấm vào bên dưới câu hỏi màu đỏ. – Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi. – Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698670504

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

6. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 5.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 34113

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44990 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là. xuất hiện, xảy ra. /ə’kə:/. nội động từ. xảy ra, xảy đên. nảy ra (ý nghĩ) it occurs to me thattôi chợt nảy ra ý nghĩ là. xuất hiện, tìm thấy. several misprints occur on the first pagenhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670505

#413 Chuyện Q.u.á.i Gì Đang Xảy Ra Với Vũ Trụ Vậy???

  • Tác giả: khủng long VFacts

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 788607

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 54382 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

XẢY RA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

7. XẢY RA – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 95187

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 70861 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về XẢY RA – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘xảy ra’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share … Cách dịch tương tự của từ “xảy ra” trong tiếng Anh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/xay-ra—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698670506

xảy ra trong Tiếng Đức, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng …

8. xảy ra trong Tiếng Đức, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng …

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 93998

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 57568 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về xảy ra trong Tiếng Đức, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: xảy ra bằng Tiếng Đức. Phép tịnh tiến đỉnh xảy ra trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Đức là: geschehen, passieren, stattfinden . Bản dịch theo ngữ cảnh của xảy ra ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/xay-ra-trong-tieng-duc-dich-tieng-viet—tu-dien-tieng-/1698670507

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

9. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 4.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 73481

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 75270 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long transpire = transpire ngoại động từ bay hơi, thoát (hơi nước) (cây) ra (mồ hôi) (người) lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..) the secret has transpired điều bí mật đã bị tiết lộ (thông tục) xảy ra, diễn ra important events transpired last week những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua /træns’paiə/ ngoại động từ r

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: transpire = transpire ngoại động từ bay hơi, thoát (hơi nước) (cây) ra (mồ hôi) (người) lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..) the secret has transpired điều bí mật đã bị tiết lộ (thông tục) xảy ra, diễn ra important events transpired last week những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua /træns’paiə/ ngoại động từ r…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670508

VANGA TỪNG TIÊN TRI ‘VLADIMIR’ SẼ “THỐNG TRỊ THẾ GIỚI”: LIỆU CHIẾN TRANH HẠT NHÂN SẼ XẢY RA?

  • Tác giả: khủng long TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 363911

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 52280 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

“TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều lỗi …

10. “TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều lỗi …

  • Tác giả: khủng long nld.com.vn

  • Ngày đăng khủng long : 12/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 72300

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 44061 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các tác giả có những nhầm lẫn giữa cách viết từng tồn tại hoặc “không chuẩn với chính tả chuẩn”, cùng nhiều nhầm lẫn khác

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 08, 2020 · Chúng tôi tiếp tục dẫn ra những ví dụ sai chính tả của cuốn sách “Từ điển chính tả tiếng Việt” (PGS-TS Hà Quang Năng chủ biên – ThS Hà Thị Quế Hương; NXB ĐHQG Hà Nội – 2017). Viết đúng là “TÁN gia”. Vì “TÁN” 散 là từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-chinh-ta-sai-chinh-ta-()-nhieu-loi-/1698670509

Tra từ: 舊聞 - Từ điển Hán Nôm

11. Tra từ: 舊聞 – Từ điển Hán Nôm

  • Tác giả: khủng long hvdic.thivien.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 88416

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 44847 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tra từ: 舊聞 – Từ điển Hán Nôm. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển trích dẫn. 1. Điển tịch có từ xưa. 2. Sự việc đã xảy ra trong xã hội ngày trước. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Điều nghe được lúc xưa, chỉ cái học cũ. Một số bài thơ có sử dụng…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu—-tu-dien-han-nom/1698670510

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

12. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 3825

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 38550 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long aware = aware tính từ có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì to be aware of the risk / danger / threat có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạ are you aware of the time ? anh có biết là mấy giờ rồi hay không? it happened without my being aware of it chuyện xảy ra mà tôi không hề biết I’m well aware that very few jobs are available tôi bi�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to be aware of danger; to be aware that there is danger biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm. Từ đồng nghĩa / Synonyms: mindful aware (p) cognizant cognisant. Từ trái nghĩa / Antonyms: unmindful forgetful mindless unaware incognizant….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670511

Việt Nam đang xảy ra chuyện gì ? – THIẾU THUỐC Từ BV đến Tư nhân….

  • Tác giả: khủng long CHUYỂN ĐỘNG 24H TV

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 537877

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 38800 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Basseterre | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

13. Basseterre | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 58857

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 29530 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the capital city of Saint Kitts and Nevis, on the island of Saint Kitts: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Basseterre ý nghĩa, định nghĩa, Basseterre là gì: 1. the capital city of Saint Kitts and Nevis, on the island of Saint Kitts: 2. the capital city of…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/basseterre–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698670512

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

14. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 30602

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14307 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long intervene = intervene nội động từ xen vào, can thiệp to intervene in a quarrel xen vào một cuộc cãi cọ to intervene in someone’s affairs can thiệp vào công việc của ai ở giữa, xảy ra ở giữa many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-n

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nội động từ: xen vào, can thiệp: to intervene in a quarrel: xen vào một cuộc cãi cọ: to intervene in someone’s affairs: can thiệp vào công việc của ai : ở giữa, xảy ra ở giữa: many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670513

HIKE SOMETHING UP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

15. HIKE SOMETHING UP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 69611

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 78416 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to lift or raise something with a quick movement: 2. to lift or raise…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hike something up ý nghĩa, định nghĩa, hike something up là gì: 1. to lift or raise something with a quick movement: 2. to lift or raise something with a quick…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/hike-something-up–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698670514

Điều gì xảy ra khi User nhập một Url | Phỏng vấn Backend

  • Tác giả: khủng long Tips Javascript

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 545651

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 30959 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

16. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 25614

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40816 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long incident = /’insidənt/ tính từ ( to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với (vật lý) tới incident ray tia tới (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với danh từ việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra việc xô xát, việc rắc rối frontier incident việc rắc rối ở biên gi�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: incident = /’insidənt/ tính từ ( to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với (vật lý) tới incident ray tia tới (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với danh từ việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra việc xô xát, việc rắc rối frontier incident việc rắc rối ở biên gi…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670515

sự xảy ra trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

17. sự xảy ra trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 6609

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 10136 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về sự xảy ra trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sự xảy ra bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh sự xảy ra trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh là: occurence, transpiration . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự xảy ra có ít nhất 5.886 câu được dịch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/su-xay-ra-trong-tieng-anh-dich-tieng-viet—tu-dien-tieng-anh/1698670516

KHÔNG THỂ XẢY RA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

18. KHÔNG THỂ XẢY RA – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 56301

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 96630 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về KHÔNG THỂ XẢY RA – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘không thể xảy ra’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, … Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/khong-the-xay-ra—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698670517

Ngó lơ một người phụ nữ, tai nạn máy bay thảm khốc xảy ra #shorts

  • Tác giả: khủng long TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 625760

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 25574 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

19. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 5.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 23966

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98678 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long scene = scene danh từ chuỗi hoạt động liên tục trong một vở kịch, bộ phim…; cảnh the scene in the hospital was very moving cảnh trong bệnh viện rất là cảm động một phần của màn kịch hoặc opêra; đoạn, hồi nằm trong phần đó; cảnh Act 1, Scene 2 of Macbeth Màn 1, Cảnh 2 của vở Macbeth địa điểm được mô tả trên sân kh�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: họ đi ra nước ngoài để được thay đổi cảnh quan: quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế hoặc tưởng tượng) a scene of destruction: cảnh tàn phá: the scene of the accident: nơi xảy ra tai nạn: the scene of the crime: hiện trường nơi xảy ra tội ác: a ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698670518