Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa trong tiếng anh slime hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ đồng nghĩa – Từ trái nghĩa – Ngữ Văn 7 – Cô Phạm Lan Anh (DỄ HIỂU NHẤT)

SLIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

1. SLIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 75359

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 52279 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a sticky liquid substance that is unpleasant to touch, such as the liquid…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slime–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698851600

SLIME | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge University …

2. SLIME | Phát âm trong tiếng Anh – Cambridge University …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 3333

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 53502 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Phát âm của slime. Cách phát âm slime trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phát âm của slime. Cách phát âm slime trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slime–phat-am-trong-tieng-anh—cambridge-university-/1698851601

slime trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

3. slime trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 57476

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 47136 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về slime trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: slime. verb noun. + ngữ pháp. Soft, moist earth or clay, having an adhesive quality; viscous mud; any substance of a dirty nature, that is moist, soft, and adhesive; bitumen; mud containing metallic ore, obtained in the preparatory dressing. +13 định nghĩa….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slime-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet—glosbe/1698851602

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 786255

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 36526 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

SLIMY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

4. SLIMY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 75642

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 62687 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. covered in slime: 2. If you describe a person or their manner as slimy, you…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: covered in slime: slimy seaweed. If you describe a person as slimy, you mean that the person appears to be friendly but cannot be trusted and is not sincere: He was really a slimy character. (Định nghĩa của slimy từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slimy–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698851603

Nghĩa của từ Slime - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

5. Nghĩa của từ Slime – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 82194

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 94098 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Slime – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. … thickened slime bùn quặng cô đặc … Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt Bạn còn lại 350 ký tự. Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X; ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-slime—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698851604

SLIME là gì? -định nghĩa SLIME | Viết tắt Finder

6. SLIME là gì? -định nghĩa SLIME | Viết tắt Finder

  • Tác giả: khủng long www.abbreviationfinder.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 30981

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 70470 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về SLIME là gì? -định nghĩa SLIME | Viết tắt Finder. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: SLIME đứng trong văn bản. Tóm lại, SLIME là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách SLIME được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slime-la-gi–dinh-nghia-slime–viet-tat-finder/1698851605

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 228895

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 67917 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

slimy | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

7. slimy | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 61939

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 99805 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. covered in slime 2. too friendly in a way that is not sincere

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: slimy – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slimy: 1. covered in slime 2. too friendly in a way that is not sincere: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slimy–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698851606

slim trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

8. slim trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 76039

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 16234 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về slim trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: WikiMatrix. 2010 – May 5, 2012), also known as Meow the obese cat, was a male domestic cat who attracted international attention when an animal shelter publicized efforts to slim him down, in an attempt to have him adopted. Meow (khoảng 2010 – 5 tháng 5 năm 2012), còn được gọi là mèo Meow béo phì, là một con mèo đực đã thu hút sự chú ý của quốc tế khi một nơi trú ẩn ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slim-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet—glosbe/1698851607

Nghĩa của từ Slim - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

9. Nghĩa của từ Slim – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 30138

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 31168 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Slim – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. verb. diet , reduce , slenderize , trim down , gaunt , lean , meager , narrow , negligible , outside , reedy , remote , scanty , skinny , slender , slight , small , spare , sparse , svelte , tenuous , thin. adjective. angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny , skinny , slender , spare , twiggy , weedy , faint , negligible , outside , slight….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-slim—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698851608

30 CẶP TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 842327

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 35425 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Slim là gì, Nghĩa của từ Slim | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

10. Slim là gì, Nghĩa của từ Slim | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 18/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 54349

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 37091 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Slim là gì: / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi, láu,…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2.1.1 Mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày. 2.1.2 Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi. 2.1.3 Láu, khôn lỏi, xảo quyệt. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slim-la-gi-nghia-cua-tu-slim–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698851609

slimy trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

11. slimy trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 25356

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68017 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về slimy trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: slimy trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: nhầy nhụa, nhầy, nhớt (tổng các phép tịnh tiến 15). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với slimy chứa ít nhất 18 câu. Trong số các hình khác: properties sliminess, bad smell, stickiness, decay, foulness ↔ của sự ghê tởm-sự dơ bẩn, hôi, sự nhầy nhụa, thối rữa, ghê sợ- ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slimy-trong-tieng-viet-dich-cau-vi-du–glosbe/1698851610

Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

12. Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 3890

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 3001 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/kham-pha-tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh/1698851611

Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Cô Lê Thu Hiền (HAY NHẤT)

  • Tác giả: khủng long VietJack Tiểu học & THCS

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 21341

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 42589 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

SLIM - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

13. SLIM – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 80807

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 70895 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về SLIM – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘slim’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slim—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698851612

Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ slim là gì? - Chiêm bao 69

14. Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ slim là gì? – Chiêm bao 69

  • Tác giả: khủng long chiembaomothay.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 19428

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32054 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ slim là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa từ slim: => slender, reedy…. Trái nghĩa từ slim: => robust, athletic, hefty…. Đặt câu với từ slim: => This slime is really sticky (Chất nhờn này thực sự rất dính). Qua bài viết Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ slim là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia—trai-nghia-voi-tu-slim-la-gi—chiem-bao-69/1698851613

Underpass: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, …

15. Underpass: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 89806

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 377 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Underpass: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Underpass», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Underpass» … Tiếng Anh thương mại. Thư kinh doanh; Các cụm từ bằng tiếng Anh; Tóm tắt bằng tiếng Anh; Phỏng vấn bằng tiếng Anh; Tiếng Anh kinh tế ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/underpass-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-nghia-/1698851614

Tính Từ Đồng Nghĩa Thường Dùng Trong Tiếng Anh – Phần 2 (The Most Common Synonyms in English)

  • Tác giả: khủng long Tiếng Anh Mỗi Ngày

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 784796

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 47849 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Slime là gì? - Nghĩa Là Gì.vn

16. Slime là gì? – Nghĩa Là Gì.vn

  • Tác giả: khủng long nghialagi.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 65

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 86800 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Slime là gì? – Nghĩa Là Gì.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Slime được lấy ý tưởng từ câu chuyện về những loài quái vật biết biến hình để thoát khỏi sự truy đuổi của kẻ thù. Loại đồ chơi này khá phổ biến trên thế giới, được làm từ keo xà phòng, keo làm hồ dính, nước rửa chén,…. Chất nhờn ma quái slime vừa mềm ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/slime-la-gi—nghia-la-givn/1698851615

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

17. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 82189

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 59199 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tính từ. mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày. slim fingers. ngón tay thon búp măng. ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi. slim possibility. khả năng có thể được rất mỏng manh. láu, khôn lỏi, xảo quyệt….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698851616