Top khủng long 20 từ đồng nghĩa với knowledgeable tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với knowledgeable hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa
Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 249450
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 67789 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
1. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 13/6/2021
Lượt xem: khủng long 28958
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 42700 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890500
2. knowledgeable – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 3/6/2021
Lượt xem: khủng long 38181
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37184 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long knowledgeable – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledgeable – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledgeable—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-/1698890501
3. Nghĩa của từ Knowledgeable – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 11/5/2021
Lượt xem: khủng long 75792
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 22617 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Knowledgeable – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. abreast , acquainted , alert , appreciative , apprised , au courant , au fait , brainy * , bright , brilliant , clever , cognizant , conscious , conversant , discerning , erudite , experienced , familiar , informed , insightful , intelligent , in the know , knowing , learned , lettered , omniscient , perceptive , plugged in , posted , prescient , privy , quick-witted , sagacious , sage , ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-knowledgeable—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698890502
Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 977863
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 84330 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
4. Đồng nghĩa của knowledgeable – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 24/5/2021
Lượt xem: khủng long 26566
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 50160 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của knowledgeable – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Alternative for knowledgeable. Đồng nghĩa: enlightened, intimate, knowing, learned, lettered, versed, well-educated, well-read,…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-knowledgeable—idioms-proverbs/1698890503
5. knowledgeable | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 3/7/2021
Lượt xem: khủng long 12989
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 66902 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long knowledgeable – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledgeable – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledgeable–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698890504
6. 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge rất bổ ích
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 18/1/2021
Lượt xem: khủng long 39401
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 31881 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống … Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/100-tu-dong-nghia-cho-knowledge-rat-bo-ich/1698890505
TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT
Tác giả: khủng long VTV Go
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 652964
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 43671 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
7. Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs
Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Lượt xem: khủng long 39750
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98708 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: knowledge knowledge /’nɔlidʤ/ danh từ. sự biết. to have no knowledge of: không biết về; to my knowledge: theo tôi biết; it came to my knowledge that: tôi được biết rằng; without my knowledge: tôi không hay biết; not to my knowledge: theo tôi biết thì không; sự nhận biết, sự nhận ra…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-knowledge—idioms-proverbs/1698890506
8. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 29/8/2021
Lượt xem: khủng long 17774
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 69238 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘knowledgeable’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Gửi câu hỏi Chat với nhau . Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890507
9. Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn
Tác giả: khủng long tratu.soha.vn
Ngày đăng khủng long : 29/5/2021
Lượt xem: khủng long 32946
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 86549 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: common knowledge kiến thức chung knowledge-based system hệ căn cứ kiến thức qualifying standard of technical knowledge tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun ability, accomplishments, … Tìm thêm với Google.com :…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-knowledge—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698890508
từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary
Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 329375
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 61844 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
10. Knowledge synonym – other word for Knowledge | Từ đồng nghĩa …
Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net
Ngày đăng khủng long : 14/8/2021
Lượt xem: khủng long 97726
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94094 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. #information expertise n. #facility, knack …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-synonym–other-word-for-knowledge–tu-dong-nghia-/1698890509
11. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …
Tác giả: khủng long www.emergency-live.com
Ngày đăng khủng long : 8/5/2021
Lượt xem: khủng long 13445
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82509 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698890510
12. Knowledge quiz: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái …
Tác giả: khủng long vi.englishlib.org
Ngày đăng khủng long : 11/2/2021
Lượt xem: khủng long 6336
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68591 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Knowledge quiz: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Knowledge quiz», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Knowledge quiz» … Knowledge – Tôi đã nói với bạn. Hiểu biết; 360 degree knowledge – Kiến thức 360 ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-quiz-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-/1698890511
[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)
Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 77281
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 54903 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
13. System synonym – Từ đồng nghĩa với System
Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net
Ngày đăng khủng long : 3/8/2021
Lượt xem: khủng long 88924
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 5364 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Other words for System, Other ways to say System in English, synonyms for System (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế System trong ielts tiếng Anh) method n. #means, procedure arrangement n. #order, method scheme n. #method, plan organization n. #entity, order structure n. #arrangement procedure n. #method, approach order n., v. #rule, …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for System, Other ways to say System in English, synonyms for System (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế System trong ielts tiếng Anh) method n. #means, procedure arrangement n. #order, method scheme n. #method, plan organization n. #entity, order structure n. #arrangement procedure n. #method, approach order n., v. #rule, ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/system-synonym–tu-dong-nghia-voi-system/1698890512
14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn
Ngày đăng khủng long : 22/5/2021
Lượt xem: khủng long 3347
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10993 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledge ( nŏlʹĭj) noun. 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study. 3. The sum or range of what has been perceived, discovered, or learned. 4. Learning; erudition: teachers of great knowledge….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890513
15. Local là gì? Một số từ vựng liên quan đến Local thường gặp | Hegka
Tác giả: khủng long hegka.com
Ngày đăng khủng long : 15/3/2021
Lượt xem: khủng long 38528
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 59877 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bạn biết gì về Local? Một số cụm từ liên quan đến Local mà bạn thường gặp là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Dịch nghĩa: Xe lửa địa phương 12.24 đến Poughkeepsie. Còn trong ngữ cảnh Local là tính từ thì sẽ được định nghĩa là: Địa phương. Ví dụ: local knowledge, local authorities, local government; Dịch nghĩa: hiểu biết về địa phương, nhà đương cục ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/local-la-gi-mot-so-tu-vung-lien-quan-den-local-thuong-gap–hegka/1698890514
khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://tracnghiem123.com/huong-dan-cach-viet-lai-cau-trong-tieng-anh/imager_2_1794_700.jpg”>
16. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com
Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com
Ngày đăng khủng long : 24/2/2021
Lượt xem: khủng long 98130
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47829 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698890515
17. 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ – anhnguvn.com
Tác giả: khủng long anhnguvn.com
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Lượt xem: khủng long 17949
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 81862 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ ý nghĩa Trình độ, phẩm chất hoặc khả năng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định một cách hiệu quả;
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ. Một từ khác cho Skill là gì? Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Skill trong tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa này cho Skill để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/95-tu-dong-nghia-cho-skill-va-vi-du—anhnguvncom/1698890516
18. knowledge trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Tác giả: khủng long vi.glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 15/1/2021
Lượt xem: khủng long 65033
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 94247 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về knowledge trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tri thức. noun. en fact of knowing about something; understanding, familiarity with information. +1 định nghĩa. You will stray from the sayings of knowledge. Con sẽ lạc khỏi các lời tri thức. en.wiktionary2016….
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-trong-tieng-tieng-viet—tieng-anh-tieng-viet–glosbe/1698890517
200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster
Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15
Lượt xem : khủng long 321645
Độ phân giải video : khủng long 1080p
Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 69890 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
19. Đồng nghĩa của matured – Từ đồng nghĩa
Tác giả: khủng long tudongnghia.com
Ngày đăng khủng long : 19/6/2021
Lượt xem: khủng long 29617
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 26834 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của matured – Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: matured mature /mə’tjuə/. tính từ. chín, thành thực, trưởng thành. mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên; cẩn thận, chín chắn, kỹ càng. after mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ; the plan is not mature yet: kế hoạch chưa chín chắn (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải ……
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-matured—tu-dong-nghia/1698890518
khủng long Bình Chọn] – Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc – Trần Gia Hưng” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://igis.edu.vn/wp-content/uploads/2017/10/9-tinh-tu-dong-nghia-voi-interesting-768×461.png”>
20. [Top khủng long Bình Chọn] – Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc – Trần Gia Hưng
Tác giả: khủng long trangiahung.com
Ngày đăng khủng long : 16/1/2021
Lượt xem: khủng long 87076
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 73358 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long › Tài liệu › Là gì? . – Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,… 2. Hạnh phúc là gì?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 12, 2022 · Từ đồng nghĩa với hạnh phúc – Top khủng long lời giải Trả lời câu hỏi Từ đồng nghĩa với hạnh phúc chính xác nhất. Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện… Top khủng long loigiai.vn 2 phút trước 1558 Like…
Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/top-binh-chon—tu-dong-nghia-voi-tu-hanh-phuc—tran-gia-hung/1698890519
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000