Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với knowledgeable hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

1. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 28958

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 42700 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890500

knowledgeable - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh …

2. knowledgeable – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 38181

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37184 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long knowledgeable – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledgeable – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledgeable—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-/1698890501

Nghĩa của từ Knowledgeable - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

3. Nghĩa của từ Knowledgeable – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 75792

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 22617 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Knowledgeable – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. abreast , acquainted , alert , appreciative , apprised , au courant , au fait , brainy * , bright , brilliant , clever , cognizant , conscious , conversant , discerning , erudite , experienced , familiar , informed , insightful , intelligent , in the know , knowing , learned , lettered , omniscient , perceptive , plugged in , posted , prescient , privy , quick-witted , sagacious , sage , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-knowledgeable—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698890502

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 977863

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 84330 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Đồng nghĩa của knowledgeable - Idioms Proverbs

4. Đồng nghĩa của knowledgeable – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 26566

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 50160 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của knowledgeable – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Alternative for knowledgeable. Đồng nghĩa: enlightened, intimate, knowing, learned, lettered, versed, well-educated, well-read,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-knowledgeable—idioms-proverbs/1698890503

knowledgeable | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

5. knowledgeable | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 12989

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 66902 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long knowledgeable – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledgeable – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledgeable–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698890504

100 từ đồng nghĩa cho Knowledge rất bổ ích

6. 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge rất bổ ích

  • Tác giả: khủng long anhnguvn.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 39401

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 31881 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 100 từ đồng nghĩa cho Knowledge Ý nghĩa của Knowledge: Trạng thái biết hoặc có kỹ năng trong một cái gì đó; nhận thức về một thực tế hoặc tình huống … Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/100-tu-dong-nghia-cho-knowledge-rat-bo-ich/1698890505

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 652964

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 43671 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Đồng nghĩa của knowledge - Idioms Proverbs

7. Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 39750

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98708 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của knowledge – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: knowledge knowledge /’nɔlidʤ/ danh từ. sự biết. to have no knowledge of: không biết về; to my knowledge: theo tôi biết; it came to my knowledge that: tôi được biết rằng; without my knowledge: tôi không hay biết; not to my knowledge: theo tôi biết thì không; sự nhận biết, sự nhận ra…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-knowledge—idioms-proverbs/1698890506

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

8. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 17774

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 69238 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘knowledgeable’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Gửi câu hỏi Chat với nhau . Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890507

Nghĩa của từ Knowledge - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

9. Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 32946

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 86549 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Knowledge – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: common knowledge kiến thức chung knowledge-based system hệ căn cứ kiến thức qualifying standard of technical knowledge tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun ability, accomplishments, … Tìm thêm với Google.com :…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-knowledge—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698890508

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 329375

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 61844 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Knowledge synonym – other word for Knowledge | Từ đồng nghĩa …

10. Knowledge synonym – other word for Knowledge | Từ đồng nghĩa …

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 97726

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94094 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. #information expertise n. #facility, knack …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other word for Knowledge, Other ways to say Knowledge in English, top synonyms for Knowledge (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) understanding n. #idea, mindfulness awareness n. #understanding wisdom n. #understanding information n. #understanding comprehension n. #understanding learning n. #information intelligence n. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-synonym–other-word-for-knowledge–tu-dong-nghia-/1698890509

Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

11. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

  • Tác giả: khủng long www.emergency-live.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 13445

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82509 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698890510

Knowledge quiz: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái …

12. Knowledge quiz: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 6336

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68591 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Knowledge quiz: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Knowledge quiz», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Knowledge quiz» … Knowledge – Tôi đã nói với bạn. Hiểu biết; 360 degree knowledge – Kiến thức 360 ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/knowledge-quiz-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-nghia-trai-/1698890511

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 77281

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 54903 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

System synonym – Từ đồng nghĩa với System

13. System synonym – Từ đồng nghĩa với System

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 88924

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 5364 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for System, Other ways to say System in English, synonyms for System (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế System trong ielts tiếng Anh) method n. #means, procedure arrangement n. #order, method scheme n. #method, plan organization n. #entity, order structure n. #arrangement procedure n. #method, approach order n., v. #rule, …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for System, Other ways to say System in English, synonyms for System (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế System trong ielts tiếng Anh) method n. #means, procedure arrangement n. #order, method scheme n. #method, plan organization n. #entity, order structure n. #arrangement procedure n. #method, approach order n., v. #rule, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/system-synonym–tu-dong-nghia-voi-system/1698890512

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 3347

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10993 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: knowledge ( nŏlʹĭj) noun. 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study. 3. The sum or range of what has been perceived, discovered, or learned. 4. Learning; erudition: teachers of great knowledge….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698890513

Local là gì? Một số từ vựng liên quan đến Local thường gặp | Hegka

15. Local là gì? Một số từ vựng liên quan đến Local thường gặp | Hegka

  • Tác giả: khủng long hegka.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 38528

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 59877 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bạn biết gì về Local? Một số cụm từ liên quan đến Local mà bạn thường gặp là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Dịch nghĩa: Xe lửa địa phương 12.24 đến Poughkeepsie. Còn trong ngữ cảnh Local là tính từ thì sẽ được định nghĩa là: Địa phương. Ví dụ: local knowledge, local authorities, local government; Dịch nghĩa: hiểu biết về địa phương, nhà đương cục ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/local-la-gi-mot-so-tu-vung-lien-quan-den-local-thuong-gap–hegka/1698890514

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 321645

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 69890 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Đồng nghĩa của matured - Từ đồng nghĩa

19. Đồng nghĩa của matured – Từ đồng nghĩa

  • Tác giả: khủng long tudongnghia.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 29617

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 26834 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của matured – Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: matured mature /mə’tjuə/. tính từ. chín, thành thực, trưởng thành. mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên; cẩn thận, chín chắn, kỹ càng. after mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ; the plan is not mature yet: kế hoạch chưa chín chắn (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-matured—tu-dong-nghia/1698890518

[Top<span class= khủng long Bình Chọn] – Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc – Trần Gia Hưng” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://igis.edu.vn/wp-content/uploads/2017/10/9-tinh-tu-dong-nghia-voi-interesting-768×461.png”>

20. [Top khủng long Bình Chọn] – Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc – Trần Gia Hưng

  • Tác giả: khủng long trangiahung.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 87076

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 73358 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long › Tài liệu › Là gì? . – Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,… 2. Hạnh phúc là gì?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 12, 2022 · Từ đồng nghĩa với hạnh phúc – Top khủng long lời giải Trả lời câu hỏi Từ đồng nghĩa với hạnh phúc chính xác nhất. Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện… Top khủng long loigiai.vn 2 phút trước 1558 Like…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/top-binh-chon—tu-dong-nghia-voi-tu-hanh-phuc—tran-gia-hung/1698890519