Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với mostly hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 757802

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 22250 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa của mostly - Idioms Proverbs

4. Đồng nghĩa của mostly – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 53663

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 51838 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của mostly – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa: chiefly, mainly, nearly, Adverb for the most part above all mainly generally on the whole principally largely in general particularly chiefly predominantly primarily greatly essentially frequently often regularly usually almost entirely as a rule customarily in many instances many times most often overall…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-mostly—idioms-proverbs/1698898503

Mostly là gì, Nghĩa của từ Mostly | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

5. Mostly là gì, Nghĩa của từ Mostly | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 50132

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 62966 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Mostly là gì, Nghĩa của từ Mostly | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adverb. above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially , for the most part , frequently , in many instances , largely , many times , most often , often , on the whole , overall , particularly , predominantly , primarily , principally , regularly , usually….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mostly-la-gi-nghia-cua-tu-mostly–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698898504

mostly | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

6. mostly | định nghĩa trong Từ điển Người học – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 34286

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 96168 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long mainly or most of the time:

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: mostly – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho mostly: mainly or most of the time: : Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mostly–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc—cambridge-/1698898505

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 487376

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 86337 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Phân biệt most, most of, almost và mostly - EFC

7. Phân biệt most, most of, almost và mostly – EFC

  • Tác giả: khủng long efc.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 41841

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 75586 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Most, most of, almost, mostly là 4 trạng từ nhưng chúng có cách dùng rất khác nhau. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu nhé. A. MOST Most (det) : hầu hết là từ hạn định, nhằm giới hạn danh từ sau nó. Ví dụ như [the/this/that/these/those].Chức năng cú pháp như một tính từ (đứng …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Oct 05, 2017 · – The members here are mostly students (Thành viên ở đây hầu hết là học sinh) D. ALMOST(adv) = nearly: hầu như, gần như (chỉ số lượng, chất) Almost rất hay bắt cặp với 3 từ all, every, no (nếu bài thi mà có 3 em [all, every,no] cứ thẳng tay mà chọn almost nhé)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phan-biet-most-most-of-almost-va-mostly—efc/1698898506

Cách Dùng Mostly, Most, Most of, Almost Trong Tiếng Anh

8. Cách Dùng Mostly, Most, Most of, Almost Trong Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long anhnguthienan.net

  • Ngày đăng khủng long : 5/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 94844

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 90583 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Về hình thức, nhóm từ này gần giống nhau tuy nhiên khác về cách dùng. Anh ngữ Thiên Ân sẽ giúp bạn nắm cách dùng mostly, most, most of, almost nhé!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Oct 22, 2017 · Với vai trò là trạng từ, mostly có thể bổ nghĩa cho động từ thường, tính từ, trạng từ. Ngoài ra, mostly có thể xuất hiện trong câu để nhấn mạnh nghĩa “hầu hết” hay “chủ yếu”. Ví dụ: + My work isn’t very varied. It’s mostly office work. (Công việc của tôi không đa đạng lắm. Chỉ chủ yếu là công việc văn phòng). + Her working experience results from her father mostly. (Kinh ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cach-dung-mostly-most-most-of-almost-trong-tieng-anh/1698898507

Cấu Trúc và Cách Dùng MOSTLY trong Tiếng Anh

9. Cấu Trúc và Cách Dùng MOSTLY trong Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 88934

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 6890 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Cấu Trúc và Cách Dùng MOSTLY trong Tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2. Cấu trúc và cách dùng với trạng từ “Mostly” Mostly (adv) = Mainly / Generally (hầu hết, chủ yếu dưới mọi trường hợp, thời gian) Mostly có thể xuất hiện trong câu để nhấn mạnh nghĩa hầu hết hay chủ yếu. Cấu trúc sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp với nội dung cần trình bày của người học. Ví dụ: In the smaller towns, it’s mostly very quiet at night…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cau-truc-va-cach-dung-mostly-trong-tieng-anh/1698898508

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 632744

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 75856 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Nghĩa của từ Mainly - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

10. Nghĩa của từ Mainly – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 13255

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 68201 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Mainly – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adverb. above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main , largely , mostly , most of all , on the whole , overall , predominantly , primarily , principally , substantially , to the greatest extent , usually. Từ điển: Thông dụng….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-mainly—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698898509

Most synonym – Từ đồng nghĩa với Most

11. Most synonym – Từ đồng nghĩa với Most

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 4918

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60825 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Most, Other ways to say Most in English, synonyms for Most (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Most trong ielts tiếng Anh) majority n., adj. #body, range best adj., adv. #choice, superb maximum adj., n. #best, excellent bulk n. #body, range greatest adj., n. #top, highest better adj., adv. …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Most, Other ways to say Most in English, synonyms for Most (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Most trong ielts tiếng Anh) majority n., adj. #body, range best adj., adv. #choice, superb maximum adj., n. #best, excellent bulk n. #body, range greatest adj., n. #top, highest better adj., adv. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/most-synonym–tu-dong-nghia-voi-most/1698898510

Trái nghĩa của mostly - Idioms Proverbs

12. Trái nghĩa của mostly – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 53776

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47142 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của mostly – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trái nghĩa của mostly – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: mostly mostly /’moustli/. phó từ. hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-mostly—idioms-proverbs/1698898511

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 198707

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 96376 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

MOSTLY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

13. MOSTLY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 28/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 14668

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 11636 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về MOSTLY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: MOSTLY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. gujarati Gujarati. northern_sotho Phía Bắc Sotho. tatar Tatar. tieng-anh Tiếng Anh. tieng-arap Tiếng Ả Rập. tieng-ba-lan Tiếng Ba Lan. tieng-bo-dao-nha Tiếng Bồ Đào Nha. tieng-dan-mach Tiếng Đan Mạch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mostly—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698898512

Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

14. Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …

  • Tác giả: khủng long www.emergency-live.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 48520

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 34948 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Catatonia: ý nghĩa, định nghĩa, nguyên nhân, từ đồng nghĩa và …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 13, 2022 · Từ ‘catatonia’, được phát âm với trọng âm trên I, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κατά ‘under’ và τόνος ‘tone’, và chỉ một hội chứng tâm thần có cơ sở phân ly, trong đó hành động của đối tượng gần như hoàn toàn tách rời khỏi lý trí và động cơ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/catatonia-y-nghia-dinh-nghia-nguyen-nhan-tu-dong-nghia-va-/1698898513

Most, Most of, Almost và The most: Cách sử dụng và Phân biệt

15. Most, Most of, Almost và The most: Cách sử dụng và Phân biệt

  • Tác giả: khủng long dafulbrightteachers.org

  • Ngày đăng khủng long : 21/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 21951

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 375 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các từ chỉ số lượng Most, Almost và The most được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Bài viết giúp phân biệt các từ này dễ dàng, chính xác.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 4. Mostly. Mostly /’moustli/: hầy hết, phần lớn, chủ yếu là Nó là một trạng từ đồng nghĩa với Maily. Ex: The drink here was mostly orange juice. (Đồ uống ở đây hầu hết là nước cam) 5. The most. The most: hơn nhất Là từ dùng trong câu so sánh ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/most-most-of-almost-va-the-most-cach-su-dung-va-phan-biet/1698898514

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 986664

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 94078 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

16. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 85184

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1150 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698898515

941 từ đồng nghĩa chinh phục mọi kỳ thi

17. 941 từ đồng nghĩa chinh phục mọi kỳ thi

  • Tác giả: khủng long anhnguathena.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 83138

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 55741 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về 941 từ đồng nghĩa chinh phục mọi kỳ thi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Một số ví dụ đơn giản về từ đồng nghĩa: Grow với Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó) … E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc). End với Finish (kết thúc, chấm dứt việc gì đó) … 2.1 Từ đồng nghĩa ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/941-tu-dong-nghia-chinh-phuc-moi-ky-thi/1698898516

Top<span class= khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://img.hoidap247.com/picture/question/20200218/large_1582008396565.jpeg”>

18. Top khủng long 30 từ đồng nghĩa với nhà văn 2022 – nguoilontuoi.com

  • Tác giả: khủng long nguoilontuoi.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 78210

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 10046 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài 1:. Ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho Android và iOS. 1. Pocket Thesaurus. Trắc nghiệm: Từ nào đồng nghĩa …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Top khủng long 9: Các ứng dụng từ điển đồng nghĩa tốt nhất cho nhà văn – StepsBoard; Top khủng long 10: Nhà văn – Wikipedia tiếng Việt; Top khủng long 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thi nhân”? – Hoc247; Top khủng long 12: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ – Lazi.vn…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-nha-van-2022—nguoilontuoicom/1698898517

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 793305

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 25346 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Các từ đồng nghĩa trong tiếng anh hay gặp nhất

19. Các từ đồng nghĩa trong tiếng anh hay gặp nhất

  • Tác giả: khủng long www.thantoctienganh.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 89422

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 21308 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long   Start vs Begin   (bắt đầu, khởi đầu một sự vật – sự việc nào đó) 1, Start:  được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin”…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1, Intelligent: là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả khủng long của quá trình suy nghĩ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cac-tu-dong-nghia-trong-tieng-anh-hay-gap-nhat/1698898518

Phân biệt một số từ đồng nghĩa - thantoctienganh.com

20. Phân biệt một số từ đồng nghĩa – thantoctienganh.com

  • Tác giả: khủng long www.thantoctienganh.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 2458

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67599 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long   1. Start và Begin (bắt đầu, khởi đầu một sự vật- sự việc nào đó) Start : được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng ‘’begin” t…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 14, 2022 · Ví dụ: As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi). Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful. Ví dụ: He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay)….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phan-biet-mot-so-tu-dong-nghia—thantoctienganhcom/1698898519