Top khủng long 20 viso e sinonimo tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề viso e sinonimo hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Viso: i Sinonimi e i Contrari
Tác giả: khủng long sapere.virgilio.it
Ngày đăng khủng long : 27/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 74293 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinonimi e Contrari di Viso. Scopri gli altri modi di dire e i contrari di Viso
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. Sinônimo de Viso – Sinônimos
Tác giả: khủng long www.sinonimos.com.br
Ngày đăng khủng long : 9/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35460 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinônimos de Viso: aspecto, fisionomia, indício, sinal, vislumbre …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Viso é sinônimo de: aspecto, fisionomia, indício, sinal, vislumbre … sinônimos.com.br. Dicionário de Sinônimos Online. Sinônimos Dicionário Antônimos Conjugação Dúvidas de Português. Sinônimo de viso. Compartilhar. 5 sinônimos de viso para 1 sentido da palavra viso: 1 aspecto, fisionomia, indício, sinal, vislumbre. A palavra viso aparece também nas seguintes entradas: ……
3. viso – sinónimos y antónimos – WordReference.com
Tác giả: khủng long www.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 20/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35844 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về viso – sinónimos y antónimos – WordReference.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: viso – sinónimos de ‘viso’ en un diccionario de 200.000 sinónimos online…
4. Viso: Sinonimi e contrari di viso – Dizionario dei
Tác giả: khủng long dizionari.corriere.it
Ngày đăng khủng long : 23/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 37016 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Viso: Sinonimi e contrari di viso – Dizionario dei. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Viso: volto, faccia, scherz. muso. Scopri i sinonimi e contrari del termine viso…
5. viso in “Sinonimi e Contrari” – Treccani
Tác giả: khủng long www.treccani.it
Ngày đăng khủng long : 29/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 3692 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long viso /’vizo/ s. m. [lat. vīsus -us, propr. “vista, sguardo, aspetto”, der. di vidēre “vedere”]. – 1. [parte anteriore del cranio: lavarsi il v.] ≈ (spreg.) ceffo, faccia, (spreg., scherz.) grugno, (spreg., scherz.) muso, (ant.) niffo, (non com., spreg.) mostaccio, ovale, (lett.) sembiante, volto. 2. [tratti caratteristici di una persona, spec. in quanto esprimenti determinati sentimenti: v. allegro] ≈ aria, aspetto, espressione, fattezze, fisionomia, (lett.) sembiante. ▲ Locuz. prep.: fig., a vi
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: viso /’vizo/ s. m. [lat. vīsus -us, propr. “vista, sguardo, aspetto”, der. di vidēre “vedere”]. – 1.[parte anteriore del cranio: lavarsi il v.] ≈ (spreg.) ceffo ……
6. Viso: i Sinonimi e i Contrari
Tác giả: khủng long sapere.virgilio.it
Ngày đăng khủng long : 15/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 46371 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinonimi e Contrari di Viso. Scopri gli altri modi di dire e i contrari di Viso
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sostantivo viso m sing (plurale: visi) (anatomia) la parte anteriore della testa, collocata tra la fronte e il mento; nello sci da discesa è importante utilizzare il casco perché un incidente su sette ha come risultato un trauma cranico o al viso…
7. Sinônimos de viso – Dicionário inFormal
Tác giả: khủng long www.dicionarioinformal.com.br
Ngày đăng khủng long : 10/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73479 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Dicionário online de Português. Sinônimos de viso: aspecto, aparência, ar, cara, cariz, catadura, configuração, fácies, feição, físico, fisionomia, acesse e veja mais
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dicionário online de Português. Sinônimos de viso: aspecto, aparência, ar, cara, cariz, catadura, configuração, fácies, feição, físico, fisionomia, acesse e ……
8. viso: approfondimenti in “Sinonimi_e_Contrari” – Treccani
Tác giả: khủng long www.treccani.it
Ngày đăng khủng long : 2/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 62958 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về viso: approfondimenti in “Sinonimi_e_Contrari” – Treccani. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ciò che appare – Con f., viso e volto si può anche voler intendere l’aspetto esteriore, i tratti facciali in generali (la sua … Leggi Tutto sbattuto…
9. Viso sinónimos, viso antónimos – SinonimosGratis.com
Tác giả: khủng long www.sinonimosgratis.com
Ngày đăng khủng long : 25/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13572 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long viso sinónimos, antónimos, y palabras relacionadas en Sinónimos Gratis
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 15 E toda la otra vezina planura estava çercada de nítido muro, así trasparente, clarífico, puro, que mármol de Paro paresçe en albura, tanto qu’el viso de la criatura, por la diafana claror de los cantos, pudiera traer objectos atantos quantos çelava so sí la clausura….
10. Sinônimo de Viso – Top khủng long Sinônimos
Tác giả: khủng long topsinonimos.com
Ngày đăng khủng long : 20/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 82625 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinônimos de Viso no Dicionário de Top khủng long Sinônimos. Viso é sinônimo de indício, sinal, traço, ar, aspecto, fisionomia, oiteiro, outeiro, vestígio.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sinônimos de Viso no Dicionário de Top khủng long Sinônimos. Viso é sinônimo de indício, sinal, traço, ar, aspecto, fisionomia, oiteiro, outeiro, vestígio….
11. Sinônimos de viso | Lista de sinônimos portugueses
Tác giả: khủng long www.dicionario-sinonimo.com
Ngày đăng khủng long : 9/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 69314 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sinônimos de viso | Lista de sinônimos portugueses. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Encontre todos os sinônimos da palavra viso apresentados de forma simples e clara. Mais de 53600 sinônimos disponíveis no Dicionario-de-sinonimos.com. Página inicial > Sinônimos > Sinônimos de viso . Adicionar aos seus favoritos. Encontre os sinônimos ou antônimos de uma palavra. Buscar Sinônimos Antônimos. Sinônimos de viso. Classe gramatical: substantivo ……
12. Viso – Dicionário inFormal
Tác giả: khủng long www.dicionarioinformal.com.br
Ngày đăng khủng long : 22/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67090 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Significado de viso. O que é viso: Conjugação do verbo visar.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2013-11-26 · 1-dirigir vista ou olhar fixamente para; mirar. 2-apontar arma de fogo contra. 3-pôr o sinal de visto em. 1-Visou o caminho mas não conseguiu seguir por ele. 2-visou um caminho diferente, mas não sabia como prosseguir. 3-Visou os ……
13. definición de viso y sinónimos de viso (español) – sensagent
Tác giả: khủng long diccionario.sensagent.com
Ngày đăng khủng long : 11/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 87766 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về definición de viso y sinónimos de viso (español) – sensagent. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: definición de viso y sinónimos de viso (español), antónimos y red semántica multilingüe (traductores por 37 lenguas) español » español ↔ buscar…
14. viso | Definición | Diccionario de la lengua española | RAE – ASALE
Tác giả: khủng long dle.rae.es
Ngày đăng khủng long : 13/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 6038 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về viso | Definición | Diccionario de la lengua española | RAE – ASALE. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Superficie de las cosas lisas o tersas que hieren la vista con un especial color o reflexión de la luz. 3. m. Onda de resplandor que hacen algunas cosas heridas por la luz. Esta tela hace visos. 4. m. Forro de color o prenda de vestido que se coloca debajo de una tela clara para que por ella se transparente. 5….
15. Sinonimi di del viso | Lista di sinonimi italiani
Tác giả: khủng long www.dizionario-sinonimo.com
Ngày đăng khủng long : 16/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 59136 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sinonimi di del viso | Lista di sinonimi italiani. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Uso di Dizionario-sinonimo.com. Nella tua vita quotidiana, quando scrivi una mail, un testo, un saggio, se vuoi evitare ripetizioni, trova il significato opposto di una parola. Questo sito vi permette di trovare in un solo posto, tutti i sinonimi, contrari della lingua italiana. Dizionario-sinonimo.com, è più di 142500 sinonimi, 53800 contrari….
16. Sinônimo de Viso – Português à Letra
Tác giả: khủng long portuguesaletra.com
Ngày đăng khủng long : 11/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 7440 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinónimo ou sinônimo de viso – os sinônimos de viso são presença, anúncio, vestígio, presságio, pista, aspeto, paisagem, rosto, levada, mama-de-mulher, prospeto, cômoro, ar, laivo, face, colina…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sinónimo ou sinônimo de viso – os sinônimos de viso são presença, anúncio, vestígio, presságio, pista, aspeto, paisagem, rosto, levada, mama-de-mulher ……
17. Volto: i Sinonimi e i Contrari
Tác giả: khủng long sapere.virgilio.it
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 39561 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinonimi e Contrari di Volto. Scopri gli altri modi di dire e i contrari di Volto
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cerchi il sinonimo di Volto? Scopri su VirgilioSapere le alternative e la lista completa dei suoi Sinonimi e Contrari!…
18. sinonimo di viso è “atteggiamento” – parole e sinonimi
Tác giả: khủng long sinonimos-online.com
Ngày đăng khủng long : 21/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 47711 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về sinonimo di viso è “atteggiamento” – parole e sinonimi. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Il sinonimo di viso parole simili, parole altrettanto importanti: atteggiamento, volto, muso, grugno, ceffo, fisionomia, aspetto, sembiante I cookie ci aiutano a offrire servizi di qualità. Utilizzando i nostri servizi, l’utente accetta le nostre modalità d’uso dei cookie….
19. Antônimos de viso | Lista de antônimos portugueses
Tác giả: khủng long www.dicionario-sinonimo.com
Ngày đăng khủng long : 23/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60275 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Antônimos de viso | Lista de antônimos portugueses. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Encontre todos os antônimos da palavra viso apresentados de forma simples e clara. Mais de 23500 antônimos disponíveis no Dicionario-sinonimo.com. Página inicial > Antônimos > Antônimos de viso . Adicionar aos seus favoritos. Encontre os sinônimos ou antônimos de uma palavra. Buscar Sinônimos Antônimos. Antônimos de viso. Classe gramatical: substantivo ……
20. Sinônimo de Visto que – Sinônimos
Tác giả: khủng long www.sinonimos.com.br
Ngày đăng khủng long : 20/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 34193 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Sinônimos de Visto que: uma vez que, dado que, já que, como, em virtude de, em razão de, devido a, graças a, por c …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sinônimo de visto que. 17 sinônimos de visto que para 2 sentidos da expressão visto que: Indica o motivo de um determinado acontecimento ou situação: 1 uma vez que, dado que, já que, como, em virtude de, em razão de, devido a, graças a, por causa de, em função de, sendo que. Exemplo: Visto que estou sem carro, não poderei ir ao ……
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000